1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
319,811,522,177 |
332,443,611,733 |
507,959,498,661 |
235,138,328,655 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,263,996,140 |
2,915,797,366 |
3,293,006,004 |
2,391,172,922 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
316,547,526,037 |
329,527,814,367 |
504,666,492,657 |
232,747,155,733 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
232,867,187,365 |
297,639,151,061 |
420,408,847,854 |
192,886,813,954 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,680,338,672 |
31,888,663,306 |
84,257,644,803 |
39,860,341,779 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
518,118 |
81,760,356 |
17,200,399 |
145,543,486 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,416,078,698 |
10,738,995,718 |
20,137,519,631 |
9,683,163,697 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,966,526,468 |
8,935,760,418 |
7,466,840,382 |
8,060,213,491 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
605,403,208 |
1,651,882,071 |
310,740,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,554,228,376 |
25,488,570,865 |
22,555,344,264 |
7,697,666,012 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
59,105,146,508 |
-5,909,024,992 |
41,271,241,307 |
22,625,055,556 |
|
12. Thu nhập khác |
164,138,310 |
766,405,684 |
70,051,202 |
766,253,221 |
|
13. Chi phí khác |
10,928,752,693 |
2,479,970,144 |
9,306,655,166 |
2,781,588,679 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,764,614,383 |
-1,713,564,460 |
-9,236,603,964 |
-2,015,335,458 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
48,340,532,125 |
-7,622,589,452 |
32,034,637,343 |
20,609,720,098 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,285,542 |
8,280,388 |
279,461 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,333,246,583 |
-7,630,869,840 |
32,034,357,882 |
20,609,720,098 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,320,703,793 |
-7,645,125,299 |
32,017,127,117 |
20,606,217,289 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,542,790 |
14,255,459 |
17,230,765 |
3,502,809 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,250 |
-200 |
837 |
453 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|