TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
532,937,369,874 |
569,608,955,083 |
573,993,168,525 |
593,950,939,073 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,314,844,484 |
5,737,855,007 |
13,301,518,643 |
544,942,835 |
|
1. Tiền |
3,314,844,484 |
5,737,855,007 |
11,301,518,643 |
544,942,835 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
403,821,447,893 |
436,239,799,392 |
493,918,010,332 |
522,480,716,267 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
371,734,918,401 |
411,632,980,746 |
439,917,723,495 |
359,150,337,063 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,164,534,366 |
9,126,979,925 |
60,448,799,742 |
93,483,920,315 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,300,328,022 |
43,580,903,590 |
26,991,391,031 |
103,286,362,825 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,378,332,896 |
-28,101,064,869 |
-33,439,903,936 |
-33,439,903,936 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
106,268,879,918 |
117,829,542,503 |
56,491,392,797 |
66,382,341,360 |
|
1. Hàng tồn kho |
106,268,879,918 |
117,829,542,503 |
82,250,989,429 |
92,141,937,992 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-25,759,596,632 |
-25,759,596,632 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,532,197,579 |
9,801,758,181 |
10,282,246,753 |
4,542,938,611 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,532,197,579 |
9,801,758,181 |
10,272,921,057 |
4,539,721,487 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
9,325,696 |
3,217,124 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
990,519,070,123 |
928,097,718,552 |
920,456,989,911 |
898,913,577,473 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,727,807,696 |
1,727,807,696 |
5,535,773,322 |
5,590,757,652 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,727,807,696 |
1,727,807,696 |
5,535,773,322 |
5,590,757,652 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
885,671,311,688 |
864,029,370,562 |
816,759,138,311 |
793,121,761,086 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
883,361,968,880 |
861,807,285,544 |
814,624,311,083 |
791,074,191,648 |
|
- Nguyên giá |
1,797,896,246,361 |
1,800,626,820,959 |
1,803,283,069,962 |
1,803,777,445,469 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-914,534,277,481 |
-938,819,535,415 |
-988,658,758,879 |
-1,012,703,253,821 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,309,342,808 |
2,222,085,018 |
2,134,827,228 |
2,047,569,438 |
|
- Nguyên giá |
9,975,673,048 |
9,975,673,048 |
9,975,673,048 |
9,975,673,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,666,330,240 |
-7,753,588,030 |
-7,840,845,820 |
-7,928,103,610 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,800,385,948 |
4,804,758,682 |
27,831,679,790 |
28,106,168,861 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
38,239,731,515 |
|
11,296,954,487 |
11,296,954,487 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,560,654,433 |
4,804,758,682 |
16,534,725,303 |
16,809,214,374 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,376,900,000 |
8,446,215,175 |
26,811,081,675 |
26,811,081,675 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,376,900,000 |
7,622,033,500 |
7,622,033,500 |
7,622,033,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-175,818,325 |
-1,810,951,825 |
-1,810,951,825 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,942,664,791 |
49,089,566,437 |
43,519,316,813 |
45,283,808,199 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,954,932,497 |
41,101,834,143 |
33,032,604,495 |
34,797,095,881 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,938,182 |
41,938,182 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
7,945,794,112 |
7,945,794,112 |
10,486,712,318 |
10,486,712,318 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,523,456,439,997 |
1,497,706,673,635 |
1,494,450,158,436 |
1,492,864,516,546 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,326,700,922,142 |
1,305,942,428,435 |
1,273,292,652,539 |
1,138,411,380,551 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,099,112,115,371 |
1,098,857,098,198 |
1,083,677,315,947 |
968,383,196,678 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
350,282,396,684 |
356,066,476,392 |
329,286,438,613 |
221,027,069,531 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
133,808,854,614 |
121,010,359,364 |
85,910,082,306 |
105,112,637,118 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
91,889,769,000 |
93,414,799,581 |
112,390,619,620 |
134,590,627,706 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,110,155,901 |
12,076,094,843 |
15,174,418,017 |
12,821,473,241 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,824,776,671 |
12,950,766,494 |
8,051,804,823 |
8,769,642,354 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,102,558,000 |
759,680,773 |
625,468,546 |
392,187,319 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,486,134,432 |
76,908,515,317 |
71,031,197,237 |
63,619,497,037 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
426,600,227,778 |
425,665,663,143 |
461,205,644,494 |
422,048,420,081 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,242,291 |
4,742,291 |
1,642,291 |
1,642,291 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
227,588,806,771 |
207,085,330,237 |
189,615,336,592 |
170,028,183,873 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,215,939,872 |
919,694,305 |
919,694,305 |
-3,417,438,474 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,261,850,000 |
2,261,850,000 |
392,629,000 |
392,629,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,452,134,459 |
4,361,225,368 |
4,166,034,095 |
4,166,034,095 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
216,219,278,109 |
198,102,956,233 |
182,447,083,820 |
167,197,063,880 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,439,604,331 |
1,439,604,331 |
1,689,895,372 |
1,689,895,372 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
196,755,517,855 |
191,764,245,200 |
221,157,505,897 |
354,453,135,995 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
196,755,517,855 |
191,764,245,200 |
221,157,505,897 |
354,453,135,995 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
387,219,090,000 |
387,219,090,000 |
387,219,090,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
387,219,090,000 |
387,219,090,000 |
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,584,390,480 |
2,582,890,480 |
2,582,890,480 |
2,582,890,480 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-202,400,470,411 |
-207,404,498,525 |
387,219,090,000 |
-157,476,363,305 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
61,361,399,225 |
56,357,371,110 |
|
20,552,105,289 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-263,761,869,636 |
-263,761,869,635 |
-263,761,869,636 |
-178,028,468,594 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,133,628,672 |
1,147,884,131 |
1,165,114,897 |
1,127,729,706 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,523,456,439,997 |
1,497,706,673,635 |
1,494,450,158,436 |
1,492,864,516,546 |
|