MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 56,662,671,990 68,275,873,354 76,449,503,851 70,550,745,221
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 56,662,671,990 68,275,873,354 76,449,503,851 70,550,745,221
4. Giá vốn hàng bán 45,287,236,259 54,334,353,938 55,554,582,592 55,828,103,751
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,375,435,731 13,941,519,416 20,894,921,259 14,722,641,470
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62,491,993 34,724,057 12,069,706 89,876,192
7. Chi phí tài chính 297,642,339 539,191,860 245,947,836 71,262,495
- Trong đó: Chi phí lãi vay 297,642,339 539,191,860 245,947,836 71,262,495
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,571,005,151 7,195,911,271 12,780,055,281 7,537,207,276
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,569,280,234 6,241,140,342 7,880,987,848 7,204,047,891
12. Thu nhập khác 92,113,636 4,937,450,170 82,272,727 75,300,000
13. Chi phí khác 411,833,279 4,343,208,310 290,010,711 424,290,989
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -319,719,643 594,241,860 -207,737,984 -348,990,989
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,249,560,591 6,835,382,202 7,673,249,864 6,855,056,902
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,332,278,774 1,432,950,740 1,103,994,265 1,404,252,349
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,917,281,817 5,402,431,462 6,569,255,599 5,450,804,553
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,917,281,817 5,402,431,462 6,569,255,599 5,450,804,553
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,627 3,241 3,942 3,270
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.