1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,699,811,774 |
56,662,671,990 |
68,275,873,354 |
76,449,503,851 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,699,811,774 |
56,662,671,990 |
68,275,873,354 |
76,449,503,851 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,694,782,659 |
45,287,236,259 |
54,334,353,938 |
55,554,582,592 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,005,029,115 |
11,375,435,731 |
13,941,519,416 |
20,894,921,259 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,869,199 |
62,491,993 |
34,724,057 |
12,069,706 |
|
7. Chi phí tài chính |
337,380,000 |
297,642,339 |
539,191,860 |
245,947,836 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
337,380,000 |
297,642,339 |
539,191,860 |
245,947,836 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
60,454,545 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,624,133,036 |
4,571,005,151 |
7,195,911,271 |
12,780,055,281 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,994,930,733 |
6,569,280,234 |
6,241,140,342 |
7,880,987,848 |
|
12. Thu nhập khác |
1,070,087,359 |
92,113,636 |
4,937,450,170 |
82,272,727 |
|
13. Chi phí khác |
290,195,648 |
411,833,279 |
4,343,208,310 |
290,010,711 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
779,891,711 |
-319,719,643 |
594,241,860 |
-207,737,984 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,774,822,444 |
6,249,560,591 |
6,835,382,202 |
7,673,249,864 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
980,828,332 |
1,332,278,774 |
1,432,950,740 |
1,103,994,265 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,793,994,112 |
4,917,281,817 |
5,402,431,462 |
6,569,255,599 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,793,994,112 |
4,917,281,817 |
5,402,431,462 |
6,569,255,599 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,276 |
2,627 |
3,241 |
3,942 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|