TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
75,364,110,252 |
85,018,830,986 |
91,991,944,731 |
87,584,395,088 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,434,044,628 |
10,566,709,614 |
19,531,924,894 |
7,832,511,345 |
|
1. Tiền |
13,434,044,628 |
10,566,709,614 |
19,531,924,894 |
7,832,511,345 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,345,027,758 |
31,545,698,814 |
32,149,548,001 |
41,680,157,479 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,486,563,290 |
35,800,907,050 |
35,624,632,065 |
38,313,380,608 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
383,902,441 |
2,239,646,221 |
3,277,153,816 |
9,806,844,125 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
446,307,037 |
476,890,553 |
359,607,720 |
1,019,027,246 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,971,745,010 |
-6,971,745,010 |
-7,111,845,600 |
-7,459,094,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,328,166,748 |
42,649,551,440 |
40,053,600,718 |
36,928,532,701 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,328,166,748 |
42,649,551,440 |
40,053,600,718 |
36,928,532,701 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
256,871,118 |
256,871,118 |
256,871,118 |
1,143,193,563 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
256,871,118 |
256,871,118 |
256,871,118 |
1,127,385,831 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
15,807,732 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,710,300,834 |
41,452,102,234 |
39,550,448,011 |
44,298,822,959 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,083,473,207 |
37,889,600,407 |
36,088,271,984 |
34,659,118,864 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,083,473,207 |
37,889,600,407 |
36,088,271,984 |
34,659,118,864 |
|
- Nguyên giá |
127,368,767,997 |
128,011,467,997 |
128,061,467,997 |
128,487,697,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,285,294,790 |
-90,121,867,590 |
-91,973,196,013 |
-93,828,578,813 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
267,135,000 |
267,135,000 |
267,135,000 |
267,135,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3,462,176,027 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
3,462,176,027 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
18,000,000 |
|
6,007,982,750 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
18,000,000 |
|
6,007,982,750 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,626,827,627 |
3,544,501,827 |
|
3,631,721,345 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,626,827,627 |
3,544,501,827 |
|
3,631,721,345 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
118,074,411,086 |
126,470,933,220 |
131,542,392,742 |
131,883,218,047 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,712,023,954 |
26,885,412,178 |
24,753,947,759 |
32,111,734,194 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,712,023,954 |
26,885,412,178 |
24,753,947,759 |
32,111,734,194 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,575,092,765 |
7,665,983,241 |
8,343,531,883 |
9,951,869,019 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
121,045,657 |
252,693,992 |
876,325,552 |
485,690,296 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,639,771,119 |
3,000,711,656 |
1,966,001,831 |
1,010,617,716 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,055,289,028 |
5,498,103,079 |
4,460,957,953 |
3,725,087,389 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,531,375,290 |
2,030,691,424 |
1,245,497,212 |
1,376,977,445 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,632,914,302 |
8,403,884,993 |
7,844,489,535 |
15,521,929,536 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
156,535,793 |
33,343,793 |
17,143,793 |
39,562,793 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
89,362,387,132 |
99,585,521,042 |
106,788,444,983 |
99,771,483,853 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
89,362,387,132 |
99,585,521,042 |
106,788,444,983 |
99,771,483,853 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
683,890,000 |
683,890,000 |
683,890,000 |
683,890,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,524,716,000 |
5,524,716,000 |
5,524,716,000 |
5,524,716,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,906,621,132 |
38,129,755,042 |
45,332,678,983 |
38,315,717,853 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,944,627,633 |
23,167,761,543 |
30,370,685,484 |
4,032,470,870 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,961,993,499 |
14,961,993,499 |
14,961,993,499 |
34,283,246,983 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
118,074,411,086 |
126,470,933,220 |
131,542,392,742 |
131,883,218,047 |
|