TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,374,499,340,379 |
8,122,931,019,264 |
8,002,920,600,295 |
7,727,791,923,590 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,439,539,715 |
37,413,246,400 |
40,533,348,625 |
25,282,848,339 |
|
1. Tiền |
72,439,539,715 |
37,413,246,400 |
40,533,348,625 |
25,282,848,339 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
888,971,195,196 |
975,747,290,507 |
447,822,095,690 |
464,615,635,791 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
197,130,132,812 |
155,329,258,355 |
157,155,988,170 |
156,205,167,329 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
265,628,253,431 |
509,648,966,192 |
102,783,410,601 |
142,868,213,278 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
428,155,528,953 |
312,711,785,960 |
189,825,416,919 |
167,273,775,184 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,942,720,000 |
-1,942,720,000 |
-1,942,720,000 |
-1,731,520,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,279,789,874,570 |
7,012,117,606,103 |
7,372,814,614,328 |
7,122,336,763,105 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,284,134,869,495 |
7,016,462,601,028 |
7,377,159,609,253 |
7,126,681,758,030 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,344,994,925 |
-4,344,994,925 |
-4,344,994,925 |
-4,344,994,925 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
127,298,730,898 |
97,652,876,254 |
141,750,541,652 |
115,556,676,355 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
70,124,703,931 |
49,754,282,253 |
48,565,828,652 |
28,304,214,882 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,820,861,965 |
46,966,019,510 |
93,184,713,000 |
87,252,461,473 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,353,165,002 |
932,574,491 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,237,160,607,852 |
2,355,245,929,060 |
2,328,948,757,410 |
2,320,545,045,903 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
141,691,268,940 |
141,691,268,940 |
141,691,268,940 |
141,691,268,940 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
141,691,268,940 |
141,691,268,940 |
141,691,268,940 |
141,691,268,940 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,035,805,952,995 |
1,087,224,928,306 |
1,104,663,546,871 |
1,090,110,865,279 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
988,237,352,995 |
1,039,656,328,306 |
1,057,094,946,871 |
1,042,542,265,279 |
|
- Nguyên giá |
1,177,707,997,213 |
1,243,008,349,465 |
1,274,900,074,160 |
1,274,938,774,160 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-189,470,644,218 |
-203,352,021,159 |
-217,805,127,289 |
-232,396,508,881 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,568,600,000 |
47,568,600,000 |
47,568,600,000 |
47,568,600,000 |
|
- Nguyên giá |
47,666,600,000 |
47,666,600,000 |
47,666,600,000 |
47,666,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,000,000 |
-98,000,000 |
-98,000,000 |
-98,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,982,993,506 |
18,708,869,796 |
18,434,746,086 |
18,160,622,376 |
|
- Nguyên giá |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,429,377,425 |
-8,703,501,135 |
-8,977,624,845 |
-9,251,748,555 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
295,239,419,630 |
252,243,136,386 |
223,663,131,712 |
224,160,768,594 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
295,239,419,630 |
252,243,136,386 |
223,663,131,712 |
224,160,768,594 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
745,065,647,204 |
855,027,134,953 |
840,124,276,455 |
839,913,861,379 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
805,311,299,282 |
790,408,440,784 |
790,286,608,887 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
695,349,811,533 |
49,715,835,671 |
49,715,835,671 |
49,715,835,671 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
49,715,835,671 |
|
|
-88,583,179 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
375,325,577 |
350,590,679 |
371,787,346 |
6,507,659,335 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
351,280,457 |
326,545,559 |
347,742,226 |
6,507,659,335 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
24,045,120 |
24,045,120 |
24,045,120 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,611,659,948,231 |
10,478,176,948,324 |
10,331,869,357,705 |
10,048,336,969,493 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,404,708,667,523 |
6,257,620,952,746 |
6,094,034,730,441 |
5,790,408,172,214 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,009,062,517,418 |
5,866,823,086,024 |
5,707,599,004,175 |
5,426,619,151,070 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
169,676,627,982 |
176,582,843,947 |
137,560,759,989 |
47,953,618,459 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
916,328,618,470 |
637,260,095,847 |
551,714,650,820 |
378,482,737,857 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,848,078,294 |
24,894,993,946 |
29,830,476,027 |
16,825,033,477 |
|
4. Phải trả người lao động |
967,800,670 |
953,572,318 |
997,043,926 |
1,471,201,574 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
105,995,671,775 |
119,371,374,227 |
64,729,939,753 |
67,895,834,206 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,679,429,587,427 |
4,786,862,072,939 |
4,802,168,000,860 |
4,791,552,592,697 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
120,520,000,000 |
120,602,000,000 |
120,302,000,000 |
121,986,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
296,132,800 |
296,132,800 |
296,132,800 |
452,132,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
395,646,150,105 |
390,797,866,722 |
386,435,726,266 |
363,789,021,144 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
291,396,000 |
291,396,000 |
291,396,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
394,500,000,000 |
389,550,000,000 |
384,600,000,000 |
362,100,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
854,754,105 |
956,470,722 |
1,544,330,266 |
1,689,021,144 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,206,951,280,708 |
4,220,555,995,578 |
4,237,834,627,264 |
4,257,928,797,279 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,206,951,280,708 |
4,220,555,995,578 |
4,237,834,627,264 |
4,257,928,797,279 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
2,751,293,100,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
414,898,438,570 |
428,271,371,004 |
423,903,718,253 |
442,524,245,764 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,358,890,231 |
16,814,295,016 |
50,355,230,354 |
16,923,325,547 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
418,257,328,801 |
411,457,075,988 |
373,548,487,899 |
425,600,920,217 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
198,276,076,317 |
198,507,858,753 |
220,154,143,190 |
221,627,785,694 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,611,659,948,231 |
10,478,176,948,324 |
10,331,869,357,705 |
10,048,336,969,493 |
|