1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,742,483,389 |
39,004,016,529 |
33,310,476,987 |
26,383,348,852 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,742,483,389 |
39,004,016,529 |
33,310,476,987 |
26,383,348,852 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,707,037,306 |
33,737,470,561 |
28,743,898,198 |
23,148,048,064 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,035,446,083 |
5,266,545,968 |
4,566,578,789 |
3,235,300,788 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
81,657,114 |
22,249,334 |
40,500,051 |
60,095,671 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,471,459 |
|
19,619,178 |
6,328,767 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,471,459 |
|
19,619,178 |
6,328,767 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,027,200 |
25,535,975 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,242,857,463 |
2,666,324,769 |
2,673,105,314 |
2,577,765,194 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,841,747,075 |
2,596,934,558 |
1,914,354,348 |
711,302,498 |
|
12. Thu nhập khác |
308,288,598 |
157,361,954 |
51,632,370 |
93,163,578 |
|
13. Chi phí khác |
127,751,624 |
450,592,424 |
137,791,756 |
15,656,614 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
180,536,974 |
-293,230,470 |
-86,159,386 |
77,506,964 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,022,284,049 |
2,303,704,088 |
1,828,194,962 |
788,809,462 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
611,832,380 |
649,807,958 |
621,838,272 |
113,829,414 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,410,451,669 |
1,653,896,130 |
1,206,356,690 |
674,980,048 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,410,451,669 |
1,653,896,130 |
1,206,356,690 |
674,980,048 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,607 |
1,118 |
797 |
471 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,607 |
1,118 |
797 |
471 |
|