MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 33,480,212,966 35,323,009,999 29,127,333,861 23,605,357,806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,884,033,912 2,058,073,192 4,041,622,055 4,766,838,434
1. Tiền 5,884,033,912 2,058,073,192 4,041,622,055 3,764,208,297
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 1,002,630,137
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,696,209,916 27,400,319,412 19,548,973,335 15,954,163,394
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,285,237,352 24,777,998,802 16,337,607,444 13,916,246,664
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 320,422,785 140,561,716 110,529,816 80,711,708
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,823,814,126 2,215,023,241 2,834,100,422 1,690,469,369
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 266,735,653 266,735,653 266,735,653 266,735,653
IV. Hàng tồn kho 6,756,205,980 5,730,290,353 5,454,872,748 2,806,148,529
1. Hàng tồn kho 6,863,855,612 5,837,939,985 5,562,522,380 2,806,148,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -107,649,632 -107,649,632 -107,649,632
V.Tài sản ngắn hạn khác 143,763,158 134,327,042 81,865,723 78,207,449
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 89,370,416 79,934,300 71,154,459 78,207,449
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 54,392,742 54,392,742 10,711,264
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,054,480,253 2,521,882,142 2,605,018,415 1,898,318,678
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,890,127,348 2,398,346,210 2,139,981,748 1,558,317,504
1. Tài sản cố định hữu hình 2,890,127,348 2,398,346,210 2,139,981,748 1,558,317,504
- Nguyên giá 10,142,740,955 9,989,831,864 10,127,361,973 9,873,861,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,252,613,607 -7,591,485,654 -7,987,380,225 -8,315,544,469
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 119,871,343 82,987,855 422,072,437 320,737,285
- Nguyên giá 373,448,245 373,448,245 608,010,949 608,010,949
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,576,902 -290,460,390 -185,938,512 -287,273,664
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,440 19,440 19,440
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 159,000 159,000 159,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -139,560 -139,560 -139,560
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 44,462,122 40,528,637 42,944,790 19,263,889
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,462,122 40,528,637 42,944,790 19,263,889
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36,534,693,219 37,844,892,141 31,732,352,276 25,503,676,484
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,361,883,213 14,626,799,502 9,482,076,354 4,743,804,824
I. Nợ ngắn hạn 12,361,883,213 14,626,799,502 9,482,076,354 4,743,804,824
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,551,631,155 2,122,836,768 1,691,188,370 938,596,653
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 624,975,436 496,013,216 290,000,000 50,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,837,122,696 2,309,969,336 2,020,303,146 1,493,442,127
4. Phải trả người lao động 3,983,333,745 5,934,674,717 3,568,536,166 2,019,246,559
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,500,000 8,300,000 7,885,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 424,627,938 432,148,055 411,673,500 233,334,808
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,300,000,000 1,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -59,807,757 14,657,410 -7,924,828 1,299,677
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 24,172,810,006 23,218,092,639 22,250,275,922 20,759,871,660
I. Vốn chủ sở hữu 24,172,810,006 23,218,092,639 22,250,275,922 20,759,871,660
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,673,350,000 6,673,350,000 6,673,350,000 6,673,350,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -356,000,580 -729,531,418 -1,605,498,388
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,499,460,006 1,900,743,219 1,306,457,340 692,020,048
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,410,451,669 1,653,896,130 1,206,356,690 674,980,048
- LNST chưa phân phối kỳ này 89,008,337 246,847,089 100,100,650 17,040,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36,534,693,219 37,844,892,141 31,732,352,276 25,503,676,484
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.