1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,069,880,905 |
31,288,363,283 |
30,949,606,653 |
6,267,046,284 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,069,880,905 |
31,288,363,283 |
30,949,606,653 |
6,267,046,284 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,433,444,070 |
30,046,159,083 |
30,413,689,788 |
4,024,926,935 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
636,436,835 |
1,242,204,200 |
535,916,865 |
2,242,119,349 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,140,138 |
8,933,214 |
15,008,958 |
12,925,373 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,006,930,076 |
1,408,138,711 |
1,599,161,788 |
1,659,161,883 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,006,930,076 |
1,408,138,711 |
1,599,161,788 |
1,659,161,883 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,678,117,393 |
1,020,058,118 |
3,974,547,237 |
3,476,447,071 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,035,470,496 |
-1,177,059,415 |
-5,022,783,202 |
-2,880,564,232 |
|
12. Thu nhập khác |
2,768,912,251 |
|
509,344,751 |
829,068,592 |
|
13. Chi phí khác |
2,635,673,463 |
186,365,720 |
962,232,591 |
335,674,592 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
133,238,788 |
-186,365,720 |
-452,887,840 |
493,394,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,902,231,708 |
-1,363,425,135 |
-5,475,671,042 |
-2,387,170,232 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,902,231,708 |
-1,363,425,135 |
-5,475,671,042 |
-2,387,170,232 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,902,231,708 |
-1,363,425,135 |
-5,475,671,042 |
-2,387,170,232 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|