TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
292,704,955,295 |
307,870,159,375 |
314,942,203,717 |
285,386,743,421 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,186,999,106 |
3,585,679,731 |
2,438,028,707 |
5,808,335,838 |
|
1. Tiền |
2,186,999,106 |
3,585,679,731 |
2,438,028,707 |
5,808,335,838 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
216,087,215,109 |
238,325,479,705 |
239,023,757,348 |
208,637,597,463 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
212,219,879,638 |
222,233,853,576 |
220,915,102,440 |
201,905,467,431 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,260,204,190 |
10,963,208,540 |
3,014,342,361 |
2,878,975,540 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
11,028,412,326 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,431,225,898 |
36,867,669,707 |
35,805,152,339 |
35,592,406,610 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-34,824,094,617 |
-31,739,252,118 |
-31,739,252,118 |
-31,739,252,118 |
|
IV. Hàng tồn kho |
73,533,951,115 |
64,583,929,456 |
69,874,930,842 |
67,089,086,356 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,267,769,039 |
74,317,747,380 |
77,002,595,526 |
77,956,232,788 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,733,817,924 |
-9,733,817,924 |
-7,127,664,684 |
-10,867,146,432 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
896,789,965 |
1,375,070,483 |
3,605,486,820 |
3,851,723,764 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
35,866,207 |
31,568,822 |
39,758,379 |
40,765,821 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
634,641,684 |
1,118,650,630 |
3,366,144,024 |
3,611,373,526 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
226,282,074 |
224,851,031 |
199,584,417 |
199,584,417 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,965,059,526 |
45,908,976,986 |
44,769,016,352 |
43,882,402,193 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
152,308,300 |
152,308,300 |
56,850,300 |
56,850,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
152,308,300 |
152,308,300 |
56,850,300 |
56,850,300 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,781,355,490 |
45,739,011,263 |
44,704,741,820 |
43,683,520,220 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,517,712,941 |
39,741,416,175 |
39,508,019,099 |
38,721,690,113 |
|
- Nguyên giá |
141,138,421,816 |
141,138,421,816 |
140,176,712,425 |
134,863,014,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,620,708,875 |
-101,397,005,641 |
-100,668,693,326 |
-96,141,324,676 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
597,134,600 |
565,979,753 |
|
|
|
- Nguyên giá |
872,335,749 |
872,335,749 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-275,201,149 |
-306,355,996 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,666,507,949 |
5,431,615,335 |
5,196,722,721 |
4,961,830,107 |
|
- Nguyên giá |
10,292,766,545 |
10,292,766,545 |
10,292,766,545 |
10,292,766,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,626,258,596 |
-4,861,151,210 |
-5,096,043,824 |
-5,330,936,438 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,395,736 |
17,657,423 |
7,424,232 |
142,031,673 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,395,736 |
17,657,423 |
7,424,232 |
142,031,673 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
339,670,014,821 |
353,779,136,361 |
359,711,220,069 |
329,269,145,614 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
265,656,004,455 |
281,128,551,130 |
292,536,305,880 |
268,220,883,405 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
263,560,504,340 |
279,599,751,130 |
291,007,505,880 |
267,278,283,405 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,919,433,769 |
52,344,462,065 |
48,489,921,871 |
38,116,083,459 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
119,039,042,157 |
113,880,714,473 |
126,044,792,377 |
116,073,907,580 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,879,055,535 |
35,732,905,904 |
34,467,398,816 |
33,159,624,291 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,110,057,281 |
19,375,891,507 |
16,947,180,599 |
18,038,985,231 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,511,252,149 |
7,843,416,155 |
8,787,096,668 |
7,709,022,222 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
18,454,636,435 |
30,610,835,597 |
36,608,106,545 |
34,561,176,622 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,298,177,276 |
19,462,675,691 |
19,314,159,266 |
19,270,634,262 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
348,849,738 |
348,849,738 |
348,849,738 |
348,849,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,095,500,115 |
1,528,800,000 |
1,528,800,000 |
942,600,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,095,500,115 |
1,528,800,000 |
1,528,800,000 |
942,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,014,010,366 |
72,650,585,231 |
67,174,914,189 |
61,048,262,209 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,014,010,366 |
72,650,585,231 |
67,174,914,189 |
61,048,262,209 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
150,826,415 |
150,826,415 |
150,826,415 |
150,826,415 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-141,121,410,100 |
-142,484,835,235 |
-147,960,506,277 |
-154,087,158,257 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,437,986,446 |
-8,801,411,581 |
-14,277,082,623 |
-2,387,170,232 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-133,683,423,654 |
-133,683,423,654 |
-133,683,423,654 |
-151,699,988,025 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
339,670,014,821 |
353,779,136,361 |
359,711,220,069 |
329,269,145,614 |
|