TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
635,955,470,325 |
657,045,492,286 |
699,337,145,025 |
621,059,940,610 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,325,406,329 |
141,175,206,065 |
65,624,645,398 |
67,888,146,551 |
|
1. Tiền |
8,325,406,329 |
117,374,450,126 |
37,454,943,651 |
36,083,350,911 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
23,800,755,939 |
28,169,701,747 |
31,804,795,640 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
340,191,962,135 |
218,477,829,167 |
225,503,335,807 |
209,434,814,066 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
414,049,531,904 |
308,694,024,035 |
328,658,124,118 |
309,260,553,248 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,003,058,361 |
8,342,768,017 |
3,443,711,820 |
5,505,242,625 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,337,803,676 |
17,915,976,287 |
10,197,733,880 |
11,465,252,204 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-121,198,431,806 |
-116,474,939,172 |
-116,796,234,011 |
-116,796,234,011 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
265,173,135,554 |
285,163,560,797 |
392,250,980,994 |
332,761,234,422 |
|
1. Hàng tồn kho |
381,080,873,292 |
401,071,298,535 |
508,158,718,732 |
448,668,972,160 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-115,907,737,738 |
-115,907,737,738 |
-115,907,737,738 |
-115,907,737,738 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,264,966,307 |
12,228,896,257 |
15,958,182,826 |
10,975,745,571 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,030,885,558 |
794,936,607 |
909,935,222 |
581,305,672 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
4,910,018,748 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,234,080,749 |
11,433,959,650 |
10,138,228,856 |
10,394,439,899 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
665,345,020,858 |
636,931,008,380 |
625,911,939,018 |
611,561,541,499 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,116,077,345 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,116,077,345 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
535,865,549,375 |
505,957,175,244 |
494,713,329,638 |
482,233,176,268 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
524,722,263,503 |
495,090,036,346 |
483,974,516,892 |
471,622,689,674 |
|
- Nguyên giá |
963,919,635,028 |
937,890,117,406 |
937,890,117,406 |
935,285,398,388 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-439,197,371,525 |
-442,800,081,060 |
-453,915,600,514 |
-463,662,708,714 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,143,285,872 |
10,867,138,898 |
10,738,812,746 |
10,610,486,594 |
|
- Nguyên giá |
28,555,904,162 |
28,555,904,162 |
28,555,904,162 |
28,555,904,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,412,618,290 |
-17,688,765,264 |
-17,817,091,416 |
-17,945,417,568 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,550,694,619 |
25,326,777,886 |
25,029,241,345 |
26,568,050,852 |
|
- Nguyên giá |
10,533,859,825 |
35,704,384,838 |
35,704,384,838 |
38,355,458,401 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,983,165,206 |
-10,377,606,952 |
-10,675,143,493 |
-11,787,407,549 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
105,169,059,961 |
103,998,415,692 |
104,520,728,477 |
101,111,674,821 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
105,169,059,961 |
103,998,415,692 |
104,520,728,477 |
101,111,674,821 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,301,300,491,183 |
1,293,976,500,666 |
1,325,249,084,043 |
1,232,621,482,109 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
963,067,716,112 |
953,947,939,382 |
984,885,359,826 |
890,067,269,324 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
956,579,842,913 |
947,484,152,337 |
981,996,057,072 |
887,099,614,721 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
391,005,377,126 |
391,985,983,498 |
408,336,245,690 |
482,753,502,213 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
204,994,667,117 |
158,316,825,790 |
143,212,671,713 |
112,096,192,211 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,547,594,128 |
26,198,794,689 |
23,728,328,038 |
25,363,371,251 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,861,512,237 |
31,736,971,892 |
32,978,337,008 |
21,372,076,493 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
150,107,733,189 |
182,768,637,146 |
228,670,425,835 |
106,819,879,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
100,082,928 |
45,253,091 |
3,000,000 |
90,818,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,158,749,948 |
22,656,269,028 |
16,023,541,676 |
23,136,580,162 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
120,099,692,438 |
126,184,278,191 |
120,241,881,745 |
106,646,624,353 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,011,374,150 |
2,772,591,112 |
4,037,377,467 |
4,102,122,467 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,693,059,652 |
4,818,547,900 |
4,764,247,900 |
4,718,447,900 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,487,873,199 |
6,463,787,045 |
2,889,302,754 |
2,967,654,603 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
632,802,041 |
608,715,887 |
584,629,733 |
560,543,582 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
774,188,400 |
774,188,400 |
774,188,400 |
876,626,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,060,969,253 |
3,060,969,253 |
1,530,484,621 |
1,530,484,621 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,019,913,505 |
2,019,913,505 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
338,232,775,071 |
340,028,561,284 |
340,363,724,217 |
342,554,212,785 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
338,232,775,071 |
340,028,561,284 |
340,363,724,217 |
342,554,212,785 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-367,277,499,261 |
-365,481,713,048 |
-365,146,550,115 |
-362,956,061,547 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
594,776,851 |
2,390,563,064 |
2,725,725,997 |
1,530,177,195 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-367,872,276,112 |
-367,872,276,112 |
-367,872,276,112 |
-364,486,238,742 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,301,300,491,183 |
1,293,976,500,666 |
1,325,249,084,043 |
1,232,621,482,109 |
|