1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
356,014,417 |
370,800,344 |
265,821,679 |
277,459,667 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
356,014,417 |
370,800,344 |
265,821,679 |
277,459,667 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
205,198,631 |
221,975,734 |
233,689,006 |
169,858,675 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
150,815,786 |
148,824,610 |
32,132,673 |
107,600,992 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
98,182 |
53,312 |
83,440 |
76,853 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,626,736,235 |
4,628,300,028 |
4,628,300,028 |
4,574,121,114 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,626,736,235 |
4,628,300,028 |
4,628,300,028 |
4,574,121,114 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-380,426,556 |
494,497,805 |
500,107,278 |
585,139,659 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,095,395,711 |
-4,973,919,911 |
-5,096,191,193 |
-5,051,582,928 |
|
12. Thu nhập khác |
898,112,000 |
|
1,809,588,223 |
|
|
13. Chi phí khác |
48,274,417 |
28,763,762 |
54,354,166 |
46,690,643 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
849,837,583 |
-28,763,762 |
1,755,234,057 |
-46,690,643 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,245,558,128 |
-5,002,683,673 |
-3,340,957,136 |
-5,098,273,571 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,245,558,128 |
-5,002,683,673 |
-3,340,957,136 |
-5,098,273,571 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,245,558,128 |
-5,002,683,673 |
-3,340,957,136 |
-5,098,273,571 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|