TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,922,936,871 |
44,060,905,568 |
45,502,177,557 |
44,353,317,538 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
554,844,019 |
184,913,075 |
1,437,948,384 |
600,355,334 |
|
1. Tiền |
554,844,019 |
184,913,075 |
1,437,948,384 |
600,355,334 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,168,701,566 |
28,584,001,799 |
28,809,867,896 |
28,458,380,649 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,700,423,452 |
60,955,026,336 |
61,147,245,123 |
60,915,050,758 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,624,091,756 |
20,766,219,105 |
20,816,848,987 |
20,681,882,105 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
19,741,954,541 |
19,741,954,541 |
19,741,954,541 |
19,741,954,541 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,245,252,929 |
15,263,822,929 |
15,221,227,769 |
15,236,901,769 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-91,080,917,584 |
-91,080,917,584 |
-91,055,304,996 |
-91,055,304,996 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,937,896,472 |
2,937,896,472 |
2,937,896,472 |
2,937,896,472 |
|
IV. Hàng tồn kho |
14,976,775,621 |
14,976,775,621 |
14,976,775,621 |
14,976,775,621 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,655,170,023 |
43,655,170,023 |
43,655,170,023 |
43,655,170,023 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-28,678,394,402 |
-28,678,394,402 |
-28,678,394,402 |
-28,678,394,402 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
222,615,665 |
315,215,073 |
277,585,656 |
317,805,934 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,707,361 |
126,716,361 |
148,834,360 |
110,795,179 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
109,917,056 |
109,917,056 |
109,917,056 |
109,917,056 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
69,991,248 |
78,581,656 |
18,834,240 |
97,093,699 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,718,769,109 |
1,653,578,045 |
1,633,588,507 |
1,923,668,856 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,348,008 |
5,348,008 |
5,348,008 |
5,348,008 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,348,008 |
5,348,008 |
5,348,008 |
5,348,008 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
462,891,788 |
440,337,231 |
417,782,674 |
395,228,117 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
462,891,788 |
440,337,231 |
417,782,674 |
395,228,117 |
|
- Nguyên giá |
44,925,783,568 |
44,925,783,568 |
44,925,783,568 |
44,925,783,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,462,891,780 |
-44,485,446,337 |
-44,508,000,894 |
-44,530,555,451 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
229,949,191 |
229,949,191 |
229,949,191 |
229,949,191 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
229,949,191 |
229,949,191 |
229,949,191 |
229,949,191 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,020,580,122 |
977,943,615 |
980,508,634 |
1,293,143,540 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,020,580,122 |
977,943,615 |
980,508,634 |
1,293,143,540 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
46,641,705,980 |
45,714,483,613 |
47,135,766,064 |
46,276,986,394 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
446,338,132,762 |
450,413,594,068 |
455,175,833,655 |
459,415,327,556 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
446,338,132,762 |
450,413,594,068 |
455,175,833,655 |
459,415,327,556 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
127,660,814,207 |
126,853,238,758 |
126,834,353,697 |
126,811,649,815 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,604,596,509 |
35,604,596,509 |
36,253,596,509 |
36,201,596,509 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
231,020,646 |
231,020,646 |
350,733,094 |
223,603,407 |
|
4. Phải trả người lao động |
614,818,828 |
819,584,398 |
252,597,201 |
119,009,075 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
201,549,366,688 |
206,177,666,716 |
210,805,966,744 |
215,380,087,858 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,760,662,774 |
1,810,633,931 |
1,761,733,300 |
1,762,527,782 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,229,834,855 |
79,229,834,855 |
79,229,834,855 |
79,229,834,855 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-312,981,745 |
-312,981,745 |
-312,981,745 |
-312,981,745 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-399,696,426,782 |
-404,699,110,455 |
-408,040,067,591 |
-413,138,341,162 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-399,696,426,782 |
-404,699,110,455 |
-408,040,067,591 |
-413,138,341,162 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,226,713,965 |
3,226,713,965 |
3,226,713,965 |
3,226,713,965 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-552,923,140,747 |
-557,925,824,420 |
-561,266,781,556 |
-566,365,055,127 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,342,811,100 |
-13,345,494,773 |
-16,686,451,909 |
-5,098,273,571 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-544,580,329,647 |
-544,580,329,647 |
-544,580,329,647 |
-561,266,781,556 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
46,641,705,980 |
45,714,483,613 |
47,135,766,064 |
46,276,986,394 |
|