MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 44,922,936,871 44,060,905,568 45,502,177,557 44,353,317,538
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 554,844,019 184,913,075 1,437,948,384 600,355,334
1. Tiền 554,844,019 184,913,075 1,437,948,384 600,355,334
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,168,701,566 28,584,001,799 28,809,867,896 28,458,380,649
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,700,423,452 60,955,026,336 61,147,245,123 60,915,050,758
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,624,091,756 20,766,219,105 20,816,848,987 20,681,882,105
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 19,741,954,541 19,741,954,541 19,741,954,541 19,741,954,541
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,245,252,929 15,263,822,929 15,221,227,769 15,236,901,769
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -91,080,917,584 -91,080,917,584 -91,055,304,996 -91,055,304,996
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,937,896,472 2,937,896,472 2,937,896,472 2,937,896,472
IV. Hàng tồn kho 14,976,775,621 14,976,775,621 14,976,775,621 14,976,775,621
1. Hàng tồn kho 43,655,170,023 43,655,170,023 43,655,170,023 43,655,170,023
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -28,678,394,402 -28,678,394,402 -28,678,394,402 -28,678,394,402
V.Tài sản ngắn hạn khác 222,615,665 315,215,073 277,585,656 317,805,934
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,707,361 126,716,361 148,834,360 110,795,179
2. Thuế GTGT được khấu trừ 109,917,056 109,917,056 109,917,056 109,917,056
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,991,248 78,581,656 18,834,240 97,093,699
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,718,769,109 1,653,578,045 1,633,588,507 1,923,668,856
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,348,008 5,348,008 5,348,008 5,348,008
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,348,008 5,348,008 5,348,008 5,348,008
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 462,891,788 440,337,231 417,782,674 395,228,117
1. Tài sản cố định hữu hình 462,891,788 440,337,231 417,782,674 395,228,117
- Nguyên giá 44,925,783,568 44,925,783,568 44,925,783,568 44,925,783,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,462,891,780 -44,485,446,337 -44,508,000,894 -44,530,555,451
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 229,949,191 229,949,191 229,949,191 229,949,191
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 229,949,191 229,949,191 229,949,191 229,949,191
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,020,580,122 977,943,615 980,508,634 1,293,143,540
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,020,580,122 977,943,615 980,508,634 1,293,143,540
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 46,641,705,980 45,714,483,613 47,135,766,064 46,276,986,394
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 446,338,132,762 450,413,594,068 455,175,833,655 459,415,327,556
I. Nợ ngắn hạn 446,338,132,762 450,413,594,068 455,175,833,655 459,415,327,556
1. Phải trả người bán ngắn hạn 127,660,814,207 126,853,238,758 126,834,353,697 126,811,649,815
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,604,596,509 35,604,596,509 36,253,596,509 36,201,596,509
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 231,020,646 231,020,646 350,733,094 223,603,407
4. Phải trả người lao động 614,818,828 819,584,398 252,597,201 119,009,075
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 201,549,366,688 206,177,666,716 210,805,966,744 215,380,087,858
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,760,662,774 1,810,633,931 1,761,733,300 1,762,527,782
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,229,834,855 79,229,834,855 79,229,834,855 79,229,834,855
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -312,981,745 -312,981,745 -312,981,745 -312,981,745
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -399,696,426,782 -404,699,110,455 -408,040,067,591 -413,138,341,162
I. Vốn chủ sở hữu -399,696,426,782 -404,699,110,455 -408,040,067,591 -413,138,341,162
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,226,713,965 3,226,713,965 3,226,713,965 3,226,713,965
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -552,923,140,747 -557,925,824,420 -561,266,781,556 -566,365,055,127
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,342,811,100 -13,345,494,773 -16,686,451,909 -5,098,273,571
- LNST chưa phân phối kỳ này -544,580,329,647 -544,580,329,647 -544,580,329,647 -561,266,781,556
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 46,641,705,980 45,714,483,613 47,135,766,064 46,276,986,394
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.