TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
635,556,041,416 |
635,252,289,504 |
638,968,104,442 |
623,386,742,212 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
495,941,402 |
183,716,297 |
407,746,473 |
319,250,896 |
|
1. Tiền |
495,941,402 |
183,716,297 |
407,746,473 |
319,250,896 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
92,754,202,657 |
92,807,088,657 |
99,817,665,857 |
95,944,592,257 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,036,565,600 |
-983,679,600 |
-973,102,400 |
-846,176,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
92,627,276,257 |
92,627,276,257 |
99,627,276,257 |
95,627,276,257 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
360,283,370,193 |
360,143,211,114 |
356,850,909,677 |
340,245,220,765 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
163,772,796,296 |
162,541,312,797 |
159,820,667,848 |
148,165,572,212 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
130,658,944,760 |
131,789,596,158 |
131,980,378,215 |
131,032,420,395 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
74,732,467,499 |
74,693,140,521 |
73,930,701,976 |
69,928,066,520 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
181,952,502,187 |
182,049,552,429 |
181,833,061,428 |
186,815,867,724 |
|
1. Hàng tồn kho |
181,952,502,187 |
182,049,552,429 |
181,833,061,428 |
186,815,867,724 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,024,977 |
68,721,007 |
58,721,007 |
61,810,570 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
69,829,075 |
68,721,007 |
58,721,007 |
58,593,875 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
195,902 |
|
|
3,216,695 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
356,042,530,852 |
353,286,314,725 |
330,556,088,175 |
330,846,241,348 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
218,714,729,102 |
218,714,729,102 |
218,714,729,102 |
218,714,729,102 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
218,714,729,102 |
218,714,729,102 |
218,714,729,102 |
218,714,729,102 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,353,479,644 |
8,155,386,228 |
7,441,047,786 |
6,518,205,033 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,353,479,644 |
8,155,386,228 |
7,441,047,786 |
6,518,205,033 |
|
- Nguyên giá |
56,185,538,820 |
56,185,538,820 |
56,185,538,820 |
56,185,538,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,832,059,176 |
-48,030,152,592 |
-48,744,491,034 |
-49,667,333,787 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
141,555,000 |
141,555,000 |
141,555,000 |
141,555,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,555,000 |
-141,555,000 |
-141,555,000 |
-141,555,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
39,986,796,917 |
39,529,031,519 |
38,613,500,723 |
37,926,852,626 |
|
- Nguyên giá |
47,858,239,462 |
47,858,239,462 |
47,858,239,462 |
47,858,239,462 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,871,442,545 |
-8,329,207,943 |
-9,244,738,739 |
-9,931,386,836 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,456,403,282 |
13,456,403,282 |
13,456,403,282 |
13,456,403,282 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,428,184,355 |
1,428,184,355 |
1,428,184,355 |
1,428,184,355 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,028,218,927 |
12,028,218,927 |
12,028,218,927 |
12,028,218,927 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,531,121,907 |
53,430,764,594 |
52,330,407,282 |
51,230,051,305 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,125,621,402 |
53,031,955,401 |
51,938,289,400 |
50,844,625,065 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
405,500,505 |
398,809,193 |
392,117,882 |
385,426,240 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
991,598,572,268 |
988,538,604,229 |
969,524,192,617 |
954,232,983,560 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
968,158,912,897 |
973,583,647,861 |
961,449,107,665 |
955,475,174,175 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
902,035,215,519 |
910,736,155,379 |
899,877,820,079 |
891,180,091,485 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
166,563,635,180 |
166,272,223,949 |
160,538,772,967 |
156,587,910,409 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
95,124,328,385 |
95,161,064,357 |
95,618,300,353 |
95,784,121,871 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,981,127,179 |
10,914,183,496 |
4,148,048,849 |
3,529,009,827 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,797,137,492 |
3,161,705,928 |
2,550,573,780 |
2,585,517,675 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
269,835,047,538 |
276,004,999,439 |
277,500,922,301 |
283,609,583,139 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
108,110,069,945 |
108,606,858,410 |
110,862,909,585 |
110,681,725,253 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
247,936,222,813 |
249,927,472,813 |
247,970,645,257 |
237,714,576,324 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
687,646,987 |
687,646,987 |
687,646,987 |
687,646,987 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
66,123,697,378 |
62,847,492,482 |
61,571,287,586 |
64,295,082,690 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
62,822,587,378 |
61,546,382,482 |
60,270,177,586 |
58,993,972,690 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,301,110,000 |
1,301,110,000 |
1,301,110,000 |
1,301,110,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
|
|
4,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,439,659,371 |
14,954,956,368 |
8,075,084,952 |
-1,242,190,615 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,439,659,371 |
14,954,956,368 |
8,075,084,952 |
-1,242,190,615 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-300,992,402,994 |
-309,477,105,997 |
-317,399,804,733 |
-326,315,832,289 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-17,407,134,269 |
-25,891,837,271 |
-37,369,712,742 |
-7,922,368,613 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-283,585,268,725 |
-283,585,268,726 |
-280,030,091,991 |
-318,393,463,676 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,711,738,121 |
3,711,738,121 |
4,754,565,441 |
4,353,317,430 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
991,598,572,268 |
988,538,604,229 |
969,524,192,617 |
954,232,983,560 |
|