1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,265,369,741,687 |
2,330,409,323,175 |
2,438,717,376,497 |
2,043,025,345,033 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,265,369,741,687 |
2,330,409,323,175 |
2,438,717,376,497 |
2,043,025,345,033 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,824,132,785,790 |
1,915,674,928,626 |
2,000,336,045,050 |
1,716,546,096,816 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
441,236,955,897 |
414,734,394,549 |
438,381,331,447 |
326,479,248,217 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,431,030,399 |
53,188,653,190 |
88,345,783,519 |
89,901,507,919 |
|
7. Chi phí tài chính |
72,895,115,021 |
102,140,196,989 |
82,217,965,535 |
81,473,678,228 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,405,007,516 |
69,491,674,597 |
75,892,157,490 |
69,943,507,313 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
13,098,491,288 |
6,472,883,466 |
8,293,128,440 |
-3,183,638,111 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,434,625,419 |
2,897,777,966 |
5,144,960,020 |
56,959,572,627 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
100,971,736,775 |
99,744,241,314 |
147,856,996,584 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
319,465,000,369 |
269,613,714,936 |
299,800,321,267 |
274,763,867,170 |
|
12. Thu nhập khác |
3,886,333,673 |
215,163,895,228 |
188,860,378,162 |
27,150,956,019 |
|
13. Chi phí khác |
-20,818,855 |
3,632,790,940 |
126,835,477,053 |
8,076,370,821 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,907,152,528 |
211,531,104,288 |
62,024,901,109 |
19,074,585,198 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
323,372,152,897 |
481,144,819,224 |
361,825,222,376 |
300,666,459,882 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
65,012,251,447 |
92,170,002,326 |
80,190,767,999 |
68,741,122,110 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,148,341,248 |
2,989,580,105 |
5,232,555,154 |
-8,233,069,063 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
265,508,242,698 |
385,985,236,793 |
276,401,899,223 |
240,158,406,835 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
212,845,817,346 |
270,795,652,806 |
206,776,210,555 |
181,870,087,639 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
52,662,425,352 |
115,189,583,987 |
69,625,688,669 |
58,288,319,196 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
658 |
837 |
639 |
562 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|