1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
656,180,436,269 |
320,739,834,188 |
533,240,143,354 |
304,956,893,706 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
656,180,436,269 |
320,739,834,188 |
533,240,143,354 |
304,956,893,706 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
595,899,878,692 |
295,164,614,488 |
510,044,000,504 |
254,883,208,780 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,280,557,577 |
25,575,219,700 |
23,196,142,850 |
50,073,684,926 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,774,544,340 |
7,598,173,949 |
14,895,853,982 |
18,720,117,763 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,668,133,472 |
10,392,976,191 |
6,017,683,814 |
4,318,944,996 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,199,873,041 |
4,437,551,277 |
4,226,571,620 |
4,184,434,759 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,186,071,706 |
7,496,939,243 |
10,255,841,206 |
5,183,123,982 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,200,896,739 |
15,283,478,215 |
21,818,471,812 |
59,291,733,711 |
|
12. Thu nhập khác |
|
205,150,354,665 |
|
4,331,600 |
|
13. Chi phí khác |
12,537,795 |
7,736,242 |
4,168,166,346 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,537,795 |
205,142,618,423 |
-4,168,166,346 |
4,331,600 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,188,358,944 |
220,426,096,638 |
17,650,305,466 |
59,296,065,311 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,451,502,220 |
35,902,039,378 |
8,020,527,042 |
14,910,267,677 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,788,677,128 |
8,220,827,198 |
-4,449,054,615 |
-3,051,054,615 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,948,179,596 |
176,303,230,062 |
14,078,833,039 |
47,436,852,249 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,948,179,596 |
176,303,230,062 |
14,078,833,039 |
47,436,852,249 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
392 |
1,870 |
149 |
503 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|