MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 656,180,436,269 320,739,834,188 533,240,143,354 304,956,893,706
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 656,180,436,269 320,739,834,188 533,240,143,354 304,956,893,706
4. Giá vốn hàng bán 595,899,878,692 295,164,614,488 510,044,000,504 254,883,208,780
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,280,557,577 25,575,219,700 23,196,142,850 50,073,684,926
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,774,544,340 7,598,173,949 14,895,853,982 18,720,117,763
7. Chi phí tài chính 12,668,133,472 10,392,976,191 6,017,683,814 4,318,944,996
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,199,873,041 4,437,551,277 4,226,571,620 4,184,434,759
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,186,071,706 7,496,939,243 10,255,841,206 5,183,123,982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 46,200,896,739 15,283,478,215 21,818,471,812 59,291,733,711
12. Thu nhập khác 205,150,354,665 4,331,600
13. Chi phí khác 12,537,795 7,736,242 4,168,166,346
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -12,537,795 205,142,618,423 -4,168,166,346 4,331,600
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 46,188,358,944 220,426,096,638 17,650,305,466 59,296,065,311
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,451,502,220 35,902,039,378 8,020,527,042 14,910,267,677
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,788,677,128 8,220,827,198 -4,449,054,615 -3,051,054,615
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,948,179,596 176,303,230,062 14,078,833,039 47,436,852,249
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,948,179,596 176,303,230,062 14,078,833,039 47,436,852,249
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 392 1,870 149 503
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.