MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Dầu nhờn PV Oil (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 102,577,324,786 83,401,516,979 89,891,226,045 80,262,881,609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,243,969,163 10,347,217,155 20,599,849,493 26,494,959,250
1. Tiền 9,243,969,163 10,347,217,155 20,599,849,493 8,494,959,250
2. Các khoản tương đương tiền 18,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 152,872,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 152,872,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,034,233,999 32,976,127,383 28,957,338,753 13,870,807,277
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,131,893,528 31,898,560,418 24,414,293,130 16,065,728,349
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,193,616,201 1,141,730,216 6,017,574,450 759,007,871
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,597,771,079 3,200,386,241 1,558,001,724 998,589,189
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,769,380,880 -4,144,883,563 -3,994,113,310 -4,317,588,723
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 880,334,071 880,334,071 961,582,759 365,070,591
IV. Hàng tồn kho 42,382,724,428 35,368,512,578 39,165,329,881 38,853,886,968
1. Hàng tồn kho 42,382,724,428 35,695,548,800 39,165,329,881 39,868,505,309
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -327,036,222 -1,014,618,341
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,916,397,196 4,709,659,863 1,168,707,918 890,355,814
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,441,393,757 776,253,979 539,860,985 545,608,181
2. Thuế GTGT được khấu trừ 475,003,439 119,778,248 454,285,284 119,778,248
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,813,627,636 174,561,649 224,969,385
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 50,940,210,702 41,988,983,660 37,950,069,089 36,307,220,235
I. Các khoản phải thu dài hạn 38,000,000 33,000,000 33,000,000 33,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 38,000,000 33,000,000 33,000,000 33,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,978,776,982 39,615,555,200 36,941,687,106 34,956,436,553
1. Tài sản cố định hữu hình 12,560,519,429 9,902,824,523 8,202,186,489 7,111,415,996
- Nguyên giá 43,845,771,520 41,772,876,410 41,140,943,890 41,832,943,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,285,252,091 -31,870,051,887 -32,938,757,401 -34,721,527,894
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,418,257,553 29,712,730,677 28,739,500,617 27,845,020,557
- Nguyên giá 38,522,787,191 38,522,787,191 38,522,787,191 38,522,787,191
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,104,529,638 -8,810,056,514 -9,783,286,574 -10,677,766,634
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,923,433,720 2,340,428,460 975,381,983 1,317,783,682
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,923,433,720 2,340,428,460 975,381,983 1,317,783,682
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 153,517,535,488 125,390,500,639 127,841,295,134 116,570,101,844
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,857,996,369 24,823,168,026 27,575,744,869 14,951,656,348
I. Nợ ngắn hạn 50,705,132,261 24,638,203,984 27,390,780,827 14,716,692,306
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,169,155,118 18,027,380,485 20,014,922,058 4,974,605,422
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,484,570 58,301,970 31,553,489 39,306,912
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,914,912,595 2,515,636,914 1,319,898,133 1,888,042,755
4. Phải trả người lao động 80,960,348 1,203,800,000 3,033,963,752 3,959,802,109
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 195,649,803 1,254,396,414 1,146,444,242 1,554,782,617
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 27,327,142 158,460,090 333,175,986 313,110,166
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,682,394,605 1,355,401,400 1,510,749,096 1,739,423,069
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,391,554,032
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 197,694,048 64,826,711 74,071 247,619,256
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 152,864,108 184,964,042 184,964,042 234,964,042
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 152,864,108 184,964,042 184,964,042 234,964,042
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 102,659,539,119 100,567,332,613 100,265,550,265 101,618,445,496
I. Vốn chủ sở hữu 102,659,539,119 100,567,332,613 100,265,550,265 101,618,445,496
1. Vốn góp của chủ sở hữu 89,000,000,000 89,000,000,000 89,000,000,000 89,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 89,000,000,000 89,000,000,000 89,000,000,000 89,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,799,053,092 1,799,053,092 1,799,053,092 1,799,053,092
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,409,103,372 8,924,046,680 8,964,594,040 9,065,896,315
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,451,382,655 844,232,841 501,903,133 1,753,496,089
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,574,716,541 202,736,802 506,511,377 1,454,197,506
- LNST chưa phân phối kỳ này 876,666,114 641,496,039 -4,608,244 299,298,583
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 153,517,535,488 125,390,500,639 127,841,295,134 116,570,101,844
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.