TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
308,008,105,000,000 |
302,971,035,000,000 |
342,084,641,000,000 |
391,436,612,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,730,205,000,000 |
72,974,426,000,000 |
63,963,637,000,000 |
67,365,483,000,000 |
|
1. Tiền |
21,766,969,000,000 |
23,610,101,000,000 |
25,998,650,000,000 |
34,216,601,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,963,236,000,000 |
49,364,325,000,000 |
37,964,987,000,000 |
33,148,882,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
97,606,682,000,000 |
109,726,483,000,000 |
145,248,949,000,000 |
172,766,889,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,607,547,000,000 |
5,578,256,000,000 |
3,764,058,000,000 |
7,754,107,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-223,384,000,000 |
-163,434,000,000 |
-119,355,000,000 |
-48,756,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
94,222,519,000,000 |
104,311,661,000,000 |
141,604,246,000,000 |
165,061,538,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,861,616,000,000 |
89,241,273,000,000 |
96,382,859,000,000 |
118,896,798,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,140,297,000,000 |
36,332,031,000,000 |
38,429,340,000,000 |
40,798,455,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,564,455,000,000 |
5,889,565,000,000 |
4,207,856,000,000 |
3,976,468,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
361,448,000,000 |
239,007,000,000 |
347,970,000,000 |
186,202,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
21,877,395,000,000 |
22,174,467,000,000 |
24,610,525,000,000 |
30,653,247,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,081,146,000,000 |
30,073,820,000,000 |
34,286,764,000,000 |
49,771,905,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,183,532,000,000 |
-5,501,683,000,000 |
-5,537,146,000,000 |
-6,525,428,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,407,000,000 |
34,066,000,000 |
37,550,000,000 |
35,949,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
20,607,444,000,000 |
22,262,775,000,000 |
23,802,348,000,000 |
22,142,350,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,105,402,000,000 |
22,775,337,000,000 |
24,730,112,000,000 |
22,677,950,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-497,958,000,000 |
-512,562,000,000 |
-927,764,000,000 |
-535,600,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,202,158,000,000 |
8,766,078,000,000 |
12,686,848,000,000 |
10,265,092,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
977,785,000,000 |
794,926,000,000 |
968,694,000,000 |
883,541,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,731,500,000,000 |
2,340,154,000,000 |
2,175,778,000,000 |
2,888,366,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
595,464,000,000 |
353,454,000,000 |
2,758,474,000,000 |
221,453,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
7,897,409,000,000 |
5,277,544,000,000 |
6,783,902,000,000 |
6,271,732,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
462,081,688,000,000 |
481,633,276,000,000 |
482,718,397,000,000 |
468,226,228,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
43,295,205,000,000 |
51,897,575,000,000 |
62,064,157,000,000 |
69,111,518,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
305,055,000,000 |
120,302,000,000 |
123,069,000,000 |
112,534,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
133,190,000,000 |
572,471,000,000 |
610,949,000,000 |
708,327,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
34,292,871,000,000 |
42,355,285,000,000 |
51,214,878,000,000 |
54,355,842,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,599,430,000,000 |
8,898,250,000,000 |
10,173,299,000,000 |
13,992,501,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-35,341,000,000 |
-48,733,000,000 |
-58,038,000,000 |
-57,686,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
150,931,286,000,000 |
139,019,991,000,000 |
137,516,670,000,000 |
127,905,558,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
146,340,500,000,000 |
134,489,864,000,000 |
132,979,279,000,000 |
123,512,454,000,000 |
|
- Nguyên giá |
249,115,903,000,000 |
251,027,488,000,000 |
261,761,069,000,000 |
263,762,256,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,775,403,000,000 |
-116,537,624,000,000 |
-128,781,790,000,000 |
-140,249,802,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
99,883,000,000 |
133,512,000,000 |
95,091,000,000 |
53,065,000,000 |
|
- Nguyên giá |
158,547,000,000 |
216,890,000,000 |
167,730,000,000 |
98,575,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,664,000,000 |
-83,378,000,000 |
-72,639,000,000 |
-45,510,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,490,903,000,000 |
4,396,615,000,000 |
4,442,300,000,000 |
4,340,039,000,000 |
|
- Nguyên giá |
5,881,745,000,000 |
5,935,947,000,000 |
6,183,822,000,000 |
6,313,172,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,390,842,000,000 |
-1,539,332,000,000 |
-1,741,522,000,000 |
-1,973,133,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,615,308,000,000 |
729,080,000,000 |
758,396,000,000 |
746,214,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,842,520,000,000 |
889,920,000,000 |
942,104,000,000 |
955,156,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-227,212,000,000 |
-160,840,000,000 |
-183,708,000,000 |
-208,942,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,973,931,000,000 |
70,936,429,000,000 |
79,816,447,000,000 |
87,355,276,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
71,693,000,000 |
69,612,000,000 |
71,378,000,000 |
2,797,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,902,238,000,000 |
70,866,817,000,000 |
79,745,069,000,000 |
87,352,479,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
44,541,080,000,000 |
45,917,254,000,000 |
41,740,294,000,000 |
40,631,158,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
15,355,472,000,000 |
18,343,449,000,000 |
15,089,001,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,196,449,000,000 |
21,495,954,000,000 |
22,375,914,000,000 |
33,183,085,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,579,792,000,000 |
1,673,030,000,000 |
1,543,490,000,000 |
1,331,002,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,153,200,000,000 |
-864,506,000,000 |
-851,761,000,000 |
-793,348,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,562,567,000,000 |
5,269,327,000,000 |
3,583,650,000,000 |
6,910,419,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
172,724,878,000,000 |
173,132,947,000,000 |
160,822,433,000,000 |
142,476,504,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
109,560,195,000,000 |
98,840,581,000,000 |
85,201,493,000,000 |
77,959,986,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
276,285,000,000 |
827,456,000,000 |
736,181,000,000 |
855,412,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
989,082,000,000 |
54,250,568,000,000 |
58,398,385,000,000 |
796,386,000,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
60,957,264,000,000 |
18,456,902,000,000 |
15,257,673,000,000 |
61,775,543,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
942,052,000,000 |
757,440,000,000 |
1,228,701,000,000 |
1,089,177,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
770,089,793,000,000 |
784,604,311,000,000 |
824,803,038,000,000 |
859,662,840,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
338,586,822,000,000 |
342,621,064,000,000 |
363,005,357,000,000 |
380,169,253,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
175,273,690,000,000 |
191,739,726,000,000 |
212,797,328,000,000 |
229,172,679,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,858,703,000,000 |
25,250,771,000,000 |
31,998,454,000,000 |
29,114,871,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,237,375,000,000 |
3,516,662,000,000 |
3,381,534,000,000 |
2,935,086,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,167,839,000,000 |
11,832,702,000,000 |
10,427,588,000,000 |
13,386,457,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,172,144,000,000 |
1,979,829,000,000 |
2,133,372,000,000 |
2,144,330,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,264,697,000,000 |
16,183,600,000,000 |
15,210,854,000,000 |
15,964,833,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
219,847,000,000 |
|
189,000,000 |
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
71,296,000,000 |
77,897,000,000 |
93,879,000,000 |
69,213,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,996,927,000,000 |
20,313,256,000,000 |
27,448,946,000,000 |
31,637,837,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
95,178,601,000,000 |
109,245,768,000,000 |
119,727,675,000,000 |
130,985,467,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,638,547,000,000 |
1,621,710,000,000 |
1,124,372,000,000 |
1,414,474,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,414,386,000,000 |
1,283,035,000,000 |
1,212,825,000,000 |
1,718,689,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
53,328,000,000 |
434,496,000,000 |
37,640,000,000 |
-198,578,000,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
163,313,132,000,000 |
150,881,338,000,000 |
150,208,029,000,000 |
150,996,574,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
951,000,000 |
1,536,000,000 |
951,000,000 |
951,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
35,068,000,000 |
5,680,000,000 |
3,922,000,000 |
2,001,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
488,466,000,000 |
430,792,000,000 |
685,889,000,000 |
420,350,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,442,554,000,000 |
1,442,931,000,000 |
1,459,523,000,000 |
1,417,480,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
43,848,018,000,000 |
45,115,434,000,000 |
53,079,031,000,000 |
56,295,063,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
94,688,804,000,000 |
83,478,181,000,000 |
75,459,869,000,000 |
72,799,936,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
15,681,679,000,000 |
14,523,749,000,000 |
13,404,703,000,000 |
12,903,357,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,183,843,000,000 |
2,133,068,000,000 |
2,578,576,000,000 |
3,970,713,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,943,749,000,000 |
3,749,967,000,000 |
3,535,565,000,000 |
3,186,723,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
431,502,971,000,000 |
441,983,247,000,000 |
461,797,681,000,000 |
479,493,587,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
431,018,463,000,000 |
441,532,602,000,000 |
461,391,461,000,000 |
479,128,204,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
281,500,000,000,000 |
281,500,000,000,000 |
281,500,000,000,000 |
281,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,014,866,000,000 |
10,964,585,000,000 |
15,680,589,000,000 |
15,761,185,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
113,000,000 |
1,069,000,000 |
-357,254,000,000 |
-357,254,000,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-4,805,952,000,000 |
-3,413,098,000,000 |
-3,653,856,000,000 |
-2,723,525,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,681,828,000,000 |
72,139,259,000,000 |
70,888,951,000,000 |
95,617,498,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
2,584,069,000,000 |
2,584,186,000,000 |
79,693,000,000 |
79,840,000,000 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
23,800,447,000,000 |
22,651,226,000,000 |
24,422,527,000,000 |
27,328,175,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,265,269,000,000 |
19,988,717,000,000 |
28,401,710,000,000 |
16,181,153,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,633,899,000,000 |
14,929,980,000,000 |
21,892,971,000,000 |
20,311,136,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,631,370,000,000 |
5,058,737,000,000 |
6,508,739,000,000 |
-4,129,983,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
607,117,000,000 |
607,117,000,000 |
607,117,000,000 |
607,117,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
38,370,706,000,000 |
34,509,541,000,000 |
43,821,984,000,000 |
45,134,015,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
484,508,000,000 |
450,645,000,000 |
406,220,000,000 |
365,383,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
141,725,000,000 |
146,599,000,000 |
148,543,000,000 |
148,022,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
342,783,000,000 |
304,046,000,000 |
257,677,000,000 |
217,361,000,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
770,089,793,000,000 |
784,604,311,000,000 |
824,803,038,000,000 |
859,662,840,000,000 |
|