MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 308,008,105,000,000 302,971,035,000,000 342,084,641,000,000 391,436,612,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,730,205,000,000 72,974,426,000,000 63,963,637,000,000 67,365,483,000,000
1. Tiền 21,766,969,000,000 23,610,101,000,000 25,998,650,000,000 34,216,601,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 55,963,236,000,000 49,364,325,000,000 37,964,987,000,000 33,148,882,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 97,606,682,000,000 109,726,483,000,000 145,248,949,000,000 172,766,889,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 3,607,547,000,000 5,578,256,000,000 3,764,058,000,000 7,754,107,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -223,384,000,000 -163,434,000,000 -119,355,000,000 -48,756,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94,222,519,000,000 104,311,661,000,000 141,604,246,000,000 165,061,538,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99,861,616,000,000 89,241,273,000,000 96,382,859,000,000 118,896,798,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,140,297,000,000 36,332,031,000,000 38,429,340,000,000 40,798,455,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,564,455,000,000 5,889,565,000,000 4,207,856,000,000 3,976,468,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 361,448,000,000 239,007,000,000 347,970,000,000 186,202,000,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21,877,395,000,000 22,174,467,000,000 24,610,525,000,000 30,653,247,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,081,146,000,000 30,073,820,000,000 34,286,764,000,000 49,771,905,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,183,532,000,000 -5,501,683,000,000 -5,537,146,000,000 -6,525,428,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,407,000,000 34,066,000,000 37,550,000,000 35,949,000,000
IV. Hàng tồn kho 20,607,444,000,000 22,262,775,000,000 23,802,348,000,000 22,142,350,000,000
1. Hàng tồn kho 21,105,402,000,000 22,775,337,000,000 24,730,112,000,000 22,677,950,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -497,958,000,000 -512,562,000,000 -927,764,000,000 -535,600,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,202,158,000,000 8,766,078,000,000 12,686,848,000,000 10,265,092,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 977,785,000,000 794,926,000,000 968,694,000,000 883,541,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,731,500,000,000 2,340,154,000,000 2,175,778,000,000 2,888,366,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 595,464,000,000 353,454,000,000 2,758,474,000,000 221,453,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,897,409,000,000 5,277,544,000,000 6,783,902,000,000 6,271,732,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 462,081,688,000,000 481,633,276,000,000 482,718,397,000,000 468,226,228,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 43,295,205,000,000 51,897,575,000,000 62,064,157,000,000 69,111,518,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 305,055,000,000 120,302,000,000 123,069,000,000 112,534,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 133,190,000,000 572,471,000,000 610,949,000,000 708,327,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 34,292,871,000,000 42,355,285,000,000 51,214,878,000,000 54,355,842,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 8,599,430,000,000 8,898,250,000,000 10,173,299,000,000 13,992,501,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -35,341,000,000 -48,733,000,000 -58,038,000,000 -57,686,000,000
II.Tài sản cố định 150,931,286,000,000 139,019,991,000,000 137,516,670,000,000 127,905,558,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 146,340,500,000,000 134,489,864,000,000 132,979,279,000,000 123,512,454,000,000
- Nguyên giá 249,115,903,000,000 251,027,488,000,000 261,761,069,000,000 263,762,256,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,775,403,000,000 -116,537,624,000,000 -128,781,790,000,000 -140,249,802,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 99,883,000,000 133,512,000,000 95,091,000,000 53,065,000,000
- Nguyên giá 158,547,000,000 216,890,000,000 167,730,000,000 98,575,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,664,000,000 -83,378,000,000 -72,639,000,000 -45,510,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 4,490,903,000,000 4,396,615,000,000 4,442,300,000,000 4,340,039,000,000
- Nguyên giá 5,881,745,000,000 5,935,947,000,000 6,183,822,000,000 6,313,172,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,390,842,000,000 -1,539,332,000,000 -1,741,522,000,000 -1,973,133,000,000
III. Bất động sản đầu tư 2,615,308,000,000 729,080,000,000 758,396,000,000 746,214,000,000
- Nguyên giá 2,842,520,000,000 889,920,000,000 942,104,000,000 955,156,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -227,212,000,000 -160,840,000,000 -183,708,000,000 -208,942,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,973,931,000,000 70,936,429,000,000 79,816,447,000,000 87,355,276,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 71,693,000,000 69,612,000,000 71,378,000,000 2,797,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,902,238,000,000 70,866,817,000,000 79,745,069,000,000 87,352,479,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 44,541,080,000,000 45,917,254,000,000 41,740,294,000,000 40,631,158,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 15,355,472,000,000 18,343,449,000,000 15,089,001,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,196,449,000,000 21,495,954,000,000 22,375,914,000,000 33,183,085,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,579,792,000,000 1,673,030,000,000 1,543,490,000,000 1,331,002,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,153,200,000,000 -864,506,000,000 -851,761,000,000 -793,348,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,562,567,000,000 5,269,327,000,000 3,583,650,000,000 6,910,419,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 172,724,878,000,000 173,132,947,000,000 160,822,433,000,000 142,476,504,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 109,560,195,000,000 98,840,581,000,000 85,201,493,000,000 77,959,986,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 276,285,000,000 827,456,000,000 736,181,000,000 855,412,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 989,082,000,000 54,250,568,000,000 58,398,385,000,000 796,386,000,000
4. Tài sản dài hạn khác 60,957,264,000,000 18,456,902,000,000 15,257,673,000,000 61,775,543,000,000
5. Lợi thế thương mại 942,052,000,000 757,440,000,000 1,228,701,000,000 1,089,177,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 770,089,793,000,000 784,604,311,000,000 824,803,038,000,000 859,662,840,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 338,586,822,000,000 342,621,064,000,000 363,005,357,000,000 380,169,253,000,000
I. Nợ ngắn hạn 175,273,690,000,000 191,739,726,000,000 212,797,328,000,000 229,172,679,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,858,703,000,000 25,250,771,000,000 31,998,454,000,000 29,114,871,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,237,375,000,000 3,516,662,000,000 3,381,534,000,000 2,935,086,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,167,839,000,000 11,832,702,000,000 10,427,588,000,000 13,386,457,000,000
4. Phải trả người lao động 2,172,144,000,000 1,979,829,000,000 2,133,372,000,000 2,144,330,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,264,697,000,000 16,183,600,000,000 15,210,854,000,000 15,964,833,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 219,847,000,000 189,000,000
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 71,296,000,000 77,897,000,000 93,879,000,000 69,213,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,996,927,000,000 20,313,256,000,000 27,448,946,000,000 31,637,837,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95,178,601,000,000 109,245,768,000,000 119,727,675,000,000 130,985,467,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,638,547,000,000 1,621,710,000,000 1,124,372,000,000 1,414,474,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,414,386,000,000 1,283,035,000,000 1,212,825,000,000 1,718,689,000,000
13. Quỹ bình ổn giá 53,328,000,000 434,496,000,000 37,640,000,000 -198,578,000,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 163,313,132,000,000 150,881,338,000,000 150,208,029,000,000 150,996,574,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 951,000,000 1,536,000,000 951,000,000 951,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 35,068,000,000 5,680,000,000 3,922,000,000 2,001,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 488,466,000,000 430,792,000,000 685,889,000,000 420,350,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,442,554,000,000 1,442,931,000,000 1,459,523,000,000 1,417,480,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 43,848,018,000,000 45,115,434,000,000 53,079,031,000,000 56,295,063,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 94,688,804,000,000 83,478,181,000,000 75,459,869,000,000 72,799,936,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15,681,679,000,000 14,523,749,000,000 13,404,703,000,000 12,903,357,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,183,843,000,000 2,133,068,000,000 2,578,576,000,000 3,970,713,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,943,749,000,000 3,749,967,000,000 3,535,565,000,000 3,186,723,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 431,502,971,000,000 441,983,247,000,000 461,797,681,000,000 479,493,587,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 431,018,463,000,000 441,532,602,000,000 461,391,461,000,000 479,128,204,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 281,500,000,000,000 281,500,000,000,000 281,500,000,000,000 281,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,014,866,000,000 10,964,585,000,000 15,680,589,000,000 15,761,185,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 113,000,000 1,069,000,000 -357,254,000,000 -357,254,000,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -4,805,952,000,000 -3,413,098,000,000 -3,653,856,000,000 -2,723,525,000,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 67,681,828,000,000 72,139,259,000,000 70,888,951,000,000 95,617,498,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 2,584,069,000,000 2,584,186,000,000 79,693,000,000 79,840,000,000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 23,800,447,000,000 22,651,226,000,000 24,422,527,000,000 27,328,175,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,265,269,000,000 19,988,717,000,000 28,401,710,000,000 16,181,153,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,633,899,000,000 14,929,980,000,000 21,892,971,000,000 20,311,136,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,631,370,000,000 5,058,737,000,000 6,508,739,000,000 -4,129,983,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 607,117,000,000 607,117,000,000 607,117,000,000 607,117,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 38,370,706,000,000 34,509,541,000,000 43,821,984,000,000 45,134,015,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 484,508,000,000 450,645,000,000 406,220,000,000 365,383,000,000
1. Nguồn kinh phí 141,725,000,000 146,599,000,000 148,543,000,000 148,022,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 342,783,000,000 304,046,000,000 257,677,000,000 217,361,000,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 770,089,793,000,000 784,604,311,000,000 824,803,038,000,000 859,662,840,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.