TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,069,472,505 |
160,818,796,527 |
159,891,057,178 |
157,756,985,969 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,748,038,635 |
37,047,518,398 |
50,980,159,664 |
34,818,097,674 |
|
1. Tiền |
18,216,899,016 |
36,041,990,247 |
43,958,393,566 |
28,818,097,674 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,531,139,619 |
1,005,528,151 |
7,021,766,098 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,869,425,571 |
7,330,216,804 |
3,010,427,213 |
8,756,484,853 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,069,425,571 |
3,530,216,804 |
3,033,529,039 |
8,779,082,639 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-23,101,826 |
-22,597,786 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,800,000,000 |
3,800,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,314,436,383 |
78,086,087,591 |
67,217,411,212 |
75,640,418,431 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,867,231,876 |
3,606,111,333 |
3,364,871,454 |
3,318,170,291 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,988,865,471 |
37,924,147,713 |
37,752,411,213 |
37,772,005,909 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,492,220,000 |
11,492,220,000 |
11,492,220,000 |
11,492,220,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,907,742,349 |
77,005,231,858 |
66,549,531,858 |
74,999,645,544 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-51,971,623,313 |
-51,971,623,313 |
-51,971,623,313 |
-51,971,623,313 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
18,276,164,545 |
18,276,164,545 |
18,276,164,545 |
18,276,164,545 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,276,164,545 |
18,276,164,545 |
18,276,164,545 |
18,276,164,545 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,861,407,371 |
20,078,809,189 |
20,406,894,544 |
20,265,820,466 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
102,458,581 |
60,410,246 |
382,352,516 |
294,234,858 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,070,815,522 |
13,330,265,675 |
13,336,408,760 |
13,283,452,340 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,688,133,268 |
6,688,133,268 |
6,688,133,268 |
6,688,133,268 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
249,677,243,382 |
249,815,744,490 |
249,511,059,632 |
250,908,829,213 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,535,678,080 |
3,388,284,297 |
3,240,890,514 |
3,093,496,731 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,535,678,080 |
3,388,284,297 |
3,240,890,514 |
3,093,496,731 |
|
- Nguyên giá |
5,517,014,120 |
5,517,014,120 |
5,517,014,120 |
5,517,014,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,981,336,040 |
-2,128,729,823 |
-2,276,123,606 |
-2,423,517,389 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,979,426,453 |
42,258,825,890 |
42,652,708,863 |
42,894,122,228 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
41,979,426,453 |
42,258,825,890 |
41,474,475,099 |
41,529,018,599 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,178,233,764 |
1,365,103,629 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
203,798,363,110 |
203,798,363,110 |
203,250,577,462 |
204,558,277,462 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
202,465,337,987 |
202,465,337,987 |
202,465,337,987 |
202,465,337,987 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,400,000,000 |
24,400,000,000 |
24,400,000,000 |
25,707,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,066,974,877 |
-23,066,974,877 |
-23,614,760,525 |
-23,614,760,525 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,775,739 |
50,271,193 |
46,882,793 |
42,932,792 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,775,739 |
50,271,193 |
46,882,793 |
42,932,792 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
390,746,715,887 |
410,634,541,017 |
409,402,116,810 |
408,665,815,182 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
155,729,686,556 |
155,888,668,610 |
156,229,032,925 |
156,097,772,129 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
155,000,839,419 |
155,039,978,274 |
155,358,646,043 |
155,227,385,247 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,233,215,591 |
18,267,415,591 |
18,278,082,347 |
18,232,598,572 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,454,609,090 |
4,201,389,845 |
4,202,433,789 |
4,194,584,626 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
105,968,237 |
221,249,340 |
181,361,680 |
118,759,861 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,057,375,753 |
3,000,424,025 |
3,343,644,074 |
3,068,999,535 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,473,737,621 |
20,473,737,621 |
20,473,737,621 |
20,729,259,621 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
108,675,933,127 |
108,875,761,852 |
108,879,386,532 |
108,883,183,032 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
728,847,137 |
848,690,336 |
870,386,882 |
870,386,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
99,643,637 |
68,401,636 |
90,098,182 |
90,098,182 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
629,203,500 |
780,288,700 |
780,288,700 |
780,288,700 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
235,017,029,331 |
254,745,872,407 |
253,173,083,885 |
252,568,043,053 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
235,017,029,331 |
254,745,872,407 |
253,173,083,885 |
252,568,043,053 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,675,912,755 |
12,675,912,755 |
12,675,912,755 |
12,675,912,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-278,347,414,761 |
-258,619,323,421 |
-260,192,125,605 |
-261,096,008,202 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,015,094,064 |
18,712,997,276 |
17,140,195,092 |
-903,882,597 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-277,332,320,697 |
-277,332,320,697 |
-277,332,320,697 |
-260,192,125,605 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
688,531,337 |
689,283,073 |
689,296,735 |
988,138,500 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
390,746,715,887 |
410,634,541,017 |
409,402,116,810 |
408,665,815,182 |
|