TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
159,841,814,360 |
147,926,738,995 |
140,946,129,959 |
141,069,472,505 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,272,169,927 |
23,539,569,995 |
8,955,877,286 |
21,748,038,635 |
|
1. Tiền |
14,559,579,086 |
14,226,916,626 |
7,455,877,286 |
18,216,899,016 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
712,590,841 |
9,312,653,369 |
1,500,000,000 |
3,531,139,619 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,408,400,000 |
9,408,400,000 |
12,472,965,970 |
12,869,425,571 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,608,400,000 |
5,608,400,000 |
8,672,965,970 |
9,069,425,571 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,800,000,000 |
3,800,000,000 |
3,800,000,000 |
3,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,463,751,851 |
73,016,432,768 |
77,312,160,690 |
65,314,436,383 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,266,256,579 |
8,168,256,585 |
5,561,970,631 |
3,867,231,876 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,010,450,306 |
38,097,529,304 |
37,985,814,304 |
37,988,865,471 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,492,220,000 |
11,492,220,000 |
11,492,220,000 |
11,492,220,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
74,644,875,655 |
67,200,050,192 |
74,213,779,068 |
63,907,742,349 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-51,980,050,689 |
-51,971,623,313 |
-51,971,623,313 |
-51,971,623,313 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
19,209,491,101 |
19,209,491,101 |
19,209,491,101 |
18,276,164,545 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,209,491,101 |
19,209,491,101 |
19,209,491,101 |
18,276,164,545 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,488,001,481 |
22,752,845,131 |
22,995,634,912 |
22,861,407,371 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
444,970,711 |
124,399,210 |
377,995,528 |
102,458,581 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,406,295,626 |
15,954,381,468 |
15,939,792,129 |
16,070,815,522 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,636,735,144 |
6,674,064,453 |
6,677,847,255 |
6,688,133,268 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
251,815,710,379 |
251,099,993,287 |
251,121,545,463 |
249,677,243,382 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,977,859,429 |
3,830,465,646 |
3,683,071,863 |
3,535,678,080 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,977,859,429 |
3,830,465,646 |
3,683,071,863 |
3,535,678,080 |
|
- Nguyên giá |
5,517,014,120 |
5,517,014,120 |
5,517,014,120 |
5,517,014,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,539,154,691 |
-1,686,548,474 |
-1,833,942,257 |
-1,981,336,040 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,165,851,563 |
41,634,857,563 |
41,804,757,233 |
41,979,426,453 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
41,165,851,563 |
41,634,857,563 |
41,804,757,233 |
41,979,426,453 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
205,264,592,695 |
205,264,592,695 |
205,264,592,695 |
203,798,363,110 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
202,465,337,987 |
202,465,337,987 |
202,465,337,987 |
202,465,337,987 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
24,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,200,745,292 |
-23,200,745,292 |
-23,200,745,292 |
-23,066,974,877 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
87,406,692 |
50,077,383 |
49,123,672 |
43,775,739 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,008,568 |
36,008,568 |
38,837,659 |
43,775,739 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
51,398,124 |
14,068,815 |
10,286,013 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
411,657,524,739 |
399,026,732,282 |
392,067,675,422 |
390,746,715,887 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
181,329,402,214 |
163,284,133,705 |
157,132,121,838 |
155,729,686,556 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
180,700,198,714 |
162,563,013,843 |
156,411,001,976 |
155,000,839,419 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,318,312,331 |
18,213,535,591 |
18,213,535,591 |
18,233,215,591 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,441,338,724 |
6,200,104,098 |
6,039,917,954 |
4,454,609,090 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
102,425,766 |
123,009,378 |
116,685,820 |
105,968,237 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,069,399,771 |
3,303,557,835 |
3,054,398,714 |
3,057,375,753 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,473,737,621 |
20,473,737,621 |
20,473,737,621 |
20,473,737,621 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
117,294,984,501 |
114,249,069,320 |
108,512,726,276 |
108,675,933,127 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
629,203,500 |
721,119,862 |
721,119,862 |
728,847,137 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
91,916,362 |
91,916,362 |
99,643,637 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
629,203,500 |
629,203,500 |
629,203,500 |
629,203,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
230,328,122,525 |
235,742,598,577 |
234,935,553,584 |
235,017,029,331 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
230,328,122,525 |
235,742,598,577 |
234,935,553,584 |
235,017,029,331 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,675,912,755 |
12,675,912,755 |
12,675,912,755 |
12,675,912,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-282,347,790,230 |
-277,332,320,697 |
-278,429,061,461 |
-278,347,414,761 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,335,776,389 |
673,500,425 |
-1,096,740,764 |
-1,015,094,064 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-281,012,013,841 |
-278,005,821,122 |
-277,332,320,697 |
-277,332,320,697 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
399,006,519 |
688,702,290 |
688,531,337 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
411,657,524,739 |
399,026,732,282 |
392,067,675,422 |
390,746,715,887 |
|