MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 159,841,814,360 147,926,738,995 140,946,129,959 141,069,472,505
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,272,169,927 23,539,569,995 8,955,877,286 21,748,038,635
1. Tiền 14,559,579,086 14,226,916,626 7,455,877,286 18,216,899,016
2. Các khoản tương đương tiền 712,590,841 9,312,653,369 1,500,000,000 3,531,139,619
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,408,400,000 9,408,400,000 12,472,965,970 12,869,425,571
1. Chứng khoán kinh doanh 5,608,400,000 5,608,400,000 8,672,965,970 9,069,425,571
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,800,000,000 3,800,000,000 3,800,000,000 3,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,463,751,851 73,016,432,768 77,312,160,690 65,314,436,383
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,266,256,579 8,168,256,585 5,561,970,631 3,867,231,876
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,010,450,306 38,097,529,304 37,985,814,304 37,988,865,471
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,492,220,000 11,492,220,000 11,492,220,000 11,492,220,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 74,644,875,655 67,200,050,192 74,213,779,068 63,907,742,349
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51,980,050,689 -51,971,623,313 -51,971,623,313 -51,971,623,313
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
IV. Hàng tồn kho 19,209,491,101 19,209,491,101 19,209,491,101 18,276,164,545
1. Hàng tồn kho 19,209,491,101 19,209,491,101 19,209,491,101 18,276,164,545
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,488,001,481 22,752,845,131 22,995,634,912 22,861,407,371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 444,970,711 124,399,210 377,995,528 102,458,581
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,406,295,626 15,954,381,468 15,939,792,129 16,070,815,522
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,636,735,144 6,674,064,453 6,677,847,255 6,688,133,268
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 251,815,710,379 251,099,993,287 251,121,545,463 249,677,243,382
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,320,000,000 320,000,000 320,000,000 320,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,320,000,000 320,000,000 320,000,000 320,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,977,859,429 3,830,465,646 3,683,071,863 3,535,678,080
1. Tài sản cố định hữu hình 3,977,859,429 3,830,465,646 3,683,071,863 3,535,678,080
- Nguyên giá 5,517,014,120 5,517,014,120 5,517,014,120 5,517,014,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,539,154,691 -1,686,548,474 -1,833,942,257 -1,981,336,040
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,165,851,563 41,634,857,563 41,804,757,233 41,979,426,453
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 41,165,851,563 41,634,857,563 41,804,757,233 41,979,426,453
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 205,264,592,695 205,264,592,695 205,264,592,695 203,798,363,110
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 202,465,337,987 202,465,337,987 202,465,337,987 202,465,337,987
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000 24,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,200,745,292 -23,200,745,292 -23,200,745,292 -23,066,974,877
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 87,406,692 50,077,383 49,123,672 43,775,739
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,008,568 36,008,568 38,837,659 43,775,739
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 51,398,124 14,068,815 10,286,013
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 411,657,524,739 399,026,732,282 392,067,675,422 390,746,715,887
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 181,329,402,214 163,284,133,705 157,132,121,838 155,729,686,556
I. Nợ ngắn hạn 180,700,198,714 162,563,013,843 156,411,001,976 155,000,839,419
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,318,312,331 18,213,535,591 18,213,535,591 18,233,215,591
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,441,338,724 6,200,104,098 6,039,917,954 4,454,609,090
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 102,425,766 123,009,378 116,685,820 105,968,237
4. Phải trả người lao động 3,069,399,771 3,303,557,835 3,054,398,714 3,057,375,753
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,473,737,621 20,473,737,621 20,473,737,621 20,473,737,621
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 117,294,984,501 114,249,069,320 108,512,726,276 108,675,933,127
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 629,203,500 721,119,862 721,119,862 728,847,137
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 91,916,362 91,916,362 99,643,637
7. Phải trả dài hạn khác 629,203,500 629,203,500 629,203,500 629,203,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 230,328,122,525 235,742,598,577 234,935,553,584 235,017,029,331
I. Vốn chủ sở hữu 230,328,122,525 235,742,598,577 234,935,553,584 235,017,029,331
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,675,912,755 12,675,912,755 12,675,912,755 12,675,912,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -282,347,790,230 -277,332,320,697 -278,429,061,461 -278,347,414,761
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,335,776,389 673,500,425 -1,096,740,764 -1,015,094,064
- LNST chưa phân phối kỳ này -281,012,013,841 -278,005,821,122 -277,332,320,697 -277,332,320,697
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 399,006,519 688,702,290 688,531,337
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 411,657,524,739 399,026,732,282 392,067,675,422 390,746,715,887
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.