1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,525,198,676,252 |
3,552,348,417,374 |
4,054,934,391,286 |
3,480,461,692,683 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,525,198,676,252 |
3,552,348,417,374 |
4,054,934,391,286 |
3,480,461,692,683 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,148,825,822,698 |
3,049,332,667,590 |
3,560,699,671,986 |
3,108,657,585,071 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
376,372,853,554 |
503,015,749,784 |
494,234,719,300 |
371,804,107,612 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,720,143,106 |
2,136,363,257 |
3,820,046,457 |
5,663,094,784 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,361,912,547 |
19,054,594,514 |
22,163,252,529 |
23,330,752,049 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
152,234,758,692 |
18,409,508,759 |
19,578,949,208 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
294,945,354,972 |
404,323,588,576 |
398,020,688,840 |
309,083,348,976 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
72,529,346,369 |
68,292,316,322 |
63,382,819,121 |
43,609,213,975 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
256,382,772 |
13,481,613,629 |
14,488,005,267 |
1,443,887,396 |
|
12. Thu nhập khác |
443,517,875 |
1,019,714,949 |
548,321,354 |
149,556,852 |
|
13. Chi phí khác |
91,678,662 |
72,231,114 |
4,973,594 |
1,386,591,620 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
351,839,213 |
947,483,835 |
543,347,760 |
-1,237,034,768 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
608,221,985 |
14,429,097,464 |
15,031,353,027 |
206,852,628 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,231,348,339 |
2,966,457,145 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
608,221,985 |
13,197,749,125 |
12,064,895,882 |
206,852,628 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
608,221,985 |
13,197,749,125 |
12,064,895,882 |
206,852,628 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
22 |
274 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|