TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
434,602,196,057 |
407,714,819,235 |
400,968,848,352 |
410,439,601,007 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
590,609,361 |
677,376,950 |
727,636,383 |
628,025,134 |
|
1. Tiền |
590,609,361 |
677,376,950 |
727,636,383 |
628,025,134 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
349,231,367,806 |
349,785,787,457 |
342,988,787,004 |
352,558,391,087 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,541,855,986 |
103,730,174,496 |
96,985,722,766 |
108,774,266,632 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,737,714,552 |
38,732,962,552 |
38,732,962,552 |
38,663,109,152 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,618,384,771 |
10,618,384,771 |
10,618,384,771 |
10,618,384,771 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
26,880,319,116 |
26,880,319,116 |
26,880,319,116 |
26,880,319,116 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
203,592,801,738 |
202,963,654,879 |
202,911,106,156 |
200,762,019,773 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,139,708,357 |
-33,139,708,357 |
-33,139,708,357 |
-33,139,708,357 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,706,531,299 |
57,137,585,503 |
57,137,585,503 |
57,137,585,503 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,706,531,299 |
57,137,585,503 |
57,137,585,503 |
57,137,585,503 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,073,687,591 |
114,069,325 |
114,839,462 |
115,599,283 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
62,937,716 |
62,937,716 |
62,937,716 |
62,937,716 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,010,749,875 |
51,131,609 |
51,901,746 |
52,661,567 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
130,717,313,312 |
130,717,313,312 |
130,717,313,312 |
117,569,949,580 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
115,869,069,866 |
115,869,069,866 |
115,869,069,866 |
102,721,706,134 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
115,869,069,866 |
115,869,069,866 |
115,869,069,866 |
102,721,706,134 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,133,306,901 |
11,133,306,901 |
11,133,306,901 |
11,133,306,901 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,133,306,901 |
11,133,306,901 |
11,133,306,901 |
11,133,306,901 |
|
- Nguyên giá |
30,067,489,641 |
30,067,489,641 |
30,067,489,641 |
30,067,489,641 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,934,182,740 |
-18,934,182,740 |
-18,934,182,740 |
-18,934,182,740 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,496,038,220 |
1,496,038,220 |
1,496,038,220 |
1,496,038,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,496,038,220 |
-1,496,038,220 |
-1,496,038,220 |
-1,496,038,220 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,090,113,570 |
1,090,113,570 |
1,090,113,570 |
1,090,113,570 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,090,113,570 |
1,090,113,570 |
1,090,113,570 |
1,090,113,570 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,956,822,975 |
1,956,822,975 |
1,956,822,975 |
1,956,822,975 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,956,822,975 |
1,956,822,975 |
1,956,822,975 |
1,956,822,975 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
668,000,000 |
668,000,000 |
668,000,000 |
668,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
668,000,000 |
668,000,000 |
668,000,000 |
668,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
565,319,509,369 |
538,432,132,547 |
531,686,161,664 |
528,009,550,587 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
598,594,874,777 |
571,525,187,515 |
565,575,775,563 |
562,218,303,330 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
423,823,653,111 |
396,753,965,849 |
395,725,815,894 |
444,123,026,941 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
121,369,976,353 |
121,369,976,353 |
121,369,976,353 |
121,349,976,353 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
130,665,866,294 |
86,357,098,651 |
86,357,098,651 |
86,357,098,651 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,773,012,514 |
10,099,602,344 |
10,099,602,344 |
10,112,602,344 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,521,532,592 |
6,517,026,685 |
6,485,401,796 |
6,379,481,534 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,511,402,273 |
31,030,716,616 |
31,030,716,616 |
31,030,716,616 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,801,668,182 |
10,801,668,182 |
10,801,668,182 |
10,801,668,182 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
70,238,062,593 |
70,485,744,708 |
70,132,990,865 |
119,730,169,100 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,830,281,719 |
39,980,281,719 |
39,345,410,496 |
38,276,363,570 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,111,850,591 |
20,111,850,591 |
20,102,950,591 |
20,084,950,591 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
174,771,221,666 |
174,771,221,666 |
169,849,959,669 |
118,095,276,389 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
174,771,221,666 |
174,771,221,666 |
169,849,959,669 |
118,095,276,389 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-33,275,365,408 |
-33,093,054,968 |
-33,889,613,899 |
-34,208,752,743 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-33,275,365,408 |
-33,093,054,968 |
-33,889,613,899 |
-34,208,752,743 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
380,952,382 |
380,952,382 |
380,952,382 |
380,952,382 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,453,682,587 |
23,453,682,587 |
23,453,682,587 |
23,453,682,587 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-280,570,000,377 |
-280,387,689,937 |
-281,184,248,868 |
-281,503,387,712 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-294,214,593 |
182,310,440 |
-796,558,931 |
-308,998,844 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-280,275,785,784 |
-280,570,000,377 |
-280,387,689,937 |
-281,194,388,868 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
565,319,509,369 |
538,432,132,547 |
531,686,161,664 |
528,009,550,587 |
|