TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,319,035,927 |
59,955,622,388 |
59,613,774,656 |
59,480,867,160 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,381,379,317 |
12,037,250,158 |
16,488,137,030 |
6,357,539,699 |
|
1. Tiền |
7,381,379,317 |
11,037,250,158 |
16,488,137,030 |
6,357,539,699 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,737,530,337 |
27,378,401,845 |
27,075,232,632 |
35,953,232,749 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,235,296,906 |
18,423,736,715 |
17,303,288,124 |
29,176,430,836 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,812,225,500 |
79,849,000 |
596,509,000 |
1,276,328,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,690,007,931 |
8,874,816,130 |
9,175,435,508 |
5,500,473,913 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,888,995,734 |
19,289,082,740 |
14,907,281,296 |
16,023,456,817 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,888,995,734 |
19,289,082,740 |
14,907,281,296 |
16,023,456,817 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,311,130,539 |
1,250,887,645 |
1,143,123,698 |
1,146,637,895 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
275,545,353 |
283,487,792 |
279,639,743 |
290,626,940 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
53,752,535 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,035,585,186 |
913,647,318 |
863,483,955 |
856,010,955 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
203,753,699,556 |
207,499,729,272 |
205,595,393,399 |
199,384,249,790 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
97,500,000 |
97,500,000 |
97,500,000 |
97,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,500,000 |
17,500,000 |
17,500,000 |
17,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
178,078,617,608 |
186,583,651,267 |
181,693,110,438 |
175,238,195,415 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
178,078,617,608 |
186,583,651,267 |
181,693,110,438 |
175,238,195,415 |
|
- Nguyên giá |
361,732,329,451 |
374,567,358,516 |
375,198,416,598 |
368,849,303,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-183,653,711,843 |
-187,983,707,249 |
-193,505,306,160 |
-193,611,108,045 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,631,487,294 |
353,932,800 |
1,746,795,651 |
418,864,990 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,631,487,294 |
353,932,800 |
1,746,795,651 |
418,864,990 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,946,094,654 |
20,464,645,205 |
22,057,987,310 |
23,629,689,385 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,792,184,009 |
20,170,772,205 |
21,656,511,162 |
23,439,224,078 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
153,910,645 |
293,873,000 |
401,476,148 |
190,465,307 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
265,072,735,483 |
267,455,351,660 |
265,209,168,055 |
258,865,116,950 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
168,181,964,203 |
167,720,418,628 |
164,178,244,963 |
155,682,972,257 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
82,370,480,283 |
86,701,934,708 |
87,512,761,043 |
82,320,488,337 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,634,997,992 |
43,573,341,487 |
41,018,992,436 |
47,722,372,911 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
783,115,200 |
1,194,578,305 |
610,705,026 |
611,735,209 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,603,458,236 |
3,215,005,967 |
1,112,779,575 |
1,691,349,738 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,354,176,832 |
7,482,438,327 |
6,781,948,382 |
2,214,100,653 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
886,176,097 |
272,630,790 |
118,900,882 |
706,389,054 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,707,216,927 |
4,577,899,133 |
2,314,206,013 |
3,278,939,574 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,483,377,800 |
24,812,000,000 |
34,154,451,030 |
25,877,413,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,917,961,199 |
1,574,040,699 |
1,400,777,699 |
218,187,698 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
85,811,483,920 |
81,018,483,920 |
76,665,483,920 |
73,362,483,920 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
16,432,483,920 |
15,342,483,920 |
14,692,483,920 |
15,092,483,920 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
69,379,000,000 |
65,676,000,000 |
61,973,000,000 |
58,270,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
96,890,771,280 |
99,734,933,032 |
101,030,923,092 |
103,182,144,693 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
96,890,771,280 |
99,734,933,032 |
101,030,923,092 |
103,182,144,693 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,489,079,654 |
19,333,241,406 |
20,629,231,466 |
22,780,453,067 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,844,099,729 |
7,672,760,157 |
11,363,145,494 |
20,599,353,217 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,644,979,925 |
11,660,481,249 |
9,266,085,972 |
2,181,099,850 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
265,072,735,483 |
267,455,351,660 |
265,209,168,055 |
258,865,116,950 |
|