MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Victory Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,853,036,043 14,103,911,992 10,686,605,417 42,276,995,416
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,853,036,043 14,103,911,992 10,686,605,417 42,276,995,416
4. Giá vốn hàng bán 8,359,531,119 12,307,076,818 9,834,597,521 24,731,711,864
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,493,504,924 1,796,835,174 852,007,896 17,545,283,552
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,452,172,158 3,046,470,942 2,597,269,487 3,204,757,372
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,636,364 -143,146,891
9. Chi phí bán hàng 6,126,771,769 6,930,112,564 6,406,444,133
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,271,027,593
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,674,649,489 -1,286,102,017 -3,480,835,181 14,200,449,900
12. Thu nhập khác 359,528,743 361,284,277 319,923,498 6,395,339,805
13. Chi phí khác 46,352,655 44,233,769 120,932,887
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 313,176,088 317,050,508 319,923,498 6,274,406,918
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,987,825,577 -969,051,509 -3,160,911,683 20,474,856,818
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,987,825,577 -969,051,509 -3,160,911,683 20,474,856,818
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,987,825,577 -783,692,389 -3,038,869,077 20,530,110,188
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -185,359,120 -122,042,606 -55,253,370
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 30 -08 -31 208
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.