1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,853,036,043 |
14,103,911,992 |
10,686,605,417 |
42,276,995,416 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,853,036,043 |
14,103,911,992 |
10,686,605,417 |
42,276,995,416 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,359,531,119 |
12,307,076,818 |
9,834,597,521 |
24,731,711,864 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,493,504,924 |
1,796,835,174 |
852,007,896 |
17,545,283,552 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,452,172,158 |
3,046,470,942 |
2,597,269,487 |
3,204,757,372 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-2,636,364 |
|
-143,146,891 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
6,126,771,769 |
6,930,112,564 |
6,406,444,133 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,271,027,593 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,674,649,489 |
-1,286,102,017 |
-3,480,835,181 |
14,200,449,900 |
|
12. Thu nhập khác |
359,528,743 |
361,284,277 |
319,923,498 |
6,395,339,805 |
|
13. Chi phí khác |
46,352,655 |
44,233,769 |
|
120,932,887 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
313,176,088 |
317,050,508 |
319,923,498 |
6,274,406,918 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,987,825,577 |
-969,051,509 |
-3,160,911,683 |
20,474,856,818 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,987,825,577 |
-969,051,509 |
-3,160,911,683 |
20,474,856,818 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,987,825,577 |
-783,692,389 |
-3,038,869,077 |
20,530,110,188 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-185,359,120 |
-122,042,606 |
-55,253,370 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
30 |
-08 |
-31 |
208 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|