1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
119,405,645,983 |
139,472,469,057 |
48,212,258,638 |
43,666,002,507 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,592,000,000 |
25,542,000,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
89,813,645,983 |
113,930,469,057 |
48,212,258,638 |
43,666,002,507 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,676,054,293 |
108,058,183,115 |
46,090,703,442 |
37,417,792,958 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,137,591,690 |
5,872,285,942 |
2,121,555,196 |
6,248,209,549 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
54,988,858,673 |
2,112,940,573 |
46,541,023,724 |
11,301,653,919 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,642,603,974 |
31,926,756,013 |
1,077,095,014 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,145,227,743 |
8,539,519,233 |
1,077,095,014 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,912,803,796 |
9,861,706,023 |
9,835,508,872 |
57,280,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,155,137,493 |
34,157,040,641 |
27,934,264,072 |
26,674,097,215 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,584,094,900 |
-67,960,276,162 |
9,815,710,962 |
-9,181,513,747 |
|
12. Thu nhập khác |
17,083,928,189 |
3,270,907,154 |
1,776,222,530 |
10,602,406,060 |
|
13. Chi phí khác |
9,494,302,857 |
470,271,088 |
29,362,505,913 |
1,203,361,921 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,589,625,332 |
2,800,636,066 |
-27,586,283,383 |
9,399,044,139 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,530,432 |
-65,159,640,096 |
-17,770,572,421 |
217,530,392 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,530,432 |
-65,159,640,096 |
-17,770,572,421 |
217,530,392 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,034,739,648 |
-62,826,932,027 |
-454,783,821 |
848,707,885 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,029,209,216 |
-2,332,708,069 |
-17,315,788,600 |
-631,177,493 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
-635 |
-175 |
09 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|