MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Victory Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 864,764,397,687 866,798,123,235 875,851,209,651 884,448,562,564
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,581,317,904 56,529,922,175 8,544,463,651 21,377,952,315
1. Tiền 16,581,317,904 11,505,846,870 3,608,322,666 9,377,952,315
2. Các khoản tương đương tiền 45,024,075,305 4,936,140,985 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 207,183,462,401 152,026,430,029 172,026,430,029 153,526,430,029
1. Chứng khoán kinh doanh 207,183,462,401 172,026,430,029 153,526,430,029
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 152,026,430,029
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 514,535,591,181 531,021,095,637 525,012,305,329 539,599,349,905
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 172,144,985,981 180,193,149,823 184,229,468,115 191,995,018,441
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,052,308,390 11,699,684,337 3,920,596,688 5,326,999,286
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 342,931,078,581 343,770,695,777 341,455,022,297 346,874,759,162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,592,781,771 -4,642,434,300 -4,592,781,771 -4,597,426,984
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 106,197,001,702 106,163,529,471 149,706,038,680 148,935,490,098
1. Hàng tồn kho 106,197,001,702 106,163,529,471 149,706,038,680 148,935,490,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,267,024,499 21,057,145,923 20,561,971,962 21,009,340,217
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69,830,901 58,295,170 10,767,254 9,116,650
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,863,680,133 6,694,903,408 6,277,514,143 6,681,291,463
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,333,513,465 14,303,947,345 14,273,690,565 14,318,932,104
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 280,763,497,598 273,499,370,209 273,396,560,715 272,448,909,265
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,416,037,154 78,254,533,280 78,907,426,645 76,428,778,072
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 82,685,899,154 76,524,395,280 77,177,288,645 76,428,778,072
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,730,138,000 1,730,138,000 1,730,138,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 112,697,260,076 102,795,295,834 102,062,381,614 101,329,467,394
1. Tài sản cố định hữu hình 98,096,198,563 88,293,916,791 87,660,685,041 87,027,453,291
- Nguyên giá 120,776,090,844 110,422,156,433 110,422,156,433 110,422,156,433
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,679,892,281 -22,128,239,642 -22,761,471,392 -23,394,703,142
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,601,061,513 14,501,379,043 14,401,696,573 14,302,014,103
- Nguyên giá 17,807,600,782 17,807,600,782 17,807,600,782 17,807,600,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,206,539,269 -3,306,221,739 -3,405,904,209 -3,505,586,679
III. Bất động sản đầu tư 83,650,200,368 92,395,628,713 91,120,914,394 91,063,319,718
- Nguyên giá 96,711,243,899 107,065,178,310 107,065,178,310 107,065,178,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,061,043,531 -14,669,549,597 -15,944,263,916 -16,001,858,592
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,262,436,363 3,557,474,402
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,262,436,363 3,557,474,402
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 53,912,382 43,401,699 69,869,679
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,912,382 43,401,699 69,869,679
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,145,527,895,285 1,140,297,493,444 1,149,247,770,366 1,156,897,471,829
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 415,090,521,438 406,775,786,815 416,695,115,246 427,467,140,451
I. Nợ ngắn hạn 384,171,934,979 388,289,447,064 398,185,963,701 409,622,626,912
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,109,120,695 89,553,101,410 97,476,196,624 107,512,875,720
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,509,270,583 5,439,843,409 6,741,012,949 5,763,050,398
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,514,384,825 2,558,021,189 2,321,669,880 2,572,219,835
4. Phải trả người lao động 522,252,032 510,176,629 123,808,212 139,331,299
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 101,548,627,641 98,883,732,671 100,015,357,531 101,491,001,676
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,044,823,236 789,368,324 762,530,324 741,343,199
9. Phải trả ngắn hạn khác 189,923,455,967 190,555,203,432 190,745,388,181 191,402,804,785
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,918,586,459 18,486,339,751 18,509,151,545 17,844,513,539
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,093,266,871 5,521,020,163 5,473,831,957 5,426,643,751
7. Phải trả dài hạn khác 12,825,319,588 12,965,319,588 13,035,319,588 12,417,869,788
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 730,437,373,847 733,521,706,629 732,552,655,120 729,430,331,378
I. Vốn chủ sở hữu 730,437,373,847 733,521,706,629 732,552,655,120 729,430,331,378
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 -294,080,864,709
- Cổ phiếu ưu đãi -3,038,869,077
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -7,866,485,920 -7,866,485,920 -7,866,485,920
5. Cổ phiếu quỹ -7,866,485,920
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,458,924,626 23,458,924,626 23,458,924,626 23,458,924,626
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -296,406,961,063 -293,332,120,929 -294,115,813,318 -297,119,733,786
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 128,970,966 3,203,811,100 2,420,118,711
- LNST chưa phân phối kỳ này -296,535,932,029 -296,535,932,029 -296,535,932,029
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,251,896,204 11,261,388,852 11,076,029,732 10,957,626,458
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,145,527,895,285 1,140,297,493,444 1,149,247,770,366 1,156,897,471,829
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.