1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,766,085,620,000 |
6,163,254,550,000 |
6,233,935,950,000 |
6,608,189,420,000 |
|
3. I. Tiền
|
201,838,420,000 |
92,974,900,000 |
84,458,440,000 |
122,012,470,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
201,663,420,000 |
92,874,900,000 |
84,358,440,000 |
122,012,470,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
175,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,930,204,590,000 |
3,151,028,250,000 |
3,084,384,990,000 |
3,183,803,310,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
468,696,320,000 |
624,150,710,000 |
568,771,990,000 |
514,695,500,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2,556,830,960,000 |
2,667,269,080,000 |
2,664,657,010,000 |
2,801,237,820,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-95,322,690,000 |
-140,391,540,000 |
-149,044,020,000 |
-132,130,010,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
1,011,082,000,000 |
963,939,360,000 |
1,000,821,110,000 |
994,785,800,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
605,578,190,000 |
568,273,550,000 |
615,496,040,000 |
652,452,810,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
159,608,430,000 |
164,943,150,000 |
113,039,130,000 |
98,443,050,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
299,491,390,000 |
281,460,040,000 |
322,335,580,000 |
292,192,110,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-53,596,010,000 |
-50,737,380,000 |
-50,049,650,000 |
-48,302,170,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
12,464,090,000 |
16,272,920,000 |
9,265,820,000 |
5,906,360,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
12,464,090,000 |
16,331,820,000 |
9,324,710,000 |
5,965,260,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
-58,890,000 |
-58,890,000 |
-58,890,000 |
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,610,496,530,000 |
1,939,039,120,000 |
2,055,005,600,000 |
2,301,681,460,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
393,106,370,000 |
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
276,966,220,000 |
353,736,320,000 |
353,693,750,000 |
|
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,157,540,000 |
7,469,510,000 |
1,590,760,000 |
555,830,000 |
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,322,015,830,000 |
1,568,624,810,000 |
1,690,630,700,000 |
1,901,779,010,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
967,300,510,000 |
999,409,040,000 |
1,106,530,740,000 |
969,634,250,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19,665,310,000 |
99,494,370,000 |
92,626,280,000 |
83,247,630,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
19,665,310,000 |
99,494,370,000 |
92,626,280,000 |
83,247,630,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
97,067,850,000 |
98,772,960,000 |
107,758,990,000 |
114,958,050,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
89,027,680,000 |
90,833,180,000 |
100,404,270,000 |
106,633,420,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
8,040,170,000 |
7,939,780,000 |
7,354,720,000 |
8,324,640,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
49,227,650,000 |
60,773,640,000 |
55,596,660,000 |
51,750,650,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
113,740,920,000 |
145,287,060,000 |
142,178,140,000 |
134,269,250,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
654,376,490,000 |
566,087,910,000 |
678,083,580,000 |
551,328,510,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
425,835,460,000 |
476,925,110,000 |
589,811,330,000 |
462,837,550,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
128,040,790,000 |
41,411,990,000 |
40,591,880,000 |
41,504,330,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
148,878,150,000 |
95,389,500,000 |
95,389,500,000 |
96,373,300,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-48,377,900,000 |
-47,638,690,000 |
-47,709,130,000 |
-49,386,670,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
33,222,290,000 |
28,993,100,000 |
30,287,090,000 |
34,080,160,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33,222,290,000 |
28,993,100,000 |
28,485,330,000 |
32,344,310,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
1,801,760,000 |
1,735,840,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,733,386,140,000 |
7,162,663,600,000 |
7,340,466,690,000 |
7,577,823,670,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,881,754,180,000 |
5,382,636,390,000 |
5,534,064,620,000 |
5,707,157,030,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
1,369,124,300,000 |
1,552,951,830,000 |
1,476,827,230,000 |
1,317,465,250,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
180,377,750,000 |
196,581,600,000 |
169,398,330,000 |
6,287,290,000 |
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
645,302,030,000 |
745,543,560,000 |
697,728,620,000 |
555,357,840,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
7,424,590,000 |
8,881,750,000 |
13,080,450,000 |
6,817,190,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29,358,750,000 |
26,226,280,000 |
28,330,020,000 |
53,276,730,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
31,387,620,000 |
80,860,810,000 |
113,947,180,000 |
170,588,830,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
405,273,560,000 |
494,857,840,000 |
454,342,620,000 |
525,137,380,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
70,000,000,000 |
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
12,422,870,000 |
8,808,600,000 |
52,482,740,000 |
47,932,210,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
10,437,740,000 |
7,182,470,000 |
12,188,430,000 |
12,155,280,000 |
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
1,985,130,000 |
1,626,130,000 |
40,294,320,000 |
35,776,930,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,500,161,240,000 |
3,820,847,030,000 |
4,004,725,720,000 |
4,328,361,720,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
2,464,639,250,000 |
2,847,212,500,000 |
2,984,011,710,000 |
3,160,260,980,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
929,185,750,000 |
858,578,940,000 |
896,584,060,000 |
1,070,325,560,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
106,336,240,000 |
115,055,590,000 |
124,129,950,000 |
97,775,180,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
45,770,000 |
28,930,000 |
28,930,000 |
13,397,850,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
45,770,000 |
28,930,000 |
28,930,000 |
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,850,658,680,000 |
1,774,738,940,000 |
1,801,140,840,000 |
1,865,325,280,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,850,585,710,000 |
1,774,539,610,000 |
1,800,965,510,000 |
1,865,149,950,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
803,957,090,000 |
803,957,090,000 |
803,957,090,000 |
803,957,090,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
827,943,050,000 |
827,943,050,000 |
827,943,050,000 |
827,943,050,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,644,370,000 |
22,827,850,000 |
22,827,850,000 |
22,827,850,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
49,884,760,000 |
49,884,760,000 |
49,884,760,000 |
49,884,760,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
146,156,430,000 |
69,926,850,000 |
96,352,750,000 |
160,537,190,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
72,970,000 |
199,340,000 |
175,340,000 |
175,340,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
72,970,000 |
199,340,000 |
175,340,000 |
175,340,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
973,280,000 |
5,288,270,000 |
5,261,220,000 |
5,341,360,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,733,386,140,000 |
7,162,663,600,000 |
7,340,466,690,000 |
7,577,823,670,000 |
|