MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Quý 4-2019 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,766,085,620,000 6,163,254,550,000 6,233,935,950,000 6,608,189,420,000
3. I. Tiền 201,838,420,000 92,974,900,000 84,458,440,000 122,012,470,000
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 201,663,420,000 92,874,900,000 84,358,440,000 122,012,470,000
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
6. 3. Tiền đang chuyển
7. 4. Các khoản tương đương tiền 175,000,000 100,000,000 100,000,000
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,930,204,590,000 3,151,028,250,000 3,084,384,990,000 3,183,803,310,000
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 468,696,320,000 624,150,710,000 568,771,990,000 514,695,500,000
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 2,556,830,960,000 2,667,269,080,000 2,664,657,010,000 2,801,237,820,000
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -95,322,690,000 -140,391,540,000 -149,044,020,000 -132,130,010,000
12. III. Các khoản phải thu 1,011,082,000,000 963,939,360,000 1,000,821,110,000 994,785,800,000
13. 1. Phải thu của khách hàng 605,578,190,000 568,273,550,000 615,496,040,000 652,452,810,000
14. 2. Trả trước cho người bán 159,608,430,000 164,943,150,000 113,039,130,000 98,443,050,000
15. 3. Phải thu nội bộ
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
18. 6. Các khoản phải thu khác 299,491,390,000 281,460,040,000 322,335,580,000 292,192,110,000
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -53,596,010,000 -50,737,380,000 -50,049,650,000 -48,302,170,000
20. IV. Hàng tồn kho 12,464,090,000 16,272,920,000 9,265,820,000 5,906,360,000
21. 1. Hàng tồn kho 12,464,090,000 16,331,820,000 9,324,710,000 5,965,260,000
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -58,890,000 -58,890,000 -58,890,000
23. V. Tài sản ngắn hạn khác 1,610,496,530,000 1,939,039,120,000 2,055,005,600,000 2,301,681,460,000
24. 1. Tạm ứng 393,106,370,000
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 276,966,220,000 353,736,320,000 353,693,750,000
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,157,540,000 7,469,510,000 1,590,760,000 555,830,000
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác 1,322,015,830,000 1,568,624,810,000 1,690,630,700,000 1,901,779,010,000
31. VI. Chi sự nghiệp
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 967,300,510,000 999,409,040,000 1,106,530,740,000 969,634,250,000
35. I. Các khoản phải thu dài hạn 19,665,310,000 99,494,370,000 92,626,280,000 83,247,630,000
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
39. 4. Phải thu dài hạn khác 19,665,310,000 99,494,370,000 92,626,280,000 83,247,630,000
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
41. II. Tài sản cố định 97,067,850,000 98,772,960,000 107,758,990,000 114,958,050,000
42. 1. Tài sản cố định hữu hình 89,027,680,000 90,833,180,000 100,404,270,000 106,633,420,000
43. - Nguyên giá
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
46. - Nguyên giá
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
48. 3. Tài sản cố định vô hình 8,040,170,000 7,939,780,000 7,354,720,000 8,324,640,000
49. - Nguyên giá
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,227,650,000 60,773,640,000 55,596,660,000 51,750,650,000
52. IV. Bất động sản đầu tư 113,740,920,000 145,287,060,000 142,178,140,000 134,269,250,000
53. - Nguyên giá
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 654,376,490,000 566,087,910,000 678,083,580,000 551,328,510,000
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 425,835,460,000 476,925,110,000 589,811,330,000 462,837,550,000
57. 2. Đầu tư vào công ty con
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 128,040,790,000 41,411,990,000 40,591,880,000 41,504,330,000
59. 4. Đầu tư dài hạn khác 148,878,150,000 95,389,500,000 95,389,500,000 96,373,300,000
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -48,377,900,000 -47,638,690,000 -47,709,130,000 -49,386,670,000
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 33,222,290,000 28,993,100,000 30,287,090,000 34,080,160,000
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn 33,222,290,000 28,993,100,000 28,485,330,000 32,344,310,000
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 1,801,760,000 1,735,840,000
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,733,386,140,000 7,162,663,600,000 7,340,466,690,000 7,577,823,670,000
67. NGUỒN VỐN
68. A. NỢ PHẢI TRẢ 4,881,754,180,000 5,382,636,390,000 5,534,064,620,000 5,707,157,030,000
69. I. Nợ ngắn hạn 1,369,124,300,000 1,552,951,830,000 1,476,827,230,000 1,317,465,250,000
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn 180,377,750,000 196,581,600,000 169,398,330,000 6,287,290,000
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
72. 3. Phải trả người bán 645,302,030,000 745,543,560,000 697,728,620,000 555,357,840,000
73. 4. Người mua trả tiền trước 7,424,590,000 8,881,750,000 13,080,450,000 6,817,190,000
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,358,750,000 26,226,280,000 28,330,020,000 53,276,730,000
75. 6. Phải trả người lao động 31,387,620,000 80,860,810,000 113,947,180,000 170,588,830,000
76. 7. Phải trả nội bộ
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 405,273,560,000 494,857,840,000 454,342,620,000 525,137,380,000
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 70,000,000,000
80. II. Nợ dài hạn 12,422,870,000 8,808,600,000 52,482,740,000 47,932,210,000
81. 1. Vay dài hạn 10,437,740,000 7,182,470,000 12,188,430,000 12,155,280,000
82. 2. Nợ dài hạn
83. 3. Phát hành trái phiếu
84. 4. Phải trả dài hạn khác 1,985,130,000 1,626,130,000 40,294,320,000 35,776,930,000
85. III. Dự phòng nghiệp vụ 3,500,161,240,000 3,820,847,030,000 4,004,725,720,000 4,328,361,720,000
86. 1. Dự phòng phí 2,464,639,250,000 2,847,212,500,000 2,984,011,710,000 3,160,260,980,000
87. 2. Dự phòng toán học
88. 3. Dự phòng bồi thường 929,185,750,000 858,578,940,000 896,584,060,000 1,070,325,560,000
89. 4. Dự phòng dao động lớn 106,336,240,000 115,055,590,000 124,129,950,000 97,775,180,000
90. 5. Dự phòng chia lãi
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
92. IV. Nợ khác 45,770,000 28,930,000 28,930,000 13,397,850,000
93. 1. Chi phí phải trả 45,770,000 28,930,000 28,930,000
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,850,658,680,000 1,774,738,940,000 1,801,140,840,000 1,865,325,280,000
97. I. Vốn chủ sở hữu 1,850,585,710,000 1,774,539,610,000 1,800,965,510,000 1,865,149,950,000
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 803,957,090,000 803,957,090,000 803,957,090,000 803,957,090,000
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần 827,943,050,000 827,943,050,000 827,943,050,000 827,943,050,000
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
101. 4. Cổ phiếu quỹ
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển 22,644,370,000 22,827,850,000 22,827,850,000 22,827,850,000
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 49,884,760,000 49,884,760,000 49,884,760,000 49,884,760,000
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 146,156,430,000 69,926,850,000 96,352,750,000 160,537,190,000
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 72,970,000 199,340,000 175,340,000 175,340,000
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 72,970,000 199,340,000 175,340,000 175,340,000
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 973,280,000 5,288,270,000 5,261,220,000 5,341,360,000
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,733,386,140,000 7,162,663,600,000 7,340,466,690,000 7,577,823,670,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.