1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,876,563,609 |
-591,449,385 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
599,893,492 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,876,563,609 |
-591,449,385 |
|
-599,893,492 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,758,691,769 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
117,871,840 |
-591,449,385 |
|
-599,893,492 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,163,930,892 |
32,868,200,919 |
17,696,125,554 |
4,653,188,312 |
|
7. Chi phí tài chính |
210,699,793 |
774,511,278 |
273,742,967 |
524,813,631 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
197,290,874 |
998,149 |
447,517,532 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
475,535,266 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,055,600 |
483,958,951 |
785,223,926 |
1,331,011,695 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,710,436,969 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,805,145,636 |
31,018,281,305 |
16,637,158,661 |
2,197,469,494 |
|
12. Thu nhập khác |
974,981,614 |
7,173,440,694 |
338,247,866 |
40,606,672 |
|
13. Chi phí khác |
1,012,062,345 |
526,682,611 |
338,247,866 |
-15,462,169 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-37,080,731 |
6,646,758,083 |
|
56,068,841 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,768,064,905 |
37,665,039,388 |
16,637,158,661 |
2,253,538,335 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
339,597,009 |
6,997,733,100 |
3,327,431,732 |
595,004,187 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,428,467,896 |
30,667,306,288 |
13,309,726,929 |
1,658,534,148 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,451,745,346 |
30,667,306,288 |
13,309,726,929 |
1,658,534,148 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-23,277,450 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
151 |
1,892 |
821 |
102 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|