MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 196,621,077,528 147,327,133,772 153,553,053,771 166,040,606,525
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,458,919,722 4,901,355,827 96,456,173,195 25,426,203,951
1. Tiền 3,428,919,722 1,901,355,827 93,456,173,195 22,421,617,650
2. Các khoản tương đương tiền 3,030,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,004,586,301
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,706,000,000 68,321,632,911 36,694,221,039 119,180,592,282
1. Chứng khoán kinh doanh 6,175,000,000 68,756,632,911 37,150,021,039 119,675,919,558
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -969,000,000 -935,000,000 -955,800,000 -995,327,276
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 182,752,485,527 73,438,116,609 20,003,599,624 20,968,369,606
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,887,151,403 18,245,694,166 1,674,812,902 1,663,439,498
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,596,895,743 6,208,090,945 7,666,033,739 7,498,673,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 160,690,399,583 66,000,197,500 5,000,197,500 5,000,197,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,426,815,992 36,646,387,357 5,662,555,483 6,806,058,869
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,848,777,194 -53,662,253,359
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 351,925,789
1. Hàng tồn kho 9,001,932,799
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,650,007,010
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,351,746,490 666,028,425 399,059,913 465,440,686
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58,255,505 2,532,500 48,460,245
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,136,757,762 506,762,702 193,866,445 308,707,463
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 156,733,223 156,733,223 156,733,223 156,733,223
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 100,557,979,397 156,092,450,071 167,254,086,351 171,282,802,172
I. Các khoản phải thu dài hạn 56,815,000 56,815,000 56,815,000 56,815,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 56,815,000 56,815,000 56,815,000 56,815,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,797,290,910 5,684,731,819 5,575,515,850 5,383,350,001
1. Tài sản cố định hữu hình 1,797,290,910 5,684,731,819 5,575,515,850 5,383,350,001
- Nguyên giá 5,306,084,480 8,476,631,752 8,476,631,752 8,476,631,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,508,793,570 -2,791,899,933 -2,901,115,902 -3,093,281,751
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 378,200,000 378,200,000 378,200,000 378,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,200,000 -378,200,000 -378,200,000 -378,200,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,784,404,278
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,784,404,278
V. Đầu tư tài chính dài hạn 87,801,703,749 150,288,866,900 161,570,295,550 165,550,295,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 87,801,703,749 150,288,866,900 161,570,295,550 165,550,295,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,930,000,000 4,930,000,000 4,930,000,000 4,930,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,930,000,000 -4,930,000,000 -4,930,000,000 -4,930,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 117,765,460 62,036,352 51,459,951 292,342,171
1. Chi phí trả trước dài hạn 117,765,460 62,036,352 51,459,951 292,342,171
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 297,179,056,925 303,419,583,843 320,807,140,122 337,323,408,697
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,709,885,889 43,721,717,952 44,784,968,065 59,642,702,492
I. Nợ ngắn hạn 45,600,643,464 43,676,717,952 44,739,968,065 59,597,702,492
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,044,799,416 8,748,492,911 8,627,024,336 8,646,084,561
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,679,670,435 3,217,766,410 3,217,766,410 3,843,175,846
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,433,453,645 17,323,001,877 18,051,960,072 8,440,058,510
4. Phải trả người lao động 672,473,053 489,719,525 549,036,964 489,719,525
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,531,170,265 255,473,615 255,473,615 302,223,615
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,368,775,470 9,811,876,924 10,580,144,431 9,597,590,271
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,761,738,943 3,721,824,453 3,350,000,000 28,170,287,927
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 108,562,237 108,562,237 108,562,237 108,562,237
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 109,242,425 45,000,000 45,000,000 45,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 45,000,000 45,000,000 45,000,000 45,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 64,242,425
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 251,469,171,036 259,697,865,891 276,022,172,057 277,680,706,205
I. Vốn chủ sở hữu 251,469,171,036 259,697,865,891 276,022,172,057 277,680,706,205
1. Vốn góp của chủ sở hữu 179,999,990,000 179,999,990,000 179,999,990,000 179,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,684,263,731 35,684,263,731 35,684,263,731 35,684,263,731
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,031,195,407 -11,031,195,407 -11,031,195,407 -11,031,195,407
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,646,195,601 27,646,195,601 27,646,195,601 27,646,195,601
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,877,383,202 27,398,611,966 30,413,191,203 45,381,452,280
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,393,710,851 55,303,184,845 13,309,726,929 14,968,261,077
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,483,672,351 -27,904,572,879 30,413,191,203
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,292,533,909
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 297,179,056,925 303,419,583,843 320,807,140,122 337,323,408,697
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.