TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,295,905,725,280 |
2,449,191,422,944 |
2,736,506,197,966 |
3,002,970,266,526 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
117,433,230,927 |
170,385,405,986 |
167,742,696,261 |
179,550,636,005 |
|
1. Tiền |
117,433,230,927 |
170,385,405,986 |
167,742,696,261 |
179,550,636,005 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,450,000,000 |
50,450,000,000 |
112,603,038,334 |
144,175,634,275 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
450,000,000 |
450,000,000 |
12,603,038,334 |
44,175,634,275 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
721,350,173,426 |
700,682,208,144 |
763,183,154,480 |
926,755,867,464 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
669,828,524,586 |
593,588,214,814 |
635,736,523,047 |
742,284,972,573 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,026,457,937 |
101,533,703,193 |
118,487,564,842 |
107,250,246,555 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
-6,845,186,505 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,573,044,428 |
14,760,742,789 |
20,323,563,947 |
21,925,310,276 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,232,667,020 |
-13,108,018,822 |
-11,364,497,356 |
-10,931,084,451 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
3,907,566,170 |
|
66,226,422,511 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,236,523,145,926 |
1,326,143,417,954 |
1,499,350,833,329 |
1,568,684,765,319 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,236,523,145,926 |
1,326,143,417,954 |
1,499,350,833,329 |
1,568,684,765,319 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
170,149,175,001 |
201,530,390,860 |
193,626,475,562 |
183,803,363,463 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,767,846,198 |
30,007,444,332 |
28,387,238,304 |
28,337,190,296 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
136,252,959,240 |
171,204,438,923 |
165,066,144,954 |
155,383,613,554 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
128,369,563 |
318,507,605 |
173,092,304 |
82,559,613 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,028,043,664,345 |
2,067,753,283,875 |
2,040,642,949,282 |
2,165,771,449,610 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,180,800,944 |
19,303,241,860 |
19,272,719,874 |
21,494,600,179 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,180,800,944 |
19,303,241,860 |
19,272,719,874 |
21,494,600,179 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,480,186,235,456 |
1,686,949,543,025 |
1,462,252,442,953 |
1,639,278,791,883 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,451,802,895,767 |
1,659,281,093,692 |
1,435,337,569,340 |
1,613,209,650,820 |
|
- Nguyên giá |
2,531,859,045,789 |
2,803,321,891,696 |
2,578,692,620,297 |
2,814,747,070,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,080,056,150,022 |
-1,144,040,798,004 |
-1,143,355,050,957 |
-1,201,537,419,240 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,383,339,689 |
27,668,449,333 |
26,914,873,613 |
26,069,141,063 |
|
- Nguyên giá |
49,104,846,868 |
49,104,846,868 |
49,104,846,868 |
49,104,846,868 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,721,507,179 |
-21,436,397,535 |
-22,189,973,255 |
-23,035,705,805 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
286,464,623,826 |
46,993,233,870 |
249,654,971,189 |
199,174,799,086 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
286,464,623,826 |
46,993,233,870 |
249,654,971,189 |
199,174,799,086 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,400,000,000 |
10,400,000,000 |
10,400,000,000 |
14,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,400,000,000 |
10,400,000,000 |
10,400,000,000 |
14,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
232,812,004,119 |
304,107,265,120 |
299,062,815,266 |
291,223,258,462 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
208,730,776,077 |
278,716,718,522 |
273,514,977,849 |
265,982,611,492 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
936,497,314 |
3,045,726,679 |
4,002,928,308 |
4,495,648,671 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
23,144,730,728 |
22,344,819,919 |
21,544,909,109 |
20,744,998,299 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,323,949,389,625 |
4,516,944,706,819 |
4,777,149,147,248 |
5,168,741,716,136 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,552,399,844,064 |
2,645,274,299,402 |
2,786,275,868,004 |
3,079,854,682,269 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,128,597,049,777 |
2,318,526,704,468 |
2,368,238,469,216 |
2,694,056,383,245 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
467,554,889,123 |
547,617,603,461 |
528,125,334,687 |
474,158,816,629 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,316,750,764 |
178,102,720,329 |
272,999,154,629 |
332,052,047,211 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
73,702,841,627 |
99,861,208,971 |
91,754,751,329 |
43,508,963,435 |
|
4. Phải trả người lao động |
47,400,323,043 |
66,730,368,039 |
89,854,310,481 |
72,520,719,618 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,237,288,001 |
17,344,903,252 |
9,799,363,422 |
16,804,471,066 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
69,000,000 |
255,300,000 |
191,475,000 |
127,650,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
113,950,542,423 |
32,297,772,365 |
34,123,047,416 |
36,924,440,026 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,346,290,460,235 |
1,333,575,596,864 |
1,295,904,102,152 |
1,686,413,616,092 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,405,733,967 |
4,405,733,967 |
7,228,133,967 |
4,405,733,967 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
40,669,220,594 |
38,335,497,220 |
38,258,796,133 |
27,139,925,201 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
423,802,794,287 |
326,747,594,934 |
418,037,398,788 |
385,798,299,024 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
100,123,294,406 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,291,086,932 |
4,238,616,931 |
3,057,284,928 |
3,056,285,727 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
313,457,932,529 |
316,246,081,167 |
408,337,790,386 |
372,534,399,718 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
487,868,737 |
487,868,737 |
542,006,928 |
835,918,581 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,442,611,683 |
5,775,028,099 |
6,100,316,546 |
9,371,694,998 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,771,549,545,561 |
1,871,670,407,417 |
1,990,873,279,244 |
2,088,887,033,867 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,771,549,545,561 |
1,871,670,407,417 |
1,990,873,279,244 |
2,088,887,033,867 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
485,994,410,000 |
485,994,410,000 |
485,994,410,000 |
485,994,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
485,994,410,000 |
485,994,410,000 |
485,994,410,000 |
485,994,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
162,128,986,832 |
162,128,986,832 |
162,128,986,832 |
162,128,986,832 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,020,426,805,901 |
1,020,426,805,901 |
1,026,313,716,207 |
1,061,533,781,264 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-138,564,459,864 |
-138,564,459,864 |
-138,564,459,864 |
-138,564,459,864 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,947,290,808 |
6,947,290,809 |
6,947,290,809 |
1,755,382,169 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
171,504,971,037 |
269,408,516,387 |
380,221,954,573 |
446,566,226,022 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
142,567,801,814 |
241,781,458,749 |
351,595,478,664 |
400,617,676,331 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,937,169,223 |
27,627,057,638 |
28,626,475,909 |
45,948,549,691 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
63,111,540,847 |
65,328,857,352 |
67,831,380,687 |
69,472,707,444 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,323,949,389,625 |
4,516,944,706,819 |
4,777,149,147,248 |
5,168,741,716,136 |
|