TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
261,352,885,895 |
260,379,993,561 |
217,088,605,709 |
302,446,886,464 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,616,838,649 |
17,563,695,842 |
124,677,224,390 |
134,910,421,091 |
|
1. Tiền |
10,616,838,649 |
4,363,695,842 |
3,277,224,390 |
3,910,421,091 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,000,000,000 |
13,200,000,000 |
121,400,000,000 |
131,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,285,126,810 |
132,255,154,994 |
50,868,483,735 |
60,698,565,851 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,099,796,249 |
88,795,576,826 |
50,713,183,050 |
28,660,998,522 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,746,434,400 |
29,562,950,000 |
104,550,000 |
25,463,250,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,438,896,161 |
13,896,628,168 |
50,750,685 |
6,574,317,329 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
132,413,102,970 |
110,529,512,759 |
41,425,658,763 |
86,754,292,477 |
|
1. Hàng tồn kho |
132,413,102,970 |
110,529,512,759 |
41,425,658,763 |
86,754,292,477 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,817,466 |
31,629,966 |
117,238,821 |
83,607,045 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,817,466 |
31,629,966 |
117,238,821 |
83,607,045 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,448,266,254 |
22,153,822,771 |
22,136,236,714 |
21,492,685,017 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,263,420,946 |
21,100,806,732 |
21,256,141,378 |
20,795,192,531 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,182,812,419 |
5,756,652,991 |
5,941,276,888 |
5,509,059,069 |
|
- Nguyên giá |
36,380,372,613 |
36,380,372,613 |
36,994,272,613 |
36,994,272,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,197,560,194 |
-30,623,719,622 |
-31,052,995,725 |
-31,485,213,544 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,080,608,527 |
15,344,153,741 |
15,314,864,490 |
15,286,133,462 |
|
- Nguyên giá |
15,361,945,425 |
15,649,117,425 |
15,649,117,425 |
15,649,117,425 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-281,336,898 |
-304,963,684 |
-334,252,935 |
-362,983,963 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,184,845,308 |
1,053,016,039 |
880,095,336 |
697,492,486 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,184,845,308 |
1,053,016,039 |
880,095,336 |
697,492,486 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
283,801,152,149 |
282,533,816,332 |
239,224,842,423 |
323,939,571,481 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
82,433,106,334 |
80,977,655,139 |
43,202,867,971 |
124,031,266,392 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
82,433,106,334 |
80,977,655,139 |
43,202,867,971 |
124,031,266,392 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,140,991,054 |
51,464,633,908 |
27,458,120,669 |
42,372,455,118 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,270,327,260 |
24,413,058,980 |
5,463,544,790 |
74,536,754,499 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,270,964,626 |
929,887,716 |
1,240,801,728 |
1,589,201,545 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,099,664,911 |
1,260,877,547 |
5,094,401,743 |
1,852,185,142 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,610,918,644 |
916,537,245 |
782,645,457 |
193,016,488 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,318,752,375 |
1,200,000 |
622,240,526 |
512,240,526 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,100,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,621,487,464 |
1,991,459,743 |
2,541,113,058 |
2,975,413,074 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
201,368,045,815 |
201,556,161,193 |
196,021,974,452 |
199,908,305,089 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
201,368,045,815 |
201,556,161,193 |
196,021,974,452 |
199,908,305,089 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,928,985,693 |
18,928,985,693 |
18,928,985,693 |
18,928,985,693 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,439,060,122 |
12,627,175,500 |
7,092,988,759 |
10,979,319,396 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,242,099,954 |
3,728,351,331 |
2,965,813,259 |
3,886,330,637 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,196,960,168 |
8,898,824,169 |
4,127,175,500 |
7,092,988,759 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
283,801,152,149 |
282,533,816,332 |
239,224,842,423 |
323,939,571,481 |
|