MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 261,352,885,895 260,379,993,561 217,088,605,709 302,446,886,464
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,616,838,649 17,563,695,842 124,677,224,390 134,910,421,091
1. Tiền 10,616,838,649 4,363,695,842 3,277,224,390 3,910,421,091
2. Các khoản tương đương tiền 21,000,000,000 13,200,000,000 121,400,000,000 131,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,285,126,810 132,255,154,994 50,868,483,735 60,698,565,851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,099,796,249 88,795,576,826 50,713,183,050 28,660,998,522
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,746,434,400 29,562,950,000 104,550,000 25,463,250,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,438,896,161 13,896,628,168 50,750,685 6,574,317,329
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 132,413,102,970 110,529,512,759 41,425,658,763 86,754,292,477
1. Hàng tồn kho 132,413,102,970 110,529,512,759 41,425,658,763 86,754,292,477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,817,466 31,629,966 117,238,821 83,607,045
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,817,466 31,629,966 117,238,821 83,607,045
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,448,266,254 22,153,822,771 22,136,236,714 21,492,685,017
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,263,420,946 21,100,806,732 21,256,141,378 20,795,192,531
1. Tài sản cố định hữu hình 6,182,812,419 5,756,652,991 5,941,276,888 5,509,059,069
- Nguyên giá 36,380,372,613 36,380,372,613 36,994,272,613 36,994,272,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,197,560,194 -30,623,719,622 -31,052,995,725 -31,485,213,544
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,080,608,527 15,344,153,741 15,314,864,490 15,286,133,462
- Nguyên giá 15,361,945,425 15,649,117,425 15,649,117,425 15,649,117,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -281,336,898 -304,963,684 -334,252,935 -362,983,963
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,184,845,308 1,053,016,039 880,095,336 697,492,486
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,184,845,308 1,053,016,039 880,095,336 697,492,486
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 283,801,152,149 282,533,816,332 239,224,842,423 323,939,571,481
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 82,433,106,334 80,977,655,139 43,202,867,971 124,031,266,392
I. Nợ ngắn hạn 82,433,106,334 80,977,655,139 43,202,867,971 124,031,266,392
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,140,991,054 51,464,633,908 27,458,120,669 42,372,455,118
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,270,327,260 24,413,058,980 5,463,544,790 74,536,754,499
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,270,964,626 929,887,716 1,240,801,728 1,589,201,545
4. Phải trả người lao động 2,099,664,911 1,260,877,547 5,094,401,743 1,852,185,142
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,610,918,644 916,537,245 782,645,457 193,016,488
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,318,752,375 1,200,000 622,240,526 512,240,526
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,100,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,621,487,464 1,991,459,743 2,541,113,058 2,975,413,074
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 201,368,045,815 201,556,161,193 196,021,974,452 199,908,305,089
I. Vốn chủ sở hữu 201,368,045,815 201,556,161,193 196,021,974,452 199,908,305,089
1. Vốn góp của chủ sở hữu 170,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 170,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,928,985,693 18,928,985,693 18,928,985,693 18,928,985,693
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,439,060,122 12,627,175,500 7,092,988,759 10,979,319,396
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,242,099,954 3,728,351,331 2,965,813,259 3,886,330,637
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,196,960,168 8,898,824,169 4,127,175,500 7,092,988,759
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 283,801,152,149 282,533,816,332 239,224,842,423 323,939,571,481
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.