1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,786,603,639,877 |
992,182,151,013 |
1,747,148,637,797 |
2,959,733,129,297 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
43,174,920,811 |
988,027,171 |
77,442,902 |
1,791,524,432 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,743,428,719,066 |
991,194,123,842 |
1,747,071,194,895 |
2,957,941,604,865 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,547,332,284,617 |
768,589,660,664 |
1,548,829,615,754 |
2,623,040,065,917 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
196,096,434,449 |
222,604,463,178 |
198,241,579,141 |
334,901,538,948 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,592,386,808 |
3,235,187,502 |
3,710,457,614 |
10,397,942,405 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,557,741,947 |
127,850,539,703 |
46,849,920,259 |
93,219,422,068 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,392,251,714 |
93,267,040,863 |
46,836,958,966 |
89,189,644,493 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,475,569,661 |
-8,377,920,331 |
-809,377,530 |
-1,558,563,077 |
|
9. Chi phí bán hàng |
127,457,610,579 |
32,528,689,726 |
56,380,991,817 |
84,101,126,795 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,385,756,443 |
29,952,826,760 |
14,081,942,599 |
32,964,036,559 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,812,142,627 |
27,129,674,160 |
83,829,804,550 |
133,456,332,854 |
|
12. Thu nhập khác |
5,623,294,351 |
290,747,545 |
2,348,900,354 |
13,677,672,403 |
|
13. Chi phí khác |
12,199,193,538 |
2,174,871,059 |
32,236,343,050 |
32,434,943,246 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,575,899,187 |
-1,884,123,514 |
-29,887,442,696 |
-18,757,270,843 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,236,243,440 |
25,245,550,646 |
53,942,361,854 |
114,699,062,011 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,689,467,154 |
9,429,572,231 |
9,443,794,194 |
17,756,203,954 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,546,776,286 |
15,815,978,415 |
44,498,567,660 |
96,942,858,057 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,949,933,417 |
15,815,978,415 |
43,570,343,087 |
95,605,791,600 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
596,842,869 |
|
928,224,573 |
1,337,066,457 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
55 |
|
345 |
758 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|