TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,778,151,313,017 |
3,862,088,189,853 |
4,259,404,906,424 |
3,517,413,125,234 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,970,322,697 |
227,920,939,128 |
273,399,825,071 |
92,489,991,919 |
|
1. Tiền |
14,970,322,697 |
67,920,939,128 |
23,399,825,071 |
22,489,991,919 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
160,000,000,000 |
250,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
700,000,000,000 |
1,540,000,000,000 |
1,515,000,000,000 |
1,595,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,000,000,000 |
1,540,000,000,000 |
1,515,000,000,000 |
1,595,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,309,888,068,585 |
1,381,214,571,284 |
1,746,070,169,167 |
1,233,338,237,199 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,083,257,397,499 |
1,149,825,623,526 |
1,516,216,346,155 |
975,440,681,566 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,312,878,442 |
24,103,541,212 |
8,843,685,200 |
34,767,917,150 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
223,166,866,953 |
223,166,866,953 |
223,166,866,953 |
223,166,866,953 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,341,875,691 |
2,309,489,593 |
1,014,765,493 |
3,134,266,164 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,190,950,000 |
-18,190,950,000 |
-3,171,494,634 |
-3,171,494,634 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
738,526,894,346 |
699,502,006,686 |
696,960,373,839 |
581,340,448,514 |
|
1. Hàng tồn kho |
833,997,219,503 |
794,972,331,843 |
792,156,224,450 |
676,536,299,125 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-95,470,325,157 |
-95,470,325,157 |
-95,195,850,611 |
-95,195,850,611 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,766,027,389 |
13,450,672,755 |
27,974,538,347 |
15,244,447,602 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,053,070,705 |
13,450,672,755 |
641,851,756 |
284,819,143 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,712,956,684 |
|
27,332,686,591 |
14,959,628,459 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,998,666,978,424 |
2,989,305,497,916 |
3,184,641,894,122 |
3,198,280,881,987 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
157,500,000,000 |
157,500,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
157,500,000,000 |
157,500,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
277,715,649,593 |
272,188,147,511 |
289,059,153,821 |
278,452,469,817 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
277,321,096,974 |
271,540,134,893 |
288,477,435,371 |
277,937,045,535 |
|
- Nguyên giá |
13,452,392,326,501 |
13,456,087,873,006 |
13,482,558,481,796 |
13,482,558,481,796 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,175,071,229,527 |
-13,184,547,738,113 |
-13,194,081,046,425 |
-13,204,621,436,261 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
394,552,619 |
648,012,618 |
581,718,450 |
515,424,282 |
|
- Nguyên giá |
59,226,556,512 |
59,525,806,512 |
59,525,806,512 |
59,525,806,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,832,003,893 |
-58,877,793,894 |
-58,944,088,062 |
-59,010,382,230 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,526,113,648 |
38,107,018,830 |
236,517,970,973 |
242,194,126,999 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,526,113,648 |
38,107,018,830 |
236,517,970,973 |
242,194,126,999 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,489,782,002,935 |
2,481,214,887,550 |
2,477,244,782,187 |
2,499,316,887,550 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-46,116,884,615 |
-54,684,000,000 |
-58,654,105,363 |
-36,582,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,143,212,248 |
40,295,444,025 |
41,819,987,141 |
38,317,397,621 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,682,463,144 |
10,875,603,919 |
17,258,868,161 |
15,357,205,208 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
242,438,042 |
242,438,042 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
30,460,749,104 |
29,419,840,106 |
24,318,680,938 |
22,717,754,371 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,776,818,291,441 |
6,851,393,687,769 |
7,444,046,800,546 |
6,715,694,007,221 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
744,711,201,252 |
760,965,923,474 |
963,512,247,049 |
478,022,423,108 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
744,711,201,252 |
760,965,923,474 |
963,512,247,049 |
478,022,423,108 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
293,048,146,148 |
294,393,374,960 |
514,806,886,302 |
128,267,684,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
262,287,753 |
262,287,753 |
255,057,410 |
260,261,510 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
76,772,030,133 |
42,018,596,273 |
87,388,552,692 |
21,034,782,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,964,295,438 |
57,906,548,438 |
82,263,077,797 |
20,347,993,895 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
325,887,449,086 |
342,508,432,710 |
216,076,226,839 |
297,873,488,453 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,807,166,561 |
4,982,785,877 |
58,108,030,708 |
4,638,159,023 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,969,826,133 |
18,893,897,463 |
4,614,415,301 |
5,600,053,724 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,032,107,090,189 |
6,090,427,764,295 |
6,480,534,553,497 |
6,237,671,584,113 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,032,107,090,189 |
6,090,427,764,295 |
6,480,534,553,497 |
6,237,671,584,113 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
3,262,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
218,387,668,323 |
218,387,668,323 |
241,388,997,987 |
241,388,997,987 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
933,551,156,171 |
933,551,156,171 |
910,549,826,507 |
910,549,826,507 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,693,514,133,799 |
1,751,834,807,905 |
2,141,941,597,107 |
1,899,078,627,723 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
279,822,148,055 |
58,320,674,106 |
390,106,789,202 |
138,452,836,425 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,413,691,985,744 |
1,693,514,133,799 |
1,751,834,807,905 |
1,760,625,791,298 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,776,818,291,441 |
6,851,393,687,769 |
7,444,046,800,546 |
6,715,694,007,221 |
|