MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 232,267,661,608 471,758,465,933 158,376,873,762 206,521,060,377
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 475,102,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 232,267,661,608 471,283,363,133 158,376,873,762 206,521,060,377
4. Giá vốn hàng bán 202,048,910,300 411,855,278,431 132,018,784,704 173,915,209,981
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,218,751,308 59,428,084,702 26,358,089,058 32,605,850,396
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,542,052 36,439,882 206,336,992 386,370,633
7. Chi phí tài chính 9,377,347,880 8,602,919,899 7,496,368,139 9,288,231,050
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,272,376,977 8,507,998,975 7,496,368,139 -9,290,575,334
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,480,018,525 14,799,100,808 5,871,165,707 6,973,471,554
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,692,251,130 20,448,264,724 12,276,941,744 13,147,148,542
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,694,675,825 15,614,239,153 919,950,460 3,583,369,883
12. Thu nhập khác 1,113,547,096 125,907,736,679 500,791,887 25,877,564,245
13. Chi phí khác 318,224,034 124,548,117,424 1,285,679,797 26,307,755,443
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 795,323,062 1,359,619,255 -784,887,910 -430,191,198
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,489,998,887 16,973,858,408 135,062,550 3,153,178,685
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,020,000 4,372,083,204 24,438,714 583,142,224
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,479,978,887 12,601,775,204 110,623,836 2,570,036,461
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,479,978,887 12,601,775,204 110,623,836 2,570,036,461
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.