TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,408,123,913,863 |
1,395,396,916,242 |
1,274,772,191,137 |
1,331,966,834,577 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
235,662,182,591 |
185,252,684,380 |
298,429,141,040 |
227,665,743,776 |
|
1. Tiền |
185,662,182,591 |
135,252,684,380 |
218,429,141,040 |
204,665,743,776 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
80,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
258,900,000,000 |
364,965,000,000 |
344,965,000,000 |
362,475,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
258,900,000,000 |
364,965,000,000 |
344,965,000,000 |
362,475,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
773,977,178,775 |
703,751,417,368 |
564,573,064,146 |
677,509,216,510 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
641,283,384,549 |
554,898,231,488 |
409,794,788,364 |
320,355,013,173 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,099,159,700 |
21,753,630,775 |
30,732,424,335 |
8,763,362,363 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
138,025,374,229 |
152,530,294,808 |
146,440,620,818 |
365,022,022,863 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-22,394,769,371 |
-16,631,181,889 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-25,430,739,703 |
-25,430,739,703 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
106,592,049,513 |
119,318,725,962 |
50,510,019,363 |
58,547,639,998 |
|
1. Hàng tồn kho |
106,592,049,513 |
119,318,725,962 |
50,510,019,363 |
58,547,639,998 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,992,502,984 |
22,109,088,532 |
16,294,966,588 |
5,769,234,293 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,293,301,993 |
11,447,224,764 |
1,653,944,487 |
1,170,754,077 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,015,938,334 |
9,108,019,273 |
14,162,822,237 |
4,120,280,352 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,683,262,657 |
1,553,844,495 |
478,199,864 |
478,199,864 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,844,956,508 |
79,770,978,722 |
78,538,760,509 |
112,162,058,219 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
2,005,000,000 |
2,005,000,000 |
2,005,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,005,000,000 |
2,005,000,000 |
2,005,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,205,855,190 |
53,468,422,752 |
51,560,892,414 |
87,739,921,294 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,708,741,280 |
52,290,727,730 |
50,594,092,292 |
86,972,526,172 |
|
- Nguyên giá |
889,031,704,404 |
886,026,695,240 |
888,825,847,092 |
929,547,406,906 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-832,322,963,124 |
-833,735,967,510 |
-838,231,754,800 |
-842,574,880,734 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,497,113,910 |
1,177,695,022 |
966,800,122 |
767,395,122 |
|
- Nguyên giá |
18,624,745,000 |
18,624,745,000 |
18,624,745,000 |
18,624,745,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,127,631,090 |
-17,447,049,978 |
-17,657,944,878 |
-17,857,349,878 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,698,654,400 |
1,698,654,400 |
|
1,812,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,698,654,400 |
1,698,654,400 |
|
1,812,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,935,446,918 |
22,598,901,570 |
24,972,868,095 |
20,604,636,925 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,065,935,822 |
16,514,797,302 |
18,680,377,305 |
13,818,984,281 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,869,511,096 |
6,084,104,268 |
6,292,490,790 |
6,785,652,644 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,491,968,870,371 |
1,475,167,894,964 |
1,353,310,951,646 |
1,444,128,892,796 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
723,780,940,683 |
706,339,770,819 |
580,825,288,084 |
690,467,960,892 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
696,525,260,197 |
677,768,224,468 |
551,201,209,119 |
671,919,911,967 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
441,037,716,667 |
316,513,243,851 |
433,621,381,027 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
325,804,423,220 |
|
80,786,567,586 |
73,205,944,953 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,676,822,644 |
87,944,577,207 |
2,560,554,363 |
5,425,290,068 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,882,533,881 |
1,340,624,608 |
|
23,012,947,897 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,492,738,879 |
17,550,601,975 |
115,894,514,676 |
86,768,090,065 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
245,389,206,200 |
91,102,708,994 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2,091,875,000 |
2,091,875,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,091,875,000 |
2,091,875,000 |
25,412,104,560 |
28,507,520,562 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,559,588,290 |
24,673,747,934 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
13,596,839,312 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,628,072,083 |
12,026,372,083 |
7,942,349,083 |
5,690,023,083 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,255,680,486 |
28,571,546,351 |
29,624,078,965 |
18,548,048,925 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
242,900,000 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
29,370,578,965 |
18,239,548,925 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
253,500,000 |
308,500,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
768,187,929,688 |
768,828,124,145 |
772,485,663,562 |
753,660,931,904 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
768,187,929,688 |
768,828,124,145 |
772,485,663,562 |
753,660,931,904 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,444,965,453 |
60,085,159,910 |
63,742,699,327 |
44,917,967,669 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,794,579,417 |
17,334,773,874 |
20,992,313,291 |
14,750,386,036 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,650,386,036 |
42,750,386,036 |
42,750,386,036 |
30,167,581,633 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,491,968,870,371 |
1,475,167,894,964 |
1,353,310,951,646 |
1,444,128,892,796 |
|