TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,330,560,395,743 |
7,097,183,484,440 |
6,858,204,123,453 |
6,786,221,907,161 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
95,224,439,008 |
302,103,503,463 |
229,987,203,630 |
232,282,631,402 |
|
1. Tiền |
95,224,439,008 |
302,103,503,463 |
229,987,203,630 |
232,282,631,402 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
138,567,465,634 |
139,070,900,485 |
124,646,558,120 |
152,348,983,567 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,187,271,392 |
53,382,826,315 |
40,889,152,802 |
59,036,808,240 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,063,365,836 |
72,509,054,776 |
68,147,854,530 |
66,233,386,070 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,076,788,017 |
11,011,528,651 |
14,069,859,353 |
26,585,347,055 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,240,040,389 |
2,167,490,743 |
1,539,691,435 |
493,442,202 |
|
IV. Hàng tồn kho |
7,018,737,129,550 |
6,588,676,104,694 |
6,429,976,715,037 |
6,325,882,645,841 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,018,737,129,550 |
6,588,676,104,694 |
6,429,976,715,037 |
6,325,882,645,841 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
78,031,361,551 |
67,332,975,798 |
73,593,646,666 |
75,707,646,351 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
71,633,378,895 |
60,429,814,925 |
65,553,686,604 |
67,350,477,475 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,306,692,920 |
6,865,377,559 |
7,970,904,559 |
8,357,168,876 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
91,289,736 |
37,783,314 |
69,055,503 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,269,751,574,731 |
1,292,238,930,273 |
1,299,227,844,894 |
1,304,820,087,941 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,721,623,109 |
76,235,813,750 |
76,854,821,913 |
76,108,442,474 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
70,721,623,109 |
76,235,813,750 |
76,854,821,913 |
76,108,442,474 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
923,870,354,474 |
936,470,578,613 |
938,076,521,741 |
930,591,478,766 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
263,827,234,353 |
278,663,174,279 |
283,914,685,867 |
279,706,040,356 |
|
- Nguyên giá |
534,818,699,342 |
563,385,398,896 |
580,935,131,908 |
586,873,157,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-270,991,464,989 |
-284,722,224,617 |
-297,020,446,041 |
-307,167,117,171 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
660,043,120,121 |
657,807,404,334 |
654,161,835,874 |
650,885,438,410 |
|
- Nguyên giá |
679,619,883,005 |
681,029,430,507 |
681,029,430,507 |
681,029,430,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,576,762,884 |
-23,222,026,173 |
-26,867,594,633 |
-30,143,992,097 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,457,398,434 |
29,695,494,978 |
31,191,270,988 |
30,544,884,229 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,457,398,434 |
29,695,494,978 |
31,191,270,988 |
30,544,884,229 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
246,702,198,714 |
249,837,042,932 |
253,105,230,252 |
267,575,282,472 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
158,318,980,481 |
160,883,811,098 |
164,222,484,028 |
178,338,251,629 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
88,383,218,233 |
88,953,231,834 |
88,882,746,224 |
89,237,030,843 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,600,311,970,474 |
8,389,422,414,713 |
8,157,431,968,347 |
8,091,041,995,102 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,026,276,679,791 |
3,403,894,433,583 |
3,456,258,678,059 |
3,187,782,828,715 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,018,438,893,791 |
3,396,056,647,583 |
3,452,120,892,059 |
3,179,894,880,715 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
688,004,095,688 |
432,421,276,771 |
161,591,304,554 |
144,407,807,649 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
95,353,052,369 |
74,832,469,996 |
67,496,474,898 |
119,197,760,835 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
192,026,679,178 |
158,598,486,391 |
147,907,765,303 |
194,904,642,031 |
|
4. Phải trả người lao động |
222,296,091,737 |
115,766,034,437 |
160,306,714,166 |
186,462,492,422 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
46,635,821,517 |
18,393,952,496 |
20,443,833,075 |
31,908,457,124 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,537,699,996 |
99,854,916,541 |
106,149,400,236 |
112,160,564,629 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,610,902,622,222 |
2,411,542,316,831 |
2,647,417,877,980 |
2,256,805,035,825 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
90,682,831,084 |
84,647,194,120 |
140,807,521,847 |
134,048,120,200 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,837,786,000 |
7,837,786,000 |
4,137,786,000 |
7,887,948,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
476,006,000 |
476,006,000 |
476,006,000 |
526,168,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,700,000,000 |
3,700,000,000 |
|
3,700,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,661,780,000 |
3,661,780,000 |
3,661,780,000 |
3,661,780,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,574,035,290,683 |
4,985,527,981,130 |
4,701,173,290,288 |
4,903,259,166,387 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,574,035,290,683 |
4,985,527,981,130 |
4,701,173,290,288 |
4,903,259,166,387 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,252,935,850,000 |
2,252,935,850,000 |
2,252,935,850,000 |
2,252,935,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,252,935,850,000 |
|
2,252,935,850,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
968,074,112,458 |
968,074,112,458 |
968,074,112,458 |
968,074,112,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,101,090,000 |
-2,101,090,000 |
-3,384,090,000 |
-3,384,090,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
313,083,556,918 |
313,083,556,918 |
372,779,556,918 |
372,779,556,918 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,042,042,861,307 |
1,453,535,551,754 |
1,110,767,860,912 |
1,312,853,737,011 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,012,560,635,779 |
408,262,169,783 |
439,922,654,941 |
642,008,531,040 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,482,225,528 |
1,045,273,381,971 |
670,845,205,971 |
670,845,205,971 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,600,311,970,474 |
8,389,422,414,713 |
8,157,431,968,347 |
8,091,041,995,102 |
|