MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 98,907,337,432 189,622,706,361 166,317,091,767 129,787,932,792
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 716,091,444 1,009,010,593 1,560,093,148 908,349,507
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 98,191,245,988 188,613,695,768 164,756,998,619 128,879,583,285
4. Giá vốn hàng bán 59,600,728,837 120,189,776,745 101,939,881,804 76,678,744,668
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,590,517,151 68,423,919,023 62,817,116,815 52,200,838,617
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,949,173,720 1,167,429,939 8,950,316,238 1,904,986,920
7. Chi phí tài chính 54,824,414 5,118,983 24,024,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 43,557,735,994 55,263,499,192 55,241,015,824 49,302,827,714
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,024,884,521 6,491,766,428 5,658,166,685 6,851,095,508
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,042,929,644 7,781,258,928 10,863,131,561 -2,072,121,685
12. Thu nhập khác 830,429,187 68,937,043 2,332,692,139 1,087,971,191
13. Chi phí khác 378,462,718 344,242,086 385,154,862 349,464,531
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 451,966,469 -275,305,043 1,947,537,277 738,506,660
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,590,963,175 7,505,953,885 12,810,668,838 -1,333,615,025
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52,646,553 83,059,894 89,860,839 60,215,136
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,643,609,728 7,422,893,991 12,720,807,999 -1,393,830,161
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,643,609,728 7,422,893,991 12,720,807,999 -1,393,830,161
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -523 687 -129
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,178
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.