TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
421,653,905,386 |
443,021,334,310 |
443,209,513,875 |
448,550,226,660 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,146,480,700 |
77,568,803,743 |
73,090,630,065 |
29,623,993,712 |
|
1. Tiền |
21,146,480,700 |
15,568,803,743 |
21,090,630,065 |
13,823,993,712 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
59,000,000,000 |
62,000,000,000 |
52,000,000,000 |
15,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,200,000,000 |
72,200,000,000 |
62,200,000,000 |
42,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,200,000,000 |
72,200,000,000 |
62,200,000,000 |
42,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,507,253,719 |
52,515,287,924 |
69,127,952,361 |
125,865,013,398 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,237,603,133 |
29,062,317,428 |
40,907,034,428 |
33,289,302,524 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,298,946,991 |
13,834,460,593 |
9,885,532,735 |
16,619,261,336 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
|
65,694,586,427 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,598,130,820 |
14,227,408,093 |
25,846,158,206 |
16,359,980,737 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,614,263,049 |
-9,614,263,049 |
-9,818,659,458 |
-9,818,659,458 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,986,835,824 |
2,005,364,859 |
2,307,886,450 |
3,720,541,832 |
|
IV. Hàng tồn kho |
240,363,457,154 |
232,466,779,229 |
231,932,561,209 |
244,120,683,870 |
|
1. Hàng tồn kho |
257,289,980,677 |
249,393,302,752 |
248,956,984,120 |
261,145,106,781 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,926,523,523 |
-16,926,523,523 |
-17,024,422,911 |
-17,024,422,911 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,436,713,813 |
8,270,463,414 |
6,858,370,240 |
6,740,535,680 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,772,982,245 |
2,514,681,582 |
1,807,703,236 |
1,905,498,731 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,632,565,326 |
5,724,615,592 |
4,868,949,227 |
4,803,870,707 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
31,166,242 |
31,166,240 |
181,717,777 |
31,166,242 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,571,565,908 |
73,412,562,935 |
63,071,442,527 |
64,756,605,727 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,030,358,767 |
17,935,104,069 |
12,310,959,807 |
17,829,421,980 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
495,976,522 |
431,296,522 |
366,616,522 |
301,936,522 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
3,110,130,900 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,534,382,245 |
17,503,807,547 |
8,834,212,385 |
17,527,485,458 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,137,347,275 |
48,747,008,567 |
44,577,786,736 |
40,330,801,446 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,569,722,275 |
48,213,321,067 |
43,842,092,736 |
39,641,248,946 |
|
- Nguyên giá |
155,907,718,783 |
155,907,718,783 |
155,527,119,848 |
155,584,039,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,337,996,508 |
-107,694,397,716 |
-111,685,027,112 |
-115,942,790,902 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
567,625,000 |
533,687,500 |
735,694,000 |
689,552,500 |
|
- Nguyên giá |
4,623,623,910 |
4,623,623,910 |
4,867,703,910 |
4,867,703,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,055,998,910 |
-4,089,936,410 |
-4,132,009,910 |
-4,178,151,410 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
80,516,129 |
126,557,288 |
126,557,288 |
126,557,288 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
80,516,129 |
126,557,288 |
126,557,288 |
126,557,288 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,823,436,837 |
4,103,986,111 |
3,556,231,796 |
3,969,918,113 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,638,083,793 |
3,001,692,961 |
2,543,799,485 |
3,017,700,939 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,185,353,044 |
1,102,293,150 |
1,012,432,311 |
952,217,174 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
491,225,471,294 |
516,433,897,245 |
506,280,956,402 |
513,306,832,387 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
338,403,637,883 |
356,189,169,843 |
338,715,096,501 |
347,134,802,647 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
333,539,157,097 |
350,707,798,957 |
333,291,117,815 |
341,670,404,261 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
269,608,759,202 |
275,660,174,874 |
257,881,307,146 |
276,513,931,228 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
457,500,349 |
4,368,931,048 |
1,173,217,118 |
4,018,635,681 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
854,997,746 |
1,181,838,131 |
1,406,369,821 |
477,556,931 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,187,454,549 |
17,383,097,508 |
27,948,447,906 |
18,479,555,642 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,365,945,915 |
26,676,205,900 |
16,303,478,651 |
19,208,245,102 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,039,860,893 |
3,552,692,735 |
1,652,438,472 |
1,336,107,900 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,024,638,443 |
21,884,858,761 |
26,625,858,701 |
21,636,371,777 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
300,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,864,480,786 |
5,481,370,886 |
5,423,978,686 |
5,464,398,386 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,864,480,786 |
5,481,370,886 |
5,423,978,686 |
5,464,398,386 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
152,821,833,411 |
160,244,727,402 |
167,565,859,901 |
166,172,029,740 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
152,821,833,411 |
160,244,727,402 |
167,565,859,901 |
166,172,029,740 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,298,230,291 |
25,721,124,282 |
33,042,256,781 |
31,648,426,620 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-14,509,176,271 |
-7,086,282,280 |
5,634,525,719 |
-1,393,830,161 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,807,406,562 |
32,807,406,562 |
27,407,731,062 |
33,042,256,781 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
491,225,471,294 |
516,433,897,245 |
506,280,956,402 |
513,306,832,387 |
|