MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 421,653,905,386 443,021,334,310 443,209,513,875 448,550,226,660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,146,480,700 77,568,803,743 73,090,630,065 29,623,993,712
1. Tiền 21,146,480,700 15,568,803,743 21,090,630,065 13,823,993,712
2. Các khoản tương đương tiền 59,000,000,000 62,000,000,000 52,000,000,000 15,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,200,000,000 72,200,000,000 62,200,000,000 42,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,200,000,000 72,200,000,000 62,200,000,000 42,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,507,253,719 52,515,287,924 69,127,952,361 125,865,013,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,237,603,133 29,062,317,428 40,907,034,428 33,289,302,524
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,298,946,991 13,834,460,593 9,885,532,735 16,619,261,336
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 65,694,586,427
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,598,130,820 14,227,408,093 25,846,158,206 16,359,980,737
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,614,263,049 -9,614,263,049 -9,818,659,458 -9,818,659,458
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,986,835,824 2,005,364,859 2,307,886,450 3,720,541,832
IV. Hàng tồn kho 240,363,457,154 232,466,779,229 231,932,561,209 244,120,683,870
1. Hàng tồn kho 257,289,980,677 249,393,302,752 248,956,984,120 261,145,106,781
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,926,523,523 -16,926,523,523 -17,024,422,911 -17,024,422,911
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,436,713,813 8,270,463,414 6,858,370,240 6,740,535,680
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,772,982,245 2,514,681,582 1,807,703,236 1,905,498,731
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,632,565,326 5,724,615,592 4,868,949,227 4,803,870,707
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 31,166,242 31,166,240 181,717,777 31,166,242
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 69,571,565,908 73,412,562,935 63,071,442,527 64,756,605,727
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,030,358,767 17,935,104,069 12,310,959,807 17,829,421,980
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 495,976,522 431,296,522 366,616,522 301,936,522
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,110,130,900
6. Phải thu dài hạn khác 8,534,382,245 17,503,807,547 8,834,212,385 17,527,485,458
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,137,347,275 48,747,008,567 44,577,786,736 40,330,801,446
1. Tài sản cố định hữu hình 52,569,722,275 48,213,321,067 43,842,092,736 39,641,248,946
- Nguyên giá 155,907,718,783 155,907,718,783 155,527,119,848 155,584,039,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,337,996,508 -107,694,397,716 -111,685,027,112 -115,942,790,902
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 567,625,000 533,687,500 735,694,000 689,552,500
- Nguyên giá 4,623,623,910 4,623,623,910 4,867,703,910 4,867,703,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,055,998,910 -4,089,936,410 -4,132,009,910 -4,178,151,410
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 4,170,407,110 4,170,407,110 4,170,407,110 4,170,407,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,170,407,110 -4,170,407,110 -4,170,407,110 -4,170,407,110
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,516,129 126,557,288 126,557,288 126,557,288
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80,516,129 126,557,288 126,557,288 126,557,288
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,823,436,837 4,103,986,111 3,556,231,796 3,969,918,113
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,638,083,793 3,001,692,961 2,543,799,485 3,017,700,939
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,185,353,044 1,102,293,150 1,012,432,311 952,217,174
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 491,225,471,294 516,433,897,245 506,280,956,402 513,306,832,387
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 338,403,637,883 356,189,169,843 338,715,096,501 347,134,802,647
I. Nợ ngắn hạn 333,539,157,097 350,707,798,957 333,291,117,815 341,670,404,261
1. Phải trả người bán ngắn hạn 269,608,759,202 275,660,174,874 257,881,307,146 276,513,931,228
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 457,500,349 4,368,931,048 1,173,217,118 4,018,635,681
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 854,997,746 1,181,838,131 1,406,369,821 477,556,931
4. Phải trả người lao động 12,187,454,549 17,383,097,508 27,948,447,906 18,479,555,642
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,365,945,915 26,676,205,900 16,303,478,651 19,208,245,102
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,039,860,893 3,552,692,735 1,652,438,472 1,336,107,900
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,024,638,443 21,884,858,761 26,625,858,701 21,636,371,777
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 300,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,864,480,786 5,481,370,886 5,423,978,686 5,464,398,386
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,864,480,786 5,481,370,886 5,423,978,686 5,464,398,386
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 152,821,833,411 160,244,727,402 167,565,859,901 166,172,029,740
I. Vốn chủ sở hữu 152,821,833,411 160,244,727,402 167,565,859,901 166,172,029,740
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,738,460,046 24,738,460,046 24,738,460,046 24,738,460,046
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,616,000,640 -2,616,000,640 -2,616,000,640 -2,616,000,640
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,998,733,714 1,998,733,714 1,998,733,714 1,998,733,714
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,298,230,291 25,721,124,282 33,042,256,781 31,648,426,620
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14,509,176,271 -7,086,282,280 5,634,525,719 -1,393,830,161
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,807,406,562 32,807,406,562 27,407,731,062 33,042,256,781
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 491,225,471,294 516,433,897,245 506,280,956,402 513,306,832,387
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.