TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,177,672,002 |
165,690,424,350 |
135,376,927,692 |
97,833,841,463 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,848,692,600 |
15,130,135,706 |
13,077,956,214 |
10,867,745,640 |
|
1. Tiền |
16,999,602,600 |
14,077,999,124 |
11,765,178,824 |
9,546,407,751 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
849,090,000 |
1,052,136,582 |
1,312,777,390 |
1,321,337,889 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
335,983,711 |
661,846,956 |
833,912,193 |
889,224,512 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
335,983,711 |
661,846,956 |
833,912,193 |
889,224,512 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,128,032,610 |
73,944,694,696 |
65,808,981,226 |
60,591,889,411 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,111,805,198 |
82,264,562,472 |
75,336,846,715 |
70,303,239,252 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,337,815,053 |
506,597,800 |
1,977,800 |
43,128,028 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,154,606,964 |
1,649,729,029 |
946,351,316 |
721,716,736 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,476,194,605 |
-10,476,194,605 |
-10,476,194,605 |
-10,476,194,605 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,878,558,883 |
73,725,902,753 |
54,811,510,646 |
25,200,278,954 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,288,346,854 |
75,122,100,536 |
56,197,684,391 |
26,708,100,191 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,409,787,971 |
-1,396,197,783 |
-1,386,173,745 |
-1,507,821,237 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
986,404,198 |
2,227,844,239 |
844,567,413 |
284,702,946 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
537,644,774 |
644,428,441 |
386,815,729 |
136,928,159 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
444,833,089 |
1,579,489,463 |
259,729,836 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,926,335 |
3,926,335 |
198,021,848 |
147,774,787 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,744,357,253 |
23,391,262,542 |
18,595,554,730 |
13,385,397,829 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,000,000 |
6,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,000,000 |
6,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,691,730,232 |
22,744,102,589 |
17,527,868,251 |
12,780,645,974 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,289,597,027 |
17,534,583,664 |
12,502,074,724 |
7,920,800,063 |
|
- Nguyên giá |
134,206,274,095 |
135,150,046,926 |
135,180,046,926 |
135,180,046,926 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,916,677,068 |
-117,615,463,262 |
-122,677,972,202 |
-127,259,246,863 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,402,133,205 |
5,209,518,925 |
5,025,793,527 |
4,859,845,911 |
|
- Nguyên giá |
6,956,452,379 |
6,956,452,379 |
6,956,452,379 |
6,956,452,379 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,554,319,174 |
-1,746,933,454 |
-1,930,658,852 |
-2,096,606,468 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,627,021 |
641,159,953 |
1,067,686,479 |
604,751,855 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,627,021 |
641,159,953 |
1,067,686,479 |
604,751,855 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
167,922,029,255 |
189,081,686,892 |
153,972,482,422 |
111,219,239,292 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,765,890,870 |
109,822,750,361 |
73,204,899,205 |
29,283,078,991 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,265,890,870 |
109,322,750,361 |
73,204,899,205 |
24,283,078,991 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,248,201,990 |
38,871,752,887 |
28,131,125,730 |
16,373,948,907 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
334,327,490 |
1,232,765,100 |
389,363,295 |
1,110,624,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
192,319,885 |
906,551,185 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,074,241,648 |
2,304,128,462 |
1,943,810,180 |
2,286,086,479 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
157,535,413 |
300,017,927 |
262,687,392 |
104,302,672 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
425,512,500 |
378,524,625 |
402,229,088 |
416,629,088 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,038,563,635 |
6,655,365,608 |
1,667,913,607 |
1,891,404,723 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,784,171,567 |
59,537,109,125 |
39,642,613,401 |
150,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,150,000,000 |
|
540,000,000 |
980,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
53,336,627 |
43,086,627 |
32,836,627 |
63,531,337 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
500,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,156,138,385 |
79,258,936,531 |
80,767,583,217 |
81,936,160,301 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
78,156,138,385 |
79,258,936,531 |
80,767,583,217 |
81,936,160,301 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,902,426,198 |
5,902,426,198 |
5,902,426,198 |
5,902,426,198 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-888,000,000 |
-888,000,000 |
-888,000,000 |
-888,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-858,287,813 |
244,510,333 |
1,753,157,019 |
2,921,734,103 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,061,749,123 |
1,102,798,146 |
1,508,646,686 |
2,900,771,794 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,920,036,936 |
-858,287,813 |
244,510,333 |
20,962,309 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
167,922,029,255 |
189,081,686,892 |
153,972,482,422 |
111,219,239,292 |
|