MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vật tư Bưu điện (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 97,712,403,516 122,417,329,364 108,975,266,653 84,518,039,994
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 97,712,403,516 122,417,329,364 108,975,266,653 84,518,039,994
4. Giá vốn hàng bán 77,295,349,447 98,559,029,754 88,679,493,357 68,259,415,148
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,417,054,069 23,858,299,610 20,295,773,296 16,258,624,846
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,919,360,482 1,518,781,754 1,393,087,693 805,184,795
7. Chi phí tài chính -980,000,000 5,972,969 17,424,424 1,671,180
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,364,465,696 10,791,104,848 9,909,148,970 9,466,073,061
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,598,108,934 9,008,550,352 7,089,141,879 5,483,756,656
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,353,839,921 5,571,453,195 4,673,145,716 2,112,308,744
12. Thu nhập khác 150,390,910 504,121,340 1,267,625,980 53,500,000
13. Chi phí khác 322,351,401 46,178,642 21,963,254 1,130,156
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -171,960,491 457,942,698 1,245,662,726 52,369,844
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,181,879,430 6,029,395,893 5,918,808,442 2,164,678,588
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 935,656,142 1,239,135,450 895,605,368 390,255,180
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 196,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,050,223,288 4,790,260,443 5,023,203,074 1,774,423,408
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,050,223,288 4,790,260,443 5,023,203,074 1,774,423,408
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,250 2,661 2,791 986
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.