TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
90,261,936,280 |
77,572,466,837 |
110,549,812,022 |
94,936,909,400 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,579,748,261 |
19,106,593,751 |
13,388,085,503 |
10,341,876,290 |
|
1. Tiền |
6,579,748,261 |
2,606,593,751 |
2,888,085,503 |
10,341,876,290 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,000,000,000 |
16,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,219,820,850 |
1,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,219,820,850 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,951,319,495 |
52,394,986,706 |
83,493,310,011 |
64,871,084,522 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,589,810,122 |
43,864,942,442 |
71,801,608,205 |
50,809,844,701 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,100,420 |
384,497,000 |
643,021,000 |
888,602,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,614,697,910 |
8,464,980,129 |
11,368,113,671 |
13,492,070,686 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-336,288,957 |
-319,432,865 |
-319,432,865 |
-319,432,865 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,245,814,436 |
2,974,114,640 |
3,939,391,612 |
9,216,689,150 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,437,807,810 |
3,164,861,112 |
4,130,138,084 |
9,216,689,150 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-191,993,374 |
-190,746,472 |
-190,746,472 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
265,233,238 |
1,596,771,740 |
229,024,896 |
1,007,259,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
264,233,238 |
1,595,771,740 |
223,073,250 |
997,426,287 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,000,000 |
1,000,000 |
5,951,646 |
9,833,151 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,950,654,134 |
6,913,642,249 |
8,589,072,715 |
7,878,944,556 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,252,173,341 |
4,657,801,817 |
5,999,640,772 |
5,040,099,134 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,252,173,341 |
4,657,801,817 |
5,999,640,772 |
5,040,099,134 |
|
- Nguyên giá |
18,583,249,723 |
18,847,231,723 |
21,290,330,184 |
22,110,948,228 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,331,076,382 |
-14,189,429,906 |
-15,290,689,412 |
-17,070,849,094 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,078,000,000 |
2,058,000,000 |
2,058,000,000 |
2,058,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,058,000,000 |
3,058,000,000 |
3,058,000,000 |
3,058,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,980,000,000 |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
620,480,793 |
197,840,432 |
531,431,943 |
780,845,422 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
226,640,361 |
|
333,591,511 |
583,004,990 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
393,840,432 |
197,840,432 |
197,840,432 |
197,840,432 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
97,212,590,414 |
84,486,109,086 |
119,138,884,737 |
102,815,853,956 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,955,174,316 |
38,299,286,951 |
71,941,785,385 |
54,793,603,619 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,734,451,298 |
37,611,987,067 |
70,441,220,520 |
53,550,648,379 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,263,761,454 |
15,417,011,080 |
41,331,175,009 |
33,317,130,151 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,535,737,013 |
1,387,866,326 |
1,308,418,850 |
705,301,390 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,075,618,787 |
1,556,348,537 |
3,096,935,860 |
1,668,020,181 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,648,808,086 |
1,307,483,293 |
1,584,765,125 |
822,241,429 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,779,591,043 |
320,550,803 |
5,711,263,422 |
672,832,289 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
585,000,000 |
585,000,000 |
595,400,000 |
632,300,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,648,380,206 |
16,810,611,068 |
16,200,463,068 |
14,799,071,664 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
197,554,709 |
227,115,960 |
612,799,186 |
933,751,275 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,220,723,018 |
687,299,884 |
1,500,564,865 |
1,242,955,240 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,220,723,018 |
687,299,884 |
1,500,564,865 |
1,242,955,240 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
45,257,416,098 |
46,186,822,135 |
47,197,099,352 |
48,022,250,337 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
45,257,416,098 |
46,186,822,135 |
47,197,099,352 |
48,022,250,337 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,545,008,788 |
23,545,008,788 |
23,545,008,788 |
23,545,008,788 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
197,116,026 |
197,116,026 |
197,116,026 |
197,116,026 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,515,291,284 |
4,444,697,321 |
5,454,974,538 |
6,280,125,523 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,454,086,254 |
4,050,223,288 |
4,790,260,443 |
5,023,203,074 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,205,030 |
394,474,033 |
664,714,095 |
1,256,922,449 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
97,212,590,414 |
84,486,109,086 |
119,138,884,737 |
102,815,853,956 |
|