TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
986,890,697,429 |
645,399,357,469 |
350,812,567,807 |
451,311,683,332 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
438,678,548,987 |
43,166,958,832 |
84,051,907,860 |
39,123,931,907 |
|
1. Tiền |
438,678,548,987 |
43,166,958,832 |
84,051,907,860 |
39,123,931,907 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
44,000,000,000 |
|
89,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
44,000,000,000 |
|
89,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
470,617,782,727 |
488,245,808,429 |
189,666,281,476 |
218,893,769,212 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
441,018,654,175 |
473,099,965,687 |
175,392,665,033 |
191,731,936,235 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,593,374,597 |
4,975,717,269 |
7,503,939,927 |
9,063,394,461 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,000,000,000 |
7,036,000,000 |
4,536,000,000 |
4,536,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,678,740,227 |
4,807,111,745 |
3,906,662,788 |
15,235,424,788 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,672,986,272 |
-1,672,986,272 |
-1,672,986,272 |
-1,672,986,272 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,462,634,382 |
25,317,539,170 |
25,578,514,868 |
53,206,132,458 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,462,634,382 |
25,317,539,170 |
25,578,514,868 |
53,206,132,458 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,131,731,333 |
44,669,051,038 |
51,515,863,603 |
50,787,849,755 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,430,053,453 |
1,913,870,441 |
1,816,244,479 |
1,299,210,074 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,626,471,041 |
42,605,709,018 |
47,344,960,598 |
47,317,748,483 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
75,206,839 |
149,471,579 |
2,354,658,526 |
2,170,891,198 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,084,119,428,243 |
1,078,741,947,279 |
1,139,310,879,951 |
1,125,639,600,223 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,196,723,751 |
30,095,200,000 |
38,795,200,000 |
27,140,654,583 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
5,101,523,751 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,095,200,000 |
30,095,200,000 |
38,795,200,000 |
27,140,654,583 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
568,360,729,855 |
557,356,894,256 |
554,478,555,416 |
545,911,701,863 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
568,360,729,855 |
557,356,894,256 |
554,478,555,416 |
545,911,701,863 |
|
- Nguyên giá |
707,261,390,633 |
707,556,869,339 |
715,935,758,123 |
718,911,259,033 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,900,660,778 |
-150,199,975,083 |
-161,457,202,707 |
-172,999,557,170 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,636,363,636 |
4,636,363,636 |
4,636,363,636 |
4,636,363,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,636,363,636 |
-4,636,363,636 |
-4,636,363,636 |
-4,636,363,636 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,278,419,566 |
94,266,229,003 |
|
- Nguyên giá |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-48,762,252 |
-60,952,815 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
346,261,259 |
369,925,407 |
2,190,909,091 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
346,261,259 |
369,925,407 |
2,190,909,091 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
385,888,531,560 |
396,592,745,798 |
449,567,795,878 |
458,321,014,774 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
381,252,299,660 |
392,073,175,046 |
444,577,139,423 |
453,103,624,113 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,642,562,463 |
962,986,374 |
1,574,269,061 |
1,941,200,251 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,993,669,437 |
3,556,584,378 |
3,416,387,394 |
3,276,190,410 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,071,010,125,672 |
1,724,141,304,748 |
1,490,123,447,758 |
1,576,951,283,555 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,328,896,157,144 |
935,039,574,969 |
698,719,570,876 |
782,384,084,987 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,155,372,045,874 |
833,806,493,276 |
574,465,116,198 |
646,533,202,139 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
521,535,151,656 |
350,588,599,338 |
154,576,800,441 |
321,696,442,470 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,662,188,482 |
3,280,234,901 |
6,609,300,401 |
5,484,311,928 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,597,762,592 |
33,753,006,261 |
8,566,707,348 |
2,619,457,846 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,168,026,968 |
3,131,108,032 |
1,436,415,298 |
3,339,166,357 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,013,641,364 |
6,759,716,079 |
995,795,779 |
1,161,739,087 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,460,647,300 |
548,413,153 |
264,681,419 |
816,668,939 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
569,319,212,000 |
435,130,000,000 |
401,400,000,000 |
310,800,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
615,415,512 |
615,415,512 |
615,415,512 |
615,415,512 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
173,524,111,270 |
101,233,081,693 |
124,254,454,678 |
135,850,882,848 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
98,203,708,486 |
100,853,428,028 |
100,920,638,738 |
99,706,543,576 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
75,193,352,640 |
|
23,200,000,000 |
36,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
127,050,144 |
379,653,665 |
133,815,940 |
144,339,272 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
742,113,968,528 |
789,101,729,779 |
791,403,876,882 |
794,567,198,568 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
742,113,968,528 |
789,101,729,779 |
791,403,876,882 |
794,567,198,568 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
421,240,940,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
421,240,940,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,832,114,658 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-38,125,812,969 |
-19,286,282,927 |
-14,543,935,702 |
-11,022,827,351 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,348,973,798 |
-26,756,690,403 |
-22,662,138,717 |
5,045,847,139 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-29,776,839,171 |
7,470,407,476 |
8,118,203,015 |
-16,068,674,490 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
335,166,726,839 |
345,025,232,706 |
342,585,032,584 |
342,227,245,919 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,071,010,125,672 |
1,724,141,304,748 |
1,490,123,447,758 |
1,576,951,283,555 |
|