TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
153,114,803,045 |
|
204,323,685,132 |
304,476,524,760 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,972,654,226 |
|
94,914,499,869 |
119,351,283,617 |
|
1. Tiền |
17,568,542,666 |
|
16,638,564,007 |
21,026,094,297 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
74,404,111,560 |
|
78,275,935,862 |
98,325,189,320 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,596,968,739 |
|
65,971,238,073 |
128,320,214,591 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,764,233,986 |
|
8,499,003,123 |
4,786,707,699 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,774,235,360 |
|
51,262,250,073 |
114,601,866,678 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,058,499,393 |
|
6,209,984,877 |
8,931,640,214 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,927,413,252 |
|
39,990,499,531 |
54,719,661,642 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,573,739,127 |
|
39,990,499,531 |
54,719,661,642 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-646,325,875 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
617,766,828 |
|
3,447,447,659 |
2,085,364,910 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
617,766,828 |
|
610,014,636 |
505,728,305 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,837,433,023 |
1,579,636,605 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,548,230,526 |
|
17,395,620,377 |
15,956,496,463 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
65,374,000 |
|
65,374,000 |
65,374,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
65,374,000 |
|
65,374,000 |
65,374,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,098,555,797 |
|
11,562,315,723 |
10,709,536,544 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,098,555,797 |
|
11,562,315,723 |
10,663,278,878 |
|
- Nguyên giá |
41,747,776,080 |
|
41,838,622,625 |
41,838,622,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,649,220,283 |
|
-30,276,306,902 |
-31,175,343,747 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
46,257,666 |
|
- Nguyên giá |
116,950,000 |
|
48,670,000 |
95,613,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,950,000 |
|
-48,670,000 |
-49,355,934 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,384,300,729 |
|
5,767,930,654 |
5,181,585,919 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,384,300,729 |
|
5,767,930,654 |
5,181,585,919 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
173,663,033,571 |
|
221,719,305,509 |
320,433,021,223 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,186,874,832 |
|
72,053,063,224 |
168,702,161,352 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,186,874,832 |
|
72,053,063,224 |
168,702,161,352 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,080,533,798 |
|
3,608,930,490 |
3,571,180,190 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,136,227,332 |
|
30,741,363,907 |
117,020,029,860 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
283,202,255 |
|
2,565,065,860 |
142,806,732 |
|
4. Phải trả người lao động |
314,827,754 |
|
321,871,059 |
302,892,749 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,067,920,490 |
|
13,949,530,388 |
15,896,758,029 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,628,595,776 |
|
15,480,853,557 |
24,341,820,822 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,675,567,427 |
|
5,385,447,963 |
7,426,672,970 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
139,476,158,739 |
|
149,666,242,285 |
151,730,859,871 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
139,476,158,739 |
|
149,666,242,285 |
151,730,859,871 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,032,669,580 |
|
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,443,489,159 |
|
19,633,572,705 |
21,698,190,291 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,609,266,137 |
|
9,764,400,620 |
11,836,469,033 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,834,223,022 |
|
9,869,172,085 |
9,861,721,258 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
173,663,033,571 |
|
221,719,305,509 |
320,433,021,223 |
|