1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,729,787,878,594 |
27,481,271,945,854 |
31,303,530,844,633 |
38,268,759,070,462 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,886,958,356 |
19,298,472,920 |
26,759,169,148 |
21,698,316,560 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,708,900,920,238 |
27,461,973,472,934 |
31,276,771,675,485 |
38,247,060,753,902 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,957,332,414,263 |
24,325,671,675,782 |
27,560,242,500,530 |
34,853,306,068,986 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,751,568,505,975 |
3,136,301,797,152 |
3,716,529,174,955 |
3,393,754,684,916 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
286,227,418,467 |
198,112,463,923 |
208,223,320,022 |
209,861,827,778 |
|
7. Chi phí tài chính |
204,109,806,320 |
231,361,335,147 |
164,306,087,631 |
186,484,170,462 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
181,591,726,216 |
192,868,291,250 |
145,957,061,095 |
144,357,826,906 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
126,162,212,572 |
152,394,405,007 |
186,196,572,169 |
170,032,917,496 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,081,646,142,147 |
2,010,775,640,952 |
2,507,083,484,124 |
2,422,112,221,108 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
186,298,003,930 |
217,074,476,310 |
265,186,664,481 |
181,233,973,234 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
691,904,184,617 |
1,027,597,213,673 |
1,174,372,830,910 |
983,819,065,386 |
|
12. Thu nhập khác |
103,624,380,858 |
97,241,896,488 |
49,242,303,418 |
35,507,468,477 |
|
13. Chi phí khác |
4,578,934,847 |
11,321,015,751 |
18,659,385,732 |
6,485,176,023 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
99,045,446,011 |
85,920,880,737 |
30,582,917,686 |
29,022,292,454 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
790,949,630,628 |
1,113,518,094,410 |
1,204,955,748,596 |
1,012,841,357,840 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
61,968,043,689 |
67,641,168,279 |
-39,620,329,214 |
216,225,804,432 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,196,277,838 |
124,734,300,997 |
237,810,599,331 |
60,400,679,793 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
733,177,864,777 |
921,142,625,134 |
1,006,765,478,479 |
736,214,873,615 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
677,157,882,397 |
853,125,915,234 |
933,328,903,356 |
661,253,532,400 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
56,019,982,380 |
68,016,709,900 |
73,436,575,123 |
74,961,341,215 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
477 |
629 |
689 |
602 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|