MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,493,185,586 45,658,185,038 53,515,373,639 51,681,824,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,589,989,422 21,314,237,992 30,216,197,942 19,384,815,250
1. Tiền 1,229,053,820 2,814,237,992 4,583,446,588 3,114,815,250
2. Các khoản tương đương tiền 25,360,935,602 18,500,000,000 25,632,751,354 16,270,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 1,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,120,595,842 13,895,136,589 13,732,406,439 20,385,974,640
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,346,810,758 5,847,082,815 3,416,055,278 7,318,205,903
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,815,254,540 8,906,658,595 10,583,094,015 7,790,355,455
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,333,576,496 6,905,099,131 6,799,103,598 12,343,259,734
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,375,045,952 -7,763,703,952 -7,065,846,452 -7,065,846,452
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,157,228,874 7,828,774,725 3,882,044,453 5,409,328,354
1. Hàng tồn kho 9,157,228,874 9,355,337,272 3,882,044,453 5,409,328,354
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,526,562,547
V.Tài sản ngắn hạn khác 625,371,448 2,620,035,732 4,684,724,805 5,001,705,916
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,110,648 267,390,219 436,777,104 318,853,247
2. Thuế GTGT được khấu trừ 319,832,509 2,147,111,613 4,042,413,801 4,477,318,769
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 274,428,291 205,533,900 205,533,900 205,533,900
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 81,413,378,760 98,482,552,538 126,079,928,222 91,467,654,188
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,252,500,000 2,208,890,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,252,500,000 2,208,890,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,279,176,861 4,328,758,818 15,460,717,418 25,729,620,667
1. Tài sản cố định hữu hình 3,127,926,861 4,328,758,818 15,370,296,870 25,608,086,240
- Nguyên giá 7,886,568,495 8,483,863,188 19,341,526,589 31,301,485,538
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,758,641,634 -4,155,104,370 -3,971,229,719 -5,693,399,298
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,151,250,000 90,420,548 121,534,427
- Nguyên giá 9,151,250,000 94,160,000 135,440,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,739,452 -13,905,573
III. Bất động sản đầu tư 28,517,676,898 27,306,889,726 26,096,102,554
- Nguyên giá 29,749,488,918 29,749,488,918 29,749,488,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,231,812,020 -2,442,599,192 -3,653,386,364
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,119,330,481 39,905,087,280 46,625,871,101 1,455,940,239
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,119,330,481 39,905,087,280 46,625,871,101 1,455,940,239
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,212,934,279 4,233,936,074 4,257,799,720 4,219,634,879
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,212,934,279 4,233,936,074 4,257,799,720 4,219,634,879
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 801,937,139 21,497,093,468 30,176,150,257 31,757,465,849
1. Chi phí trả trước dài hạn 801,937,139 21,497,093,468 30,176,150,257 31,757,465,849
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 126,906,564,346 144,140,737,576 179,595,301,861 143,149,478,348
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,804,644,113 46,483,116,803 80,099,717,848 42,727,758,035
I. Nợ ngắn hạn 27,774,133,064 43,840,874,155 78,731,359,872 41,863,683,011
1. Phải trả người bán ngắn hạn 174,038,462 793,633,077 7,341,211,593 1,322,199,173
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,565,504,319 9,305,851,611 11,056,895,921 9,619,534,225
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 633,349,163 708,991,394 578,967,558 532,705,705
4. Phải trả người lao động 1,430,400,720 1,686,774,212 1,543,966,104 1,411,780,375
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 558,047,418 26,437,158,764 26,095,231,742 23,821,155,988
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,391,006,798 4,875,478,913 31,986,100,770 5,053,931,361
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,786,184 32,986,184 128,986,184 102,376,184
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,030,511,049 2,642,242,648 1,368,357,976 864,075,024
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 908,435,872 383,936,940 511,915,920
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,013,000,000 2,156,090,909 759,000,000 759,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 109,075,177 102,214,799 97,442,056 105,075,024
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,101,920,233 97,657,620,773 99,495,584,013 100,421,720,313
I. Vốn chủ sở hữu 96,101,920,233 97,657,620,773 99,495,584,013 100,421,720,313
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,739,309,410 12,739,309,410 12,739,309,410 12,739,309,410
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,376,525,328 1,376,525,328 1,376,525,328 1,468,525,328
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -19,786,726,326 -18,196,920,448 -16,554,820,429 -16,191,543,034
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,818,033,054 1,752,145,850 1,642,100,019 730,427,395
- LNST chưa phân phối kỳ này -17,968,693,272 -19,949,066,298 -18,196,920,448 -16,921,970,429
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,772,811,821 1,738,706,483 1,934,569,704 2,405,428,609
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 126,906,564,346 144,140,737,576 179,595,301,861 143,149,478,348
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.