TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,493,185,586 |
45,658,185,038 |
53,515,373,639 |
51,681,824,160 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,589,989,422 |
21,314,237,992 |
30,216,197,942 |
19,384,815,250 |
|
1. Tiền |
1,229,053,820 |
2,814,237,992 |
4,583,446,588 |
3,114,815,250 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,360,935,602 |
18,500,000,000 |
25,632,751,354 |
16,270,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,120,595,842 |
13,895,136,589 |
13,732,406,439 |
20,385,974,640 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,346,810,758 |
5,847,082,815 |
3,416,055,278 |
7,318,205,903 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,815,254,540 |
8,906,658,595 |
10,583,094,015 |
7,790,355,455 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,333,576,496 |
6,905,099,131 |
6,799,103,598 |
12,343,259,734 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,375,045,952 |
-7,763,703,952 |
-7,065,846,452 |
-7,065,846,452 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,157,228,874 |
7,828,774,725 |
3,882,044,453 |
5,409,328,354 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,157,228,874 |
9,355,337,272 |
3,882,044,453 |
5,409,328,354 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,526,562,547 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
625,371,448 |
2,620,035,732 |
4,684,724,805 |
5,001,705,916 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,110,648 |
267,390,219 |
436,777,104 |
318,853,247 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
319,832,509 |
2,147,111,613 |
4,042,413,801 |
4,477,318,769 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
274,428,291 |
205,533,900 |
205,533,900 |
205,533,900 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,413,378,760 |
98,482,552,538 |
126,079,928,222 |
91,467,654,188 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,252,500,000 |
2,208,890,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,252,500,000 |
2,208,890,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,279,176,861 |
4,328,758,818 |
15,460,717,418 |
25,729,620,667 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,127,926,861 |
4,328,758,818 |
15,370,296,870 |
25,608,086,240 |
|
- Nguyên giá |
7,886,568,495 |
8,483,863,188 |
19,341,526,589 |
31,301,485,538 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,758,641,634 |
-4,155,104,370 |
-3,971,229,719 |
-5,693,399,298 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,151,250,000 |
|
90,420,548 |
121,534,427 |
|
- Nguyên giá |
9,151,250,000 |
|
94,160,000 |
135,440,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,739,452 |
-13,905,573 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
28,517,676,898 |
27,306,889,726 |
26,096,102,554 |
|
- Nguyên giá |
|
29,749,488,918 |
29,749,488,918 |
29,749,488,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,231,812,020 |
-2,442,599,192 |
-3,653,386,364 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
64,119,330,481 |
39,905,087,280 |
46,625,871,101 |
1,455,940,239 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
64,119,330,481 |
39,905,087,280 |
46,625,871,101 |
1,455,940,239 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,212,934,279 |
4,233,936,074 |
4,257,799,720 |
4,219,634,879 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,212,934,279 |
4,233,936,074 |
4,257,799,720 |
4,219,634,879 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
801,937,139 |
21,497,093,468 |
30,176,150,257 |
31,757,465,849 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
801,937,139 |
21,497,093,468 |
30,176,150,257 |
31,757,465,849 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
126,906,564,346 |
144,140,737,576 |
179,595,301,861 |
143,149,478,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,804,644,113 |
46,483,116,803 |
80,099,717,848 |
42,727,758,035 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,774,133,064 |
43,840,874,155 |
78,731,359,872 |
41,863,683,011 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
174,038,462 |
793,633,077 |
7,341,211,593 |
1,322,199,173 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,565,504,319 |
9,305,851,611 |
11,056,895,921 |
9,619,534,225 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
633,349,163 |
708,991,394 |
578,967,558 |
532,705,705 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,430,400,720 |
1,686,774,212 |
1,543,966,104 |
1,411,780,375 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
558,047,418 |
26,437,158,764 |
26,095,231,742 |
23,821,155,988 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,391,006,798 |
4,875,478,913 |
31,986,100,770 |
5,053,931,361 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,786,184 |
32,986,184 |
128,986,184 |
102,376,184 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,030,511,049 |
2,642,242,648 |
1,368,357,976 |
864,075,024 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
908,435,872 |
383,936,940 |
511,915,920 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,013,000,000 |
2,156,090,909 |
759,000,000 |
759,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
109,075,177 |
102,214,799 |
97,442,056 |
105,075,024 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
96,101,920,233 |
97,657,620,773 |
99,495,584,013 |
100,421,720,313 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
96,101,920,233 |
97,657,620,773 |
99,495,584,013 |
100,421,720,313 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,739,309,410 |
12,739,309,410 |
12,739,309,410 |
12,739,309,410 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,376,525,328 |
1,376,525,328 |
1,376,525,328 |
1,468,525,328 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-19,786,726,326 |
-18,196,920,448 |
-16,554,820,429 |
-16,191,543,034 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,818,033,054 |
1,752,145,850 |
1,642,100,019 |
730,427,395 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-17,968,693,272 |
-19,949,066,298 |
-18,196,920,448 |
-16,921,970,429 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,772,811,821 |
1,738,706,483 |
1,934,569,704 |
2,405,428,609 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
126,906,564,346 |
144,140,737,576 |
179,595,301,861 |
143,149,478,348 |
|