TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
131,056,074,398 |
128,980,657,333 |
103,096,912,386 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,116,362,760 |
26,817,452,840 |
30,388,962,967 |
|
|
1. Tiền |
29,085,316,234 |
16,749,929,720 |
14,746,758,770 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,031,046,526 |
10,067,523,120 |
15,642,204,197 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,796,933,754 |
51,277,797,775 |
10,036,100,184 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
51,100,184 |
51,100,184 |
51,100,184 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,745,833,570 |
51,226,697,591 |
9,985,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,164,358,040 |
41,394,404,098 |
46,847,490,801 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,680,354,994 |
39,016,010,035 |
39,983,212,957 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,350,016,165 |
1,515,096,531 |
2,048,745,392 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,133,986,881 |
863,297,532 |
4,815,532,452 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,685,190,300 |
7,729,250,238 |
9,609,823,881 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
8,685,190,300 |
7,729,250,238 |
9,609,823,881 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,293,229,544 |
1,761,752,382 |
6,214,534,553 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,287,630,483 |
970,862,917 |
1,953,016,256 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,557,498,086 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,599,061 |
790,889,465 |
2,704,020,211 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
97,368,987,859 |
101,324,025,304 |
126,959,788,769 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,873,888,142 |
75,798,813,579 |
89,236,607,532 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,168,392,142 |
68,989,037,746 |
82,482,155,200 |
|
|
- Nguyên giá |
458,879,430,765 |
459,081,582,617 |
477,492,968,480 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-382,711,038,623 |
-390,092,544,871 |
-395,010,813,280 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,705,496,000 |
6,809,775,833 |
6,754,452,332 |
|
|
- Nguyên giá |
5,802,157,000 |
7,926,357,000 |
7,926,357,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,096,661,000 |
-1,116,581,167 |
-1,171,904,668 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,551,063,908 |
7,276,543,908 |
20,098,027,241 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,551,063,908 |
7,276,543,908 |
20,098,027,241 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,171,071,580 |
1,234,355,978 |
1,234,355,978 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-628,928,420 |
-565,644,022 |
-565,644,022 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,772,964,229 |
17,014,311,839 |
16,390,798,018 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,772,964,229 |
17,014,311,839 |
16,390,798,018 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
228,425,062,257 |
230,304,682,637 |
230,056,701,155 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,786,825,907 |
78,857,412,034 |
71,884,972,446 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
78,118,352,859 |
64,250,952,392 |
57,960,512,804 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,848,148,730 |
15,003,959,329 |
22,744,985,115 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
849,477,654 |
909,961,518 |
839,674,382 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,456,406,786 |
5,558,385,767 |
2,257,627,000 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
40,555,358,676 |
30,173,415,845 |
16,442,159,584 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,575,756,735 |
2,152,227,010 |
6,808,955,109 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
277,777,779 |
373,889,195 |
313,750,753 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,987,854,230 |
3,177,333,880 |
3,440,802,362 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,567,572,269 |
6,901,779,848 |
5,112,558,499 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,668,473,048 |
14,606,459,642 |
13,924,459,642 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,668,473,048 |
14,606,459,642 |
13,924,459,642 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
135,638,236,350 |
151,447,270,603 |
158,171,728,709 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
135,638,236,350 |
151,447,270,603 |
158,171,728,709 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-804,000 |
-804,000 |
-804,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,515,754,178 |
40,515,754,178 |
40,515,754,178 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,741,079,315 |
30,550,113,568 |
37,274,571,674 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
31,730,209,758 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,741,079,315 |
30,550,113,568 |
5,544,361,916 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
228,425,062,257 |
230,304,682,637 |
230,056,701,155 |
|
|