TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
246,429,235,579 |
226,724,572,937 |
231,892,051,849 |
243,953,323,841 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,744,404,818 |
6,789,864,610 |
3,562,559,105 |
4,125,906,575 |
|
1. Tiền |
5,744,404,818 |
6,789,864,610 |
3,562,559,105 |
4,125,906,575 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,511,278,968 |
66,957,255,450 |
88,060,400,163 |
83,898,509,227 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,317,197,389 |
65,535,452,126 |
88,066,843,813 |
83,176,584,628 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,540,391,465 |
9,884,032,200 |
9,678,648,137 |
12,823,399,063 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,692,414,644 |
6,969,025,083 |
6,930,308,829 |
7,550,625,946 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,164,324,198 |
-15,557,762,113 |
-16,724,423,108 |
-19,768,833,652 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
125,599,668 |
126,508,154 |
109,022,492 |
116,733,242 |
|
IV. Hàng tồn kho |
120,547,816,222 |
120,013,896,041 |
109,887,968,267 |
115,822,212,688 |
|
1. Hàng tồn kho |
124,098,059,399 |
122,627,051,128 |
112,123,264,921 |
118,261,146,774 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,550,243,177 |
-2,613,155,087 |
-2,235,296,654 |
-2,438,934,086 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,595,813,013 |
28,933,634,278 |
26,351,201,756 |
36,076,772,793 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
118,234,217 |
167,126,846 |
92,304,008 |
301,877,839 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,328,924,393 |
28,642,334,363 |
26,134,169,745 |
30,742,513,670 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
148,654,403 |
124,173,069 |
124,728,003 |
5,032,381,284 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
105,639,845,054 |
103,985,522,463 |
101,312,797,707 |
99,307,701,045 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
759,000,000 |
760,000,000 |
760,000,000 |
1,360,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
759,000,000 |
760,000,000 |
760,000,000 |
1,360,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
94,593,072,226 |
92,912,051,209 |
90,349,335,846 |
87,868,963,972 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,569,619,563 |
86,976,708,054 |
84,502,102,199 |
82,109,839,833 |
|
- Nguyên giá |
186,190,367,257 |
187,303,017,257 |
187,391,077,257 |
187,514,877,259 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,620,747,694 |
-100,326,309,203 |
-102,888,975,058 |
-105,405,037,426 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,023,452,663 |
5,935,343,155 |
5,847,233,647 |
5,759,124,139 |
|
- Nguyên giá |
8,778,370,367 |
8,778,370,367 |
8,778,370,367 |
8,778,370,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,754,917,704 |
-2,843,027,212 |
-2,931,136,720 |
-3,019,246,228 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
135,283,891 |
108,760,251 |
104,000,000 |
104,000,001 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
135,283,891 |
108,760,251 |
104,000,000 |
104,000,001 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,177,488,937 |
2,229,711,003 |
2,124,461,861 |
1,999,737,072 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,162,034,125 |
2,214,256,191 |
2,110,724,250 |
1,985,999,468 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,454,812 |
15,454,812 |
13,737,611 |
13,737,604 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
352,069,080,633 |
330,710,095,400 |
333,204,849,556 |
343,261,024,886 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
232,645,459,265 |
210,804,466,010 |
212,573,408,481 |
221,656,268,434 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
229,683,860,000 |
207,963,200,145 |
209,818,434,105 |
218,970,060,768 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,798,112,895 |
17,071,201,467 |
13,801,484,638 |
13,987,824,483 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,781,170,764 |
1,953,461,742 |
3,592,529,991 |
7,641,848,867 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
672,746,899 |
654,761,826 |
749,069,111 |
120,070,127 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,856,404,611 |
1,851,269,937 |
3,080,890,331 |
899,815,725 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,909,546,426 |
1,222,496,289 |
940,539,622 |
1,182,973,292 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,677,966,100 |
4,870,417,553 |
4,727,288,253 |
1,140,013,801 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
194,981,576,825 |
180,333,255,851 |
182,920,296,679 |
193,991,178,993 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,335,480 |
6,335,480 |
6,335,480 |
6,335,480 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,961,599,265 |
2,841,265,865 |
2,754,974,376 |
2,686,207,666 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,961,599,265 |
2,841,265,865 |
2,754,974,376 |
2,686,207,666 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,423,621,368 |
119,905,629,390 |
120,631,441,075 |
121,604,756,452 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,423,621,368 |
119,905,629,390 |
120,631,441,075 |
121,604,756,452 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-20,144,094,523 |
-19,662,086,501 |
-18,936,274,816 |
-17,962,959,440 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
651,348,040 |
1,133,356,062 |
|
981,199,086 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-20,795,442,563 |
-20,795,442,563 |
|
-18,944,158,526 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
352,069,080,633 |
330,710,095,400 |
333,204,849,556 |
343,261,024,886 |
|