MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 246,429,235,579 226,724,572,937 231,892,051,849 243,953,323,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,744,404,818 6,789,864,610 3,562,559,105 4,125,906,575
1. Tiền 5,744,404,818 6,789,864,610 3,562,559,105 4,125,906,575
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,029,922,558 4,029,922,558 4,029,922,558 4,029,922,558
1. Chứng khoán kinh doanh 4,029,922,558 4,029,922,558 4,029,922,558 4,029,922,558
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,511,278,968 66,957,255,450 88,060,400,163 83,898,509,227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,317,197,389 65,535,452,126 88,066,843,813 83,176,584,628
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,540,391,465 9,884,032,200 9,678,648,137 12,823,399,063
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,692,414,644 6,969,025,083 6,930,308,829 7,550,625,946
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,164,324,198 -15,557,762,113 -16,724,423,108 -19,768,833,652
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 125,599,668 126,508,154 109,022,492 116,733,242
IV. Hàng tồn kho 120,547,816,222 120,013,896,041 109,887,968,267 115,822,212,688
1. Hàng tồn kho 124,098,059,399 122,627,051,128 112,123,264,921 118,261,146,774
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,550,243,177 -2,613,155,087 -2,235,296,654 -2,438,934,086
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,595,813,013 28,933,634,278 26,351,201,756 36,076,772,793
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118,234,217 167,126,846 92,304,008 301,877,839
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,328,924,393 28,642,334,363 26,134,169,745 30,742,513,670
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 148,654,403 124,173,069 124,728,003 5,032,381,284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 105,639,845,054 103,985,522,463 101,312,797,707 99,307,701,045
I. Các khoản phải thu dài hạn 759,000,000 760,000,000 760,000,000 1,360,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 759,000,000 760,000,000 760,000,000 1,360,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 94,593,072,226 92,912,051,209 90,349,335,846 87,868,963,972
1. Tài sản cố định hữu hình 88,569,619,563 86,976,708,054 84,502,102,199 82,109,839,833
- Nguyên giá 186,190,367,257 187,303,017,257 187,391,077,257 187,514,877,259
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,620,747,694 -100,326,309,203 -102,888,975,058 -105,405,037,426
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,023,452,663 5,935,343,155 5,847,233,647 5,759,124,139
- Nguyên giá 8,778,370,367 8,778,370,367 8,778,370,367 8,778,370,367
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,754,917,704 -2,843,027,212 -2,931,136,720 -3,019,246,228
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135,283,891 108,760,251 104,000,000 104,000,001
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 135,283,891 108,760,251 104,000,000 104,000,001
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,975,000,000 7,975,000,000 7,975,000,000 7,975,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,975,000,000 7,975,000,000 7,975,000,000 7,975,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,177,488,937 2,229,711,003 2,124,461,861 1,999,737,072
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,162,034,125 2,214,256,191 2,110,724,250 1,985,999,468
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,454,812 15,454,812 13,737,611 13,737,604
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 352,069,080,633 330,710,095,400 333,204,849,556 343,261,024,886
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 232,645,459,265 210,804,466,010 212,573,408,481 221,656,268,434
I. Nợ ngắn hạn 229,683,860,000 207,963,200,145 209,818,434,105 218,970,060,768
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,798,112,895 17,071,201,467 13,801,484,638 13,987,824,483
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,781,170,764 1,953,461,742 3,592,529,991 7,641,848,867
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 672,746,899 654,761,826 749,069,111 120,070,127
4. Phải trả người lao động 1,856,404,611 1,851,269,937 3,080,890,331 899,815,725
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,909,546,426 1,222,496,289 940,539,622 1,182,973,292
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,677,966,100 4,870,417,553 4,727,288,253 1,140,013,801
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 194,981,576,825 180,333,255,851 182,920,296,679 193,991,178,993
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,335,480 6,335,480 6,335,480 6,335,480
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,961,599,265 2,841,265,865 2,754,974,376 2,686,207,666
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,961,599,265 2,841,265,865 2,754,974,376 2,686,207,666
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 119,423,621,368 119,905,629,390 120,631,441,075 121,604,756,452
I. Vốn chủ sở hữu 119,423,621,368 119,905,629,390 120,631,441,075 121,604,756,452
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,425,734,109 -12,425,734,109 -12,425,734,109 -12,425,734,109
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,144,094,523 -19,662,086,501 -18,936,274,816 -17,962,959,440
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 651,348,040 1,133,356,062 981,199,086
- LNST chưa phân phối kỳ này -20,795,442,563 -20,795,442,563 -18,944,158,526
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 352,069,080,633 330,710,095,400 333,204,849,556 343,261,024,886
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.