MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,546,848,335 13,205,855,280 56,628,204,253 36,863,836,492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,546,848,335 13,205,855,280 56,628,204,253 36,863,836,492
4. Giá vốn hàng bán 9,616,980,842 11,182,684,005 19,083,910,434 15,099,208,554
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,929,867,493 2,023,171,275 37,544,293,819 21,764,627,938
6. Doanh thu hoạt động tài chính 303,072,720 267,739,412 84,777,830 293,714,509
7. Chi phí tài chính 4,182,185,770 4,096,849,682 3,914,320,690 3,416,743,122
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,177,320,302 4,096,600,171 3,913,073,134 3,416,269,050
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,281,066,907 2,033,791,846 5,113,788,330 2,154,863,673
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,230,312,464 -3,839,730,841 28,600,962,629 16,486,735,652
12. Thu nhập khác 166,768,000 108,595,545 12,320,000
13. Chi phí khác 166,768,000 3,312,113,868
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,203,518,323 12,320,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,230,312,464 -3,839,730,841 25,397,444,306 16,499,055,652
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -143,734,119 1,294,297,420 837,502,811
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,086,578,345 -3,839,730,841 24,103,146,886 15,661,552,841
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,086,578,345 -3,839,730,841 24,103,146,886 15,661,552,841
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.