1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,546,848,335 |
13,205,855,280 |
56,628,204,253 |
36,863,836,492 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,546,848,335 |
13,205,855,280 |
56,628,204,253 |
36,863,836,492 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,616,980,842 |
11,182,684,005 |
19,083,910,434 |
15,099,208,554 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,929,867,493 |
2,023,171,275 |
37,544,293,819 |
21,764,627,938 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
303,072,720 |
267,739,412 |
84,777,830 |
293,714,509 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,182,185,770 |
4,096,849,682 |
3,914,320,690 |
3,416,743,122 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,177,320,302 |
4,096,600,171 |
3,913,073,134 |
3,416,269,050 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,281,066,907 |
2,033,791,846 |
5,113,788,330 |
2,154,863,673 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,230,312,464 |
-3,839,730,841 |
28,600,962,629 |
16,486,735,652 |
|
12. Thu nhập khác |
166,768,000 |
|
108,595,545 |
12,320,000 |
|
13. Chi phí khác |
166,768,000 |
|
3,312,113,868 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-3,203,518,323 |
12,320,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,230,312,464 |
-3,839,730,841 |
25,397,444,306 |
16,499,055,652 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-143,734,119 |
|
1,294,297,420 |
837,502,811 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,086,578,345 |
-3,839,730,841 |
24,103,146,886 |
15,661,552,841 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,086,578,345 |
-3,839,730,841 |
24,103,146,886 |
15,661,552,841 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|