TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,096,288,168 |
90,622,199,625 |
89,683,593,813 |
73,275,780,082 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,344,428,833 |
42,223,284,537 |
41,082,825,783 |
23,471,312,746 |
|
1. Tiền |
104,886,198 |
645,243,508 |
253,823,548 |
243,083,669 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,239,542,635 |
41,578,041,029 |
40,829,002,235 |
23,228,229,077 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,867,026,610 |
25,867,026,610 |
26,262,615,490 |
27,262,615,490 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,867,026,610 |
25,867,026,610 |
26,262,615,490 |
27,262,615,490 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,000,130,603 |
11,476,074,860 |
11,239,603,184 |
10,783,803,635 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,725,375,932 |
9,960,580,016 |
10,066,731,082 |
9,925,334,362 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
726,586,379 |
870,626,379 |
541,761,379 |
194,104,706 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
548,168,292 |
644,868,465 |
631,110,723 |
664,364,567 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
532,248,734 |
489,958,035 |
486,387,264 |
673,299,293 |
|
1. Hàng tồn kho |
532,248,734 |
489,958,035 |
486,387,264 |
673,299,293 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,352,453,388 |
10,565,855,583 |
10,612,162,092 |
11,084,748,918 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
302,942,491 |
554,731,110 |
409,980,401 |
401,768,778 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,010,097,183 |
9,073,385,029 |
9,227,859,900 |
9,306,977,593 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,413,714 |
937,739,444 |
974,321,791 |
1,376,002,547 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
452,423,967,506 |
442,609,667,632 |
435,480,684,872 |
425,748,410,485 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
438,095,333,422 |
428,231,054,525 |
421,158,780,430 |
411,510,961,529 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
433,064,770,359 |
423,205,897,267 |
416,139,028,977 |
406,496,615,881 |
|
- Nguyên giá |
650,071,894,466 |
650,071,894,466 |
652,188,006,303 |
652,395,613,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-217,007,124,107 |
-226,865,997,199 |
-236,048,977,326 |
-245,898,997,244 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,030,563,063 |
5,025,157,258 |
5,019,751,453 |
5,014,345,648 |
|
- Nguyên giá |
5,142,799,409 |
5,142,799,409 |
5,142,799,409 |
5,142,799,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,236,346 |
-117,642,151 |
-123,047,956 |
-128,453,761 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,110,464,190 |
10,456,664,432 |
9,971,538,267 |
10,070,551,242 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,110,464,190 |
10,456,664,432 |
9,971,538,267 |
10,070,551,242 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,218,169,894 |
3,921,948,675 |
4,350,366,175 |
4,166,897,714 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,669,329,324 |
1,373,108,105 |
1,801,525,605 |
1,622,657,144 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,548,840,570 |
2,548,840,570 |
2,548,840,570 |
2,544,240,570 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
535,520,255,674 |
533,231,867,257 |
525,164,278,685 |
499,024,190,567 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
164,933,794,016 |
148,381,859,795 |
132,476,564,343 |
130,772,720,939 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,472,516,869 |
12,105,371,278 |
9,262,615,358 |
7,558,771,954 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
233,175,786 |
132,913,505 |
205,452,775 |
265,552,525 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,458,589,562 |
3,116,608,063 |
2,357,028,046 |
2,361,552,971 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,860,787,438 |
728,713,800 |
842,252,500 |
785,609,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
235,059,788 |
225,050,180 |
1,168,572,102 |
169,213,823 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,526,993,203 |
3,479,046,194 |
2,997,873,634 |
2,633,121,834 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,247,328,210 |
4,184,788,654 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
910,582,882 |
238,250,882 |
1,691,436,301 |
1,343,721,301 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
140,461,277,147 |
136,276,488,517 |
123,213,948,985 |
123,213,948,985 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
140,461,277,147 |
136,276,488,517 |
123,213,948,985 |
123,213,948,985 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
370,586,461,658 |
384,850,007,462 |
392,687,714,342 |
368,251,469,628 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
370,586,461,658 |
384,850,007,462 |
392,687,714,342 |
368,251,469,628 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
333,398,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
1,131,301,456 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,091,250,202 |
50,354,796,006 |
58,192,502,886 |
33,756,258,172 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,130,278,885 |
15,969,768,060 |
27,689,417,940 |
29,925,086,026 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,960,971,317 |
34,385,027,946 |
30,503,084,946 |
3,831,172,146 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
535,520,255,674 |
533,231,867,257 |
525,164,278,685 |
499,024,190,567 |
|