TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,461,801,698 |
98,466,418,484 |
96,591,983,781 |
99,215,634,734 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,840,665,085 |
26,963,498,772 |
16,792,455,825 |
8,596,444,761 |
|
1. Tiền |
4,340,665,085 |
13,963,498,772 |
8,792,455,825 |
4,596,444,761 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,500,000,000 |
13,000,000,000 |
8,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,296,615,099 |
26,428,938,890 |
34,872,279,160 |
29,695,101,130 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,771,009,069 |
24,345,582,791 |
28,185,826,265 |
25,394,286,142 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,062,849,189 |
105,096,511 |
5,519,318,673 |
2,112,669,514 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
739,371,380 |
2,254,874,127 |
1,512,103,760 |
2,533,115,012 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-276,614,539 |
-276,614,539 |
-344,969,538 |
-344,969,538 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,717,848,001 |
44,254,581,065 |
44,446,370,857 |
60,320,128,115 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,717,848,001 |
44,254,581,065 |
44,689,564,057 |
60,563,321,315 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-243,193,200 |
-243,193,200 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
606,673,513 |
819,399,757 |
480,877,939 |
603,960,728 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
187,501,598 |
413,019,956 |
74,498,138 |
140,689,967 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,792,114 |
|
|
56,890,960 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
406,379,801 |
406,379,801 |
406,379,801 |
406,379,801 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,729,185,948 |
40,221,388,739 |
38,248,039,853 |
36,591,694,570 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,436,777,838 |
17,932,872,326 |
18,833,026,908 |
17,314,070,061 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,436,777,838 |
17,932,872,326 |
18,833,026,908 |
17,314,070,061 |
|
- Nguyên giá |
74,484,838,622 |
74,484,838,622 |
76,936,097,960 |
76,936,097,960 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,048,060,784 |
-56,551,966,296 |
-58,103,071,052 |
-59,622,027,899 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,026,897,325 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,026,897,325 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,200,014,246 |
19,200,014,246 |
18,400,014,246 |
18,400,014,246 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,246 |
27,000,014,246 |
27,000,014,246 |
27,000,014,246 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,800,000,000 |
-7,800,000,000 |
-8,600,000,000 |
-8,600,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,072,393,864 |
1,041,604,842 |
994,998,699 |
857,610,263 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,072,393,864 |
1,041,604,842 |
994,998,699 |
857,610,263 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
119,190,987,646 |
138,687,807,223 |
134,840,023,634 |
135,807,329,304 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,800,868,263 |
22,960,924,301 |
19,903,418,780 |
23,993,916,951 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,800,868,263 |
22,960,924,301 |
19,903,418,780 |
23,993,916,951 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,202,335,796 |
7,952,138,319 |
5,700,999,637 |
5,683,464,680 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,519,462 |
44,638,171 |
692,656,517 |
2,459,020,085 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,471,536,611 |
5,101,689,606 |
4,371,214,217 |
3,077,248,989 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,328,237,435 |
4,753,120,827 |
6,059,392,869 |
4,323,560,665 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,891,371,795 |
2,051,319,037 |
2,286,861,369 |
2,143,682,354 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
326,600,414 |
565,351,591 |
342,527,421 |
6,423,423,428 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
533,266,750 |
492,666,750 |
449,766,750 |
-116,483,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
102,390,119,383 |
115,726,882,922 |
114,936,604,854 |
111,813,412,353 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
102,390,119,383 |
115,726,882,922 |
114,936,604,854 |
111,813,412,353 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,016,053,718 |
1,016,053,718 |
1,016,053,718 |
1,016,053,718 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,638,843,012 |
5,638,843,012 |
5,638,843,012 |
5,638,843,012 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,196,112,653 |
36,532,876,192 |
35,742,598,124 |
32,619,405,623 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,959,018,277 |
29,295,781,816 |
28,505,503,748 |
7,829,613,556 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,237,094,376 |
7,237,094,376 |
7,237,094,376 |
24,789,792,067 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
119,190,987,646 |
138,687,807,223 |
134,840,023,634 |
135,807,329,304 |
|