MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pin Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,461,801,698 98,466,418,484 96,591,983,781 99,215,634,734
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,840,665,085 26,963,498,772 16,792,455,825 8,596,444,761
1. Tiền 4,340,665,085 13,963,498,772 8,792,455,825 4,596,444,761
2. Các khoản tương đương tiền 8,500,000,000 13,000,000,000 8,000,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,296,615,099 26,428,938,890 34,872,279,160 29,695,101,130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,771,009,069 24,345,582,791 28,185,826,265 25,394,286,142
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,062,849,189 105,096,511 5,519,318,673 2,112,669,514
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 739,371,380 2,254,874,127 1,512,103,760 2,533,115,012
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -276,614,539 -276,614,539 -344,969,538 -344,969,538
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,717,848,001 44,254,581,065 44,446,370,857 60,320,128,115
1. Hàng tồn kho 39,717,848,001 44,254,581,065 44,689,564,057 60,563,321,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -243,193,200 -243,193,200
V.Tài sản ngắn hạn khác 606,673,513 819,399,757 480,877,939 603,960,728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 187,501,598 413,019,956 74,498,138 140,689,967
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,792,114 56,890,960
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 406,379,801 406,379,801 406,379,801 406,379,801
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,729,185,948 40,221,388,739 38,248,039,853 36,591,694,570
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,436,777,838 17,932,872,326 18,833,026,908 17,314,070,061
1. Tài sản cố định hữu hình 19,436,777,838 17,932,872,326 18,833,026,908 17,314,070,061
- Nguyên giá 74,484,838,622 74,484,838,622 76,936,097,960 76,936,097,960
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,048,060,784 -56,551,966,296 -58,103,071,052 -59,622,027,899
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,026,897,325
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,026,897,325
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,200,014,246 19,200,014,246 18,400,014,246 18,400,014,246
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,246 27,000,014,246 27,000,014,246 27,000,014,246
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,800,000,000 -7,800,000,000 -8,600,000,000 -8,600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,072,393,864 1,041,604,842 994,998,699 857,610,263
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,072,393,864 1,041,604,842 994,998,699 857,610,263
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 119,190,987,646 138,687,807,223 134,840,023,634 135,807,329,304
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,800,868,263 22,960,924,301 19,903,418,780 23,993,916,951
I. Nợ ngắn hạn 16,800,868,263 22,960,924,301 19,903,418,780 23,993,916,951
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,202,335,796 7,952,138,319 5,700,999,637 5,683,464,680
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,519,462 44,638,171 692,656,517 2,459,020,085
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,471,536,611 5,101,689,606 4,371,214,217 3,077,248,989
4. Phải trả người lao động 4,328,237,435 4,753,120,827 6,059,392,869 4,323,560,665
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,891,371,795 2,051,319,037 2,286,861,369 2,143,682,354
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 326,600,414 565,351,591 342,527,421 6,423,423,428
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 533,266,750 492,666,750 449,766,750 -116,483,250
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 102,390,119,383 115,726,882,922 114,936,604,854 111,813,412,353
I. Vốn chủ sở hữu 102,390,119,383 115,726,882,922 114,936,604,854 111,813,412,353
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,539,110,000 72,539,110,000 72,539,110,000 72,539,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,539,110,000 72,539,110,000 72,539,110,000 72,539,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,016,053,718 1,016,053,718 1,016,053,718 1,016,053,718
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,638,843,012 5,638,843,012 5,638,843,012 5,638,843,012
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,196,112,653 36,532,876,192 35,742,598,124 32,619,405,623
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,959,018,277 29,295,781,816 28,505,503,748 7,829,613,556
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,237,094,376 7,237,094,376 7,237,094,376 24,789,792,067
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 119,190,987,646 138,687,807,223 134,840,023,634 135,807,329,304
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.